Tiếng Anh 8 Unit 5 A Closer Look 2 (trang 53, 54) - Global Success
Lời giải bài tập Unit 5 lớp 8 A Closer Look 2 trang 53, 54 trong Unit 5: Our customs and traditions Tiếng Anh 8 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 5.
1 (trang 53 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Choose the correct option in each sentence below (Chọn phương án đúng trong mỗi câu dưới đây)
1. It takes more than a / an hour to drive to Can Tho.
2. It’s a / 0 tradition for children to wake up early on Christmas Day.
3. The Ok Om Bok Festival takes place in the / 0 October.
4. We went to Can Tho by an / 0 air.
5. A: Where’s a / the book? - B: I thought you left it next to the TV.
Đáp án:
1. an |
2. a |
3. 0 |
4. 0 |
5. the |
Giải thích:
- “a” thường đứng trước danh từ đếm được số ít, bắt đầu bằng một phụ âm.
- “an” thường đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng nguyên âm (e, u, i, o, a) hoặc âm “h” câm.
- “the” thường đứng trước danh từ khi:
+ vật thể hay nhóm vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất
+ danh từ này vừa được đề cập trước đó
+ danh từ này được xác bằng 1 cụm từ hoặc 1 mệnh đề
+ đặt trước một danh từ chỉ một đồ vật riêng biệt mà người nói và người nghe đều hiểu
+ trước so sánh nhất (đứng trước first, second, only..) khi các từ này được dùng như tính từ hoặc đại từ
- Không dùng mạo từ khi:
+ danh từ không đếm được hoặc trừu tượng
+ đưa ra tuyên bố chung chung
+ mô tả các hình thức vận tải chung
Hướng dẫn dịch:
1. It takes more than an hour to drive to Can Tho.
(Cần hơn một tiếng để lái đến Cần Thơ.)
2. It’s a tradition for children to wake up early on Christmas Day.
(Trẻ em dậy sớm vào lễ Giáng Sinh là một truyền thống.)
3. The Ok Om Bok Festival takes place in October.
(Lễ hội Ok Om Bok diễn ra vào tháng 10.)
4. We went to Can Tho by air.
(Chúng ta sẽ đi Cần Thơ bằng máy bay.)
5. A: Where’s the book?
(Cuối sách đâu rồi?)
B: I thought you left it next to the TV.
(Mình nghĩ là bạn để đó kế bên TV đó.)
2 (trang 53 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it (Phần nào được gạch chân trong mỗi câu hỏi là không chính xác? Tìm và sửa nó)
Đáp án:
1. C => 0 |
2. C => 0 |
3. B => 0 |
4. C => 0 |
5. A => 0 |
Giải thích:
- “a” thường đứng trước danh từ đếm được số ít, bắt đầu bằng một phụ âm.
- “an” thường đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng nguyên âm (e, u, i, o, a) hoặc âm “h” câm.
- “the” thường đứng trước danh từ khi:
+ vật thể hay nhóm vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất
+ danh từ này vừa được đề cập trước đó
+ danh từ này được xác bằng 1 cụm từ hoặc 1 mệnh đề
+ đặt trước một danh từ chỉ một đồ vật riêng biệt mà người nói và người nghe đều hiểu
+ trước so sánh nhất (đứng trước first, second, only..) khi các từ này được dùng như tính từ hoặc đại từ
- Không dùng mạo từ khi:
+ danh từ không đếm được hoặc trừu tượng
+ đưa ra tuyên bố chung chung
+ mô tả các hình thức vận tải chung
Hướng dẫn dịch:
1. Worshipping Kitchen Gods is a long-time tradition of Vietnamese.
(Thờ Táo quân là truyền thống lâu đời của người Việt Nam.)
2. People organise the worshipping ceremony at noon so that Kitchen Gods can leave for Heaven at 12 o'clock.
(Mọi người tổ chức lễ cúng bái vào buổi trưa để ông Táo có thể đến Thiên đình vào lúc 12 giờ.)
