Tiếng Anh 8 Right on Welcome back (trang 6, 7)



Lời giải bài tập Welcome back trang 6, 7 Tiếng Anh 8 Right on hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8.

1a (trang 6 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Complete the table with the words from the list. (Hoàn thành bảng với các từ trong danh sách.)

young

tall

black

mid-twenties

short (2)

slim

curly 

old

blue

chubby

brown

straight

long

of medium height

blond

Tiếng Anh 8 Right on Welcome back

Đáp án:

Age

young, old, mid-twenties

Height

tall, short, of medium height

Weight

slim, chubby

Hair

blond, black, short, curly, straight, long

Eyes

blue, brown

Giải thích:

young: trẻ

tall: cao

black: đen

mid-twenties: giữa hai mươi

short: thấp, ngắn

slim: mảnh khảnh 

curly: quăn, xoăn

old: già

blue: màu xanh da trời

chubby: mập mạp

brown: màu nâu

straight: thẳng

long: dài

of medium height: chiều cao trung bình

blond: (tóc) vàng

Hướng dẫn dịch:

Age (Tuổi)

young (trẻ), old (già), mid-twenties (giữa độ tuổi 20)

Height (Chiều cao)

tall (cao), short (thấp), of medium height (cao trung bình)

Weight (Cân nặng)

slim (mảnh mai), chubby (mũm mĩm)

Hair (Tóc)

blond (vàng hoe), black (đen), short (ngắn), curly (xoăn), straight (thẳng), long (dài)

Eyes (Mắt)

blue (xanh), brown (nâu)

1b (trang 6 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Write the adjectives to match their descriptions. (Viết các tính từ để phù hợp với mô tả của các từ đó.)

popular

cheerful

generous

energetic

selfish

honest

bossy

impatient

talkative

 

1. talks a lot

2. smiles a lot

3. hates waiting for things

4. likes telling people what to do

5. likes giving people things

6. lots of people like him/her

7. only cares about himself/ herself

8. always tells the truth

9. does a lot of things

Đáp án:

1. talkative: talks a lot (hay nói = nói rất nhiều)

2. cheerful: smiles a lot (vui vẻ = cười rất nhiều)

3. impatient: hates waiting for things (thiếu kiên nhẫn = ghét phải chờ đợi mọi thứ)

4. bossy: like telling people what to do (hống hách = thích ra lệnh cho người khác)

5. generous: likes giving people things (hào phóng = thích cho người khác đồ)

6. popular: lots of people like him/her (nổi tiếng = nhiều người thích anh ấy/cô ấy)

7. selfish: only cares about himself/herself (ích kỉ = chỉ quan tâm tới bản thân)

8. honest: always tell the truth (thành thật = luôn nói sự thật)

9. energetic: does a lot of things (năng động = làm rất nhiều thứ)

1c (trang 6 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Use the words/phrases in Exercises 1a and 1b to talk about your friends and family members. (Sử dụng các từ/cụm từ trong Bài tập 1a và 1b để nói về bạn bè và các thành viên trong gia đình của em.)

Gợi ý:

A: Hey, have you seen Sarah today?

B: Yeah, I saw her in the hall. She looked really cheerful.

A: That's good to hear. She's always so energetic and fun to be around.

B: Definitely. And she's really popular too, especially since she dyed her hair blue.

A: Oh, I haven't seen that yet. Is it a bright blue?

B: Yeah, it's really vibrant. But she can pull it off with her straight brown hair.

A: That's awesome. I wish I had the confidence to do something like that.

B: Me too. But at least Sarah's generous enough to share her bold style with the rest of us.

Hướng dẫn dịch:

A: Này, hôm nay bạn có thấy Sarah không?

B: Có, tôi thấy cô ấy ở hành lang. Cô ấy trông rất vui vẻ.

A: Thật vui khi nghe điều đó. Cô ấy luôn tràn đầy năng lượng và vui vẻ khi ở bên.

B: Chắc chắn rồi. Và cô ấy cũng rất nổi tiếng, đặc biệt là kể từ khi cô ấy nhuộm tóc màu xanh.

A: Ồ, tôi chưa thấy điều đó. Đó có phải là màu xanh sáng không?

B: Có, nó thực sự rực rỡ. Nhưng cô ấy có thể làm được điều đó với mái tóc nâu thẳng của mình.

A: Thật tuyệt. Tôi ước mình có đủ tự tin để làm điều gì đó như vậy.

B: Tôi cũng vậy. Nhưng ít nhất Sarah cũng đủ hào phóng để chia sẻ phong cách táo bạo của mình với những người còn lại trong chúng ta.

2a (trang 6 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Complete the table with the words from the list. (Hoàn thành bảng với các từ trong danh sách.)

orange

steak

pasta

cabbage

rice

chicken

egg

milk

fish

cereal

grapes

bread

biscuits

butter

 

Tiếng Anh 8 Right on Welcome back

Đáp án:

fruit & vegetables

orange, cabbage, grapes

carbohydrates

rice, cereal, bread, biscuits, pasta

proteins

fish, egg, steak, chicken, milk

fats

butter

Giải thích:

orange: quả cam

steak: bít tết

pasta: mỳ ống

cabbage: bắp cải

rice: cơm

chicken: thịt gà

egg: trứng

milk: sữa

fish: cá

cereal: ngũ cốc

grapes: quả nho

bread: bánh mỳ

biscuits: bánh quy

butter: bơ

Hướng dẫn dịch:

fruit & vegetables

(trái cây và rau củ)

orange, cabbage, grapes

(cam, bắp cải, nho)

carbohydrates

(tinh bột)

rice, cereal, bread, biscuits, pasta

(cơm, ngũ cốc, bánh mì, bánh quy, mì ống)

proteins

(pro-tê-in)

fish, egg, steak, chicken, milk

(cá, trứng, bò tái, thịt gà, sữa)

fats

(chất béo)

butter

(bơ)

2b (trang 6 SGK tiếng Anh 8 Right-on) What foods and drinks do you like? Tell your partner. (Em thích những món ăn và đồ uống nào? Nói với bạn cặp của em.)

