Tiếng Anh 8 Friends plus Progress review 1 trang 26, 27



Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Progress review 1 trang 26, 27 sách Friends plus 8 hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 2.

Vocabulary: Popular interests

1 (trang 26 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the crossword (Hoàn thành ô chữ)

Tiếng Anh 8 Friends plus Progress review 1 trang 26, 27

1. It’s a new smartphone __________.

2. She’s got 100,000 _________ on Twitter.

3. It’s only a short _________ People will forget about it soon.

4. _________ a comment on my blog.

5. How many _________ does that video have?

6. Social ____________ are changing ways of communication.

7. We use electronic __________ such as tablets.

Đáp án:

1. app

2. followers

3. craze

4. post

5. views

6. media

7. gadgets

 

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là một ứng dụng điện thoại thông minh mới.

2. Cô ấy có 100.000 người theo dõi trên Twitter.

3. Đó chỉ là một cơn sốt ngắn ngủi Mọi người sẽ quên nó sớm thôi.

4. Đăng bình luận trên blog của tôi.

5. Video đó có bao nhiêu lượt xem?

6. Mạng xã hội đang thay đổi cách giao tiếp.

7. Chúng tôi sử dụng các thiết bị điện tử như máy tính bảng.

Reading: Crazes

2 (trang 26 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Choose the correct words (Chọn từ đúng)

1. Jack is in a basketball team. They generally / obviously play about once a week.

2. It generally / amazingly takes more time to get from London to Rome by car than by plane.

3. Obviously / Amazingly, some people spend over two hours on social media every day.

4. I thought this app was free, but apparently / amazingly I have to pay £3 for it.

Đáp án:

1. obviously

2. generally

3. Amazingly

4. apparently

Giải thích:

1. obviously = rõ ràng

2. generally = nói chung

3. Amazingly = Ngạc nhiên rằng

4. apparently = dường như

Hướng dẫn dịch:

1. Jack tham gia đội bóng rổ. Họ rõ ràng chơi khoảng một lần một tuần.

2. Đi ô tô từ Luân Đôn đến Rome thường mất nhiều thời gian hơn đi máy bay.

3. Thật ngạc nhiên, một số người dành hơn hai giờ trên mạng xã hội mỗi ngày.

4. Tôi nghĩ ứng dụng này miễn phí, nhưng hình như tôi phải trả £3 cho nó.

Language focus: used to

3 (trang 26 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the sentences using the correct form of used to and the verb in brackets. (Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của used to và động từ trong ngoặc)

1. She _______ (not like) hip hop music, but she loves it now.

2. ________ (your brother / watch) a lot of cartoons?

3. They _______ (go) to the cinema often. Now, they watch films online.

4. I ______ (take) that bus, but I don’t any more.

5. He _______ (not have) a laptop, but he bought one last year.

6. What time _______ (eat) dinner when you were younger?

Đáp án:

1. didn’t use to like

2. Did your brother use to watch

3. used to go

4. used to take

5. didn’t use to have

6. did you use to eat

Giải thích:

Công thức với “used to”:

Khẳng định: S + used to + V.

Phủ định: S + did not + use to + V

Nghi vấn: Did + S use to + V?

Hướng dẫn dịch:

1. Trước đây cô ấy không thích nhạc hip hop, nhưng giờ thì cô ấy thích nó.

2. Anh trai của bạn có hay xem nhiều phim hoạt hình không?

3. Họ thường đi xem phim. Bây giờ, họ xem phim trực tuyến.

4. Tôi đã từng đi chiếc xe buýt đó, nhưng tôi không đi nữa.

5. Anh ấy không từng có máy tính xách tay, nhưng anh ấy đã mua một chiếc vào năm ngoái.

6. Khi còn nhỏ bạn ăn tối lúc mấy giờ?

Vocabulary and Listening: Fashion

4 (trang 26 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Listen to Lena telling her friend Ethan about their trip to Italy. Which clothes did Lena and her family bring from England and which ones did they buy in Italy? Write E for England or I for Italy. (Hãy nghe Lena kể cho bạn của cô ấy là Ethan về chuyến đi của họ đến Ý. Quần áo nào Lena và gia đình cô ấy mang từ Anh và họ đã mua quần áo nào ở Ý? Viết E cho England hoặc I cho Italy)