3. Most families in Vietnam prepare offerings for the Kitchen Gods.
(Hầu hết các gia đình ở Việt nam chuẩn bị đồ cúng cho ông Táo.)
4. The offerings include a set of flowers and fruits, paper clothes and three carps.
(Đồ cúng bao gồm một mâm hoa quả, quần áo giấy và ba con cá chép.)
5. Vietnamese people believe that the Kitchen Gods go to Heaven on carps.
(Người Việt Nam tin rằng ông Táo cưỡi cá chép lên Thiên đình.)
3 (trang 54 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Complete the sentences with a, an, the, or 0 (zero article) (Hoàn thành các câu với a, an, the hoặc 0 (không mạo từ))
1. It is a custom in my family to have ___ breakfast at home on Sundays.
2. When visiting a family home in some countries, you should bring ___ small gift with you.
3. Our village festival is held on the 10th of ___ January.
4. Ancient Egyptians worshipped ___ Sun.
5. Many people think that hard work is ___ important Vietnamese value.
Đáp án:
1. 0 |
2. a |
3. 0 |
4. the |
5. an |
Giải thích:
1. have breakfast = ăn sáng
2. “a” thường đứng trước danh từ đếm được số ít, bắt đầu bằng một phụ âm (s)
3. trước tháng trong năm không dùng mạo từ
4. “the” đứng trước danh từ là duy nhất hoặc được xem là duy nhất
5. “an” thường đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng nguyên âm (i)
Hướng dẫn dịch:
1. It is a custom in my family to have breakfast at home on Sundays.
(Ăn sáng ở nhà vào ngày Chủ nhật là một trong những tập tục của gia đình tôi.)
2. When visiting a family home in some countries, you should bring a small gift with you.
(Khi đến thăm nhà một gia đình khác ở vài quốc gia, bạn nên mang theo một món quà nhỏ.)
3. Our village festival is held on the 10th of January.
(Lễ hội làng của chúng tôi được tổ chức vào ngày 10 tháng 1.)
4. Ancient Egyptians worshipped the Sun.
(Người Ai Cập cổ đại thờ thần Mặt trời.)
5. Many people think that hard work is an important Vietnamese value.
(Nhiều người nghĩ là chăm chỉ là một đức tính quan trọng của người Việt Nam.)
4 (trang 54 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): Complete the text with the or 0 (zero article) (Hoàn thành văn bản với the hoặc 0 (không có mạo từ))
A recent study in (1) ___ UK shows that family time traditions are good for (2) ___ teens. These traditions include family members playing card games, watching their favourite TV programmes, or performing (3) ___ karaoke shows at weekends with one another. These activities often lead to lots of laughter and (4) ___ fun conversations. By taking part in such activities, teens strengthen (5) ___ bonds with their family.
Đáp án:
1. the |
2. 0 |
3. 0 |
4. 0 |
5. the |
Giải thích:
- “the” thường đứng trước danh từ khi:
+ vật thể hay nhóm vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất
+ danh từ này vừa được đề cập trước đó
+ danh từ này được xác bằng 1 cụm từ hoặc 1 mệnh đề
+ đặt trước một danh từ chỉ một đồ vật riêng biệt mà người nói và người nghe đều hiểu
+ trước so sánh nhất (đứng trước first, second, only..) khi các từ này được dùng như tính từ hoặc đại từ
- Không dùng mạo từ khi:
+ danh từ không đếm được hoặc trừu tượng
+ đưa ra tuyên bố chung chung
+ mô tả các hình thức vận tải chung
Hướng dẫn dịch:
Một nghiên cứu gần đây ở Anh cho thấy truyền thống dành thời gian cho gia đình rất tốt cho thanh thiếu niên. Những truyền thống này bao gồm các thành viên trong gia đình chơi bài, xem các chương trình TV yêu thích của họ hoặc biểu diễn các chương trình karaoke vào cuối tuần với nhau. Những hoạt động này thường dẫn đến nhiều tiếng cười và cuộc trò chuyện vui vẻ. Bằng cách tham gia vào các hoạt động như vậy, thanh thiếu niên củng cố mối quan hệ với gia đình của họ.