Gợi ý:

A: Hey, what is your favourite drink?

B: I like to drink apple juice. How about you?

A: Me? I love lemonade.

Hướng dẫn dịch:

A: Này, đồ uống yêu thích của bạn là gì?

B: Mình thích uống nước táo. Còn bạn thì sao?

A: Mình ư? Mình thích nước chanh.

3a (trang 7 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Fill in each gap with the correct word from the list. (Điền vào mỗi chỗ trống với từ đúng trong danh sách.)

eat                 wear                  play                  listen                watch                paint

Tiếng Anh 8 Right on Welcome back

Đáp án:

1. paint

2. wear

3. play

4. eat

5. watch

6. listen

Hướng dẫn dịch:

1. paint your face (hóa trang khuôn mặt của bạn)

2. wear traditional clothes (mặc trang phục truyền thống)

3. play games (chơi trò chơi)

4. eat a traditional meal (ăn một bữa ăn truyền thống)

5. watch a fireworks display (xem bắn pháo hoa)

6. listen to a band (nghe một ban nhạc chơi nhạc)

3b (trang 7 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Use the phrases in Exercise 3a to describe what you like doing at a festival. (Sử dụng các cụm từ trong Bài tập 3a để mô tả những gì bạn thích làm tại một lễ hội.)

Gợi ý:

On Tet, I’d like to wear Ao dai, a traditional clothe of Viet Nam. Then I’ll have a meal with my family, which has a lot of traditional food on Tet like Banh Chung. And I like to watch a fireworks display on 30th midnight.

Hướng dẫn dịch:

Vào ngày Tết, tôi muốn mặc áo dài, trang phục truyền thống của Việt Nam. Sau đó, tôi sẽ dùng bữa với gia đình, bữa ăn có nhiều món ăn truyền thống vào ngày Tết như bánh chưng. Và tôi thích xem bắn pháo hoa vào đêm 30.

4a (trang 7 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Match the places (1-8) to what people can say there (a-h). (Nối các địa điểm (1-8) với những nơi mọi người có thể nói tới (a-h).)

1. library

2. post office

3. supermarket

4. clothes shop

5. school

6. hospital

7. baker’s

8. toy shop

a. Open your books on page 34, please.

b. I’d like some butter. Where can I find it?

c. I'd like to send this letter to France, please.

d. How long can I borrow this book for?

e. Have you got this T-shirt in a medium?

f. Can I see that doll, please?

g. I’d like a loaf of bread, please.

h. Where's the emergency room?

Đáp án:

1. d

2. c

3. b

4. e

5. a

6. h

7. g

8. f

Giải thích:

library: thư viện

post office: bưu điện

supermarket: siêu thị

clothes shop: cửa hàng quần áo

school: trường học

hospital: bệnh viện

baker’s: tiệm làm bánh

toy shop: cửa hàng đồ chơi

Hướng dẫn dịch:

1 - d. library - How long can I borrow this book for?

(thư viện - Tôi có thể mượn cuốn sách này trong bao lâu?)

2 - c. post office - I'd like to send this letter to France, please.

(bưu điện - Tôi muốn gửi lá thư này đến Pháp.)

3 - b. supermarket - I’d like some butter. Where can I find it? 

(siêu thị - Tôi muốn một ít bơ. Tôi có thể tìm thấy nó ở đâu?)

4 - e. clothes shop - Have you got this T-shirt in a medium? 

(cửa hàng quần áo - Bạn đã có chiếc áo thun cỡ M này chưa?)

5 - a. school - Open your books on page 34, please.

(trường học - Vui lòng ở sách của các em ở trang 34.)

6 - h. hospital - Where's the emergency room? 

(bệnh viện - Phòng cấp cứu ở đâu?)

7 - g. baker’s - I’d like a loaf of bread, please. 

(tiệm bánh mì - Tôi muốn một ổ bánh mì.)

8 - f. toy shop  - Can I see that doll, please? 

(cửa hàng đồ chơi - Làm ơn cho tôi xem con búp bê đó được không?)

4b (trang 7 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Say other sentences you can say in the places in Exercise 4a. Then, your partner guesses where you are. (Nói những câu khác mà em có thể nói tới với những địa điểm trong Bài tập 4a. Sau đó, bạn cặp của em đoán em đang ở đâu.)

Gợi ý:

What can I do to buy this medicine? - Drug store.

When can I check in and check out? - Hotel.

Hướng dẫn dịch:

Tôi có thể làm gì để mua loại thuốc này? - Hiệu thuốc.

Khi nào tôi có thể nhận phòng và trả phòng? - Khách sạn. 

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Welcome back hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Right on hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:




Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học