Bài nghe:

___ baggy hoodie

___ black boots

___ black trousers

___ colourful hat

___ jeans

___ patterned jacket

___ plain white blouse

___ shorts

___ short-sleeved tops

___ summer dresses

___ tight skirt

___ trainers

Đáp án:

[L] baggy hoodie

[E] black boots

[E] black trousers

[L] colourful hat

[L] jeans

[L] patterned jacket

[L] plain white blouse

[E] shorts

[E] short-sleeved tops

[E] summer dresses

[L] tight skirt

[L] trainers

Nội dung bài nghe:

E: How was your trip to Italy?

L: It was really great! Italy is such a beautiful country.

E: Did you spend a lot of time at the beach?

L: A little, but the weather wasn’t too good. It was only hot and sunny on the first day. Then, it got colder and windy. Sometimes it even rained.

E: What bad luck!

L: It wasn’t that terrible. We went sightseeing a lot, but we had to buy some new clothes first. I only took summer dresses, shorts and short-sleeved tops.

E: So what did you get?

L: Luckily, I had my trainers with me so I didn’t need to buy any new shoes. I bought a baggy hoodie, a pair of jeans and this patterned jacket.

E: It looks nice. I like it.

L: Thanks! I really enjoyed buying clothes in Italian shops. They’ve got a lot of beautiful smart blouses and skirts. My sister bought a plain white blouse and a tight skirt. She looks like a TV presenter when she puts them on! She promised to lend me the skirt for Sarah’s birthday party next week.

E: Great!

L: Do you want to see some photos?

E: Sure.

L: This is my favourite one. We’re all standing by the Trevi Fountain in Rome.

E: I can see your dad and mum, but who’s the woman in the colourful hat with your mum?

L: Are you kidding me? You don’t recognize her? It’s my sister, Amy.

E: She looks so different in the hat, black trousers and black boots. Did you buy them in Italy, too?

L: Only the hat. Check out this next photo.

Hướng dẫn dịch:

E: Chuyến đi Ý của bạn thế nào?

L: Nó thực sự rất tuyệt! Ý là một đất nước xinh đẹp như vậy.

E: Bạn có dành nhiều thời gian ở bãi biển không?

L: Một chút, nhưng thời tiết không tốt lắm. Trời chỉ nóng và nắng vào ngày đầu tiên. Sau đó, trời trở nên lạnh hơn và có gió. Đôi khi trời thậm chí còn mưa.

E: Thật xui xẻo!

L: Nó không tệ đến thế đâu. Chúng tôi đã đi tham quan rất nhiều nơi, nhưng trước tiên chúng tôi phải mua một số quần áo mới. Tôi chỉ lấy váy mùa hè, quần đùi và áo ngắn tay.

E: Vậy bạn đã nhận được gì?

L: May mắn thay, tôi đã có huấn luyện viên bên mình nên tôi không cần mua bất kỳ đôi giày mới nào. Tôi đã mua một chiếc áo hoodie rộng thùng thình, một chiếc quần jean và chiếc áo khoác có hoa văn này.

E: Trông đẹp đấy. Tôi thích nó.

L: Cảm ơn! Tôi thực sự thích mua quần áo ở các cửa hàng Ý. Họ có rất nhiều áo cánh và váy đẹp. Em gái tôi đã mua một chiếc áo cánh trắng trơn và một chiếc váy bó sát. Cô ấy trông giống như một người dẫn chương trình truyền hình khi mặc chúng vào! Cô ấy hứa sẽ cho tôi mượn chiếc váy cho bữa tiệc sinh nhật của Sarah vào tuần tới.

E: Tuyệt vời!