5 (trang 54 sgk Tiếng Anh 8 Global Success): GAME Bingo! Work in groups. (TRÒ CHƠI Bingo! Làm việc nhóm)
1. Read the sentences that the teacher gives you.
(Đọc các câu mà giáo viên đưa cho bạn.)
2. Identify the mistake with article(s) in each sentence.
(Xác định lỗi sai với mạo từ trong mỗi câu.)
3. Correct the mistakes.
(Sửa lỗi.)
4. Say Bingo! as soon as your group finishes.
(Nói Bingo! ngay sau khi nhóm của bạn kết thúc.)
5. The first group to come up with all the correct answers wins.
(Nhóm đầu tiên đưa ra tất cả các câu trả lời đúng sẽ thắng.)
Học sinh thực hành trên lớp
Đáp án:
- Could you come here for a minute when you are available?
- Emma said she wants to eat vegetables in dinner, not a meal with meat in it.
- Dad promised me to tell an interesting story before bedtime.
- It would be better if you give me an ice cube for this drink.
- Could you please pass me the remote? The series I watch will start soon.
- I loved the book you gave me. Even though it is a very long story, I finished it in a night.
- My mom has just cleaned the carpet. Please be careful with that juice.
- Joseph adores the view he sees from the window of his apartment. There is no way that he will move somewhere else.
Hướng dẫn dịch:
- Could you come here for a minute when you are available?
(Bạn có thể đến đây một lúc khi bạn rảnh không?)
- Emma said she wants to eat vegetables in dinner, not a meal with meat in it.
(Emma nói rằng cô ấy muốn ăn rau trong bữa tối, không phải là một bữa ăn có thịt trong đó.)
- Dad promised me to tell an interesting story before bedtime.
(Bố hứa với con sẽ kể một câu chuyện thú vị trước khi đi ngủ.)
- It would be better if you give me an ice cube for this drink.
(Sẽ ngon hơn nếu bạn cho tôi một viên đá cho thức uống này.)
- Could you please pass me the remote? The series I watch will start soon.
(Anh có thể đưa tôi cái điều khiển được không? Loạt phim tôi xem sẽ sớm bắt đầu.)
- I loved the book you gave me. Even though it is a very long story, I finished it in a night.
(Tôi yêu cuốn sách bạn đã cho tôi. Mặc dù đó là một câu chuyện rất dài, tôi đã hoàn thành nó trong một đêm.)
- My mom has just cleaned the carpet. Please be careful with that juice.
(Mẹ tôi vừa mới giặt thảm. Hãy cẩn thận với nước trái cây đó.)
- Joseph adores the view he sees from the window of his apartment. There is no way that he will move somewhere else.
(Joseph yêu thích khung cảnh mà anh ấy nhìn thấy từ cửa sổ căn hộ của mình. Không có chuyện anh ấy sẽ chuyển đi nơi khác.)
Bài giảng: Unit 5: Our customs and traditions - A Closer Look 2 - sách Global Success - Global Success - Cô Minh Hiền (Giáo viên VietJack)
Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 5: Our customs and traditions hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 8 Unit 5: Festivals in Vietnam:
- Giải SBT Tiếng Anh 8 Unit 5: Our customs and traditions
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 5: Our customs and traditions
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:
- Tiếng Anh 8 Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam
- Tiếng Anh 8 Unit 6: Lifestyles
- Tiếng Anh 8 Review 2
- Tiếng Anh 8 Unit 7: Environmental protection
- Tiếng Anh 8 Unit 8: Shopping
- Tiếng Anh 8 Unit 9: Natural disasters
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải lớp 8 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 8 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 8 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Lớp 8 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 8 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) KNTT
- Giải sgk Toán 8 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 8 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 8 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - KNTT
- Giải sgk Tin học 8 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 8 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 8 - KNTT
- Lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 8 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 8 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 8 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - CTST
- Giải sgk Tin học 8 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 8 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 8 - CTST
- Lớp 8 - Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 8 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 8 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 8 - Cánh diều