Từ vựng Tiếng Anh 8 Smart World Unit 2: Life in the Country (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 2: Life in the Country sách iLearn Smart World 8 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Amount

(n)

/əˈmaʊnt/

Số lượng

Candied

(adj)

/ˈkændid/

Tẩm đường, ướp đường

Entertainment

(n)

/ˌentəˈteɪnmənt/

Sự giải trí, tiêu khiển

Eve

(n)

/iːv/

Đêm trước, ngày hôm trước

Facility

(n)

/fəˈsɪləti/

Cơ sở vật chất

Folk

(adj)

/fəʊk/

Thuộc về dân gian

Fresh

(adj)

/freʃ/

Trong lành, mát mẻ

Herd

(v)

/hɜːrd/

Chăn giữ vật nuôi

Hometown

(n)

/ˈhəʊmtaʊn/

Quê hương

Jump rope

(v)

/ˌdʒʌmp ˈrəʊp/

Nhảy dây

Nature

(n)

/ˈneɪtʃər/

Thiên nhiên

Noise

(n)

/nɔɪz/

Tiếng ồn

Peace

(n)

/piːs/

Sự yên tĩnh

People’s Committee

(n.phr)

/ˈpiːplz kəˈmɪti/

Ủy ban Nhân dân

Pick

(v)

/pɪk/

Hái

Quiet

(n)

/ˈkwaɪət/

Sự yên lặng, êm ả

Airport

(n)

/ˈeəpɔːt/

Sân bay

Loud

(adj)

/laʊd/

Ồn ào

Room

(n)

/ruːm/

Không gian

Hospital

(n)

/ˈhɒspɪtl/

Bệnh viện

Pollution

(n)

/pəˈluːʃn/

Sự ô nhiễm

Public transportation

(n)

/ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/

Phương tiện công cộng

Stomach

(n)

/ˈstʌmək/

Dạ dày

Spinning top

(n)

/ˈspɪnɪŋ tɑːp/

Trò chơi con quay

Take place

(phr.v)

/teɪk pleɪs/

Diễn ra, xảy ra

Tug of war

(n)

/ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/

Trò chơi kéo co

Vehicle

(n)

/ˈviːəkl/

Xe cộ

Village

(n)

/ˈvɪlɪdʒ/

Làng

Traditional

(adj)

/trəˈdɪʃənl/

Truyền thống

Post

(v)

/pəʊst/

Đăng tải

Announce

(v)

/əˈnaʊns/

Thông báo

Celebrate

(v)

/ˈselɪbreɪt/

Tổ chức

Lion dance

(n)

/ˈlaɪən/ /dɑːns/

Múa lân

Event

(n)

/ɪˈvent/

Sự kiện

Lantern

(n)

/ˈlæntən/

Lồng đèn

Parade

(n)

/pəˈreɪd/

Diễu hành

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 2: Life in the Country hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 8 Unit 2: Life in the Country:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 iLearn Smart World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:




Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học