L: Bạn có muốn xem một vài bức ảnh không?

E: Chắc chắn rồi.

L: Đây là cái tôi thích nhất. Tất cả chúng ta đang đứng bên Đài phun nước Trevi ở Rome.

E: Tôi có thể nhìn thấy bố và mẹ của bạn, nhưng người phụ nữ đội chiếc mũ sặc sỡ đi cùng mẹ bạn là ai?

L: Bạn đang đùa tôi à? Bạn không nhận ra cô ấy? Đó là em gái tôi, Amy.

E: Cô ấy trông thật khác biệt trong chiếc mũ, quần đen và đôi bốt đen. Bạn cũng mua chúng ở Ý à?

L: Chỉ cái mũ thôi. Kiểm tra bức ảnh tiếp theo này.

Language focus: Past continuous; Past simple and past continuous

5 (trang 27 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Choose the correct answers. (Chọn những đáp án đúng)

Japanese inventor Satoshi Tajiri (1) ________ Pokémon, or pocket monsters, in 1995. By 1999, children (2) _______ their parents for Pokémon games all over the world, and the Pokémon company (3) _________ thousands of games every day! Many crazes stop being popular quite quickly, but this (4) _________ with Pokémon. When the company (5) ______ its tenth anniversary, millions of people (6) _______ Pokémon computer games, cards and toys. Today, it is one of the most successful game companies in the world.

Tiếng Anh 8 Friends plus Progress review 1 trang 26, 27

Đáp án:

1. b

2. a

3. b

4. a

5. c

6. b

Giải thích:

1. Có in 1995 ở cuối câu => diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ => dùng quá khứ đơn

2. Diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Hành động này không kết thúc luôn mà kéo dài trong một khoảng thời gian “by 1999” - cho đến năm 1999 => dùng quá khứ tiếp diễn

3. Liên từ "and" nối hai mệnh đề chia cùng thì, mệnh đề trước dùng thì quá khứ tiếp diễn => mệnh đề sau dùng thì quá khứ tiếp diễn

4. Diễn tả một hành động đã không xảy ra trong quá khứ => dùng dạng phủ định của quá khứ đơn

5. Diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại => dùng quá khứ đơn

6. Diễn tả một sự việc xảy ra tại thời điểm xác định trong quá khứ (thời điểm công ty kỷ niệm 10 năm) và nó kéo dài trong một khoảng thời gian => dùng quá khứ tiếp diễn

Hướng dẫn dịch:

Nhà phát minh người Nhật Satoshi Tajiri đã tạo ra Pokémon, hay còn gọi là quái vật bỏ túi, vào năm 1995. Đến năm 1999, trẻ em trên toàn thế giới bắt đầu xin cha mẹ cho các trò chơi Pokémon và công ty Pokémon đã bán được hàng nghìn trò chơi mỗi ngày! Nhiều cơn sốt ngừng phổ biến khá nhanh, nhưng điều này đã không xảy ra với Pokémon. Khi công ty kỷ niệm 10 năm thành lập, hàng triệu người vẫn mua trò chơi máy tính, thẻ bài và đồ chơi Pokémon. Ngày nay, nó là một trong những công ty trò chơi thành công nhất trên thế giới.

6 (trang 27 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the conversation with the phrases. Then practise with your partner. (Hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ. Sau đó thực hành với bạn của bạn)

Tiếng Anh 8 Friends plus Progress review 1 trang 26, 27

Molly: Hey, Hannah. What are you up to?

Hannah: Oh, hi, Molly. I’m looking for some jeans.

Molly: Did you find anything?

Hannah: Not really (1) ______ in here, but they’re expensive.

Molly: Mmm, you’re right. Look - that’s a really cool jacket.

Hannah: Yeah, (2) _______. Why don’t you try it on?

Molly: (3) ________.

Hannah: I think (4) _________. Go on, try it on!

Đáp án:

1. There are some nice clothes

2. it looks really good

3. It isn’t really my style

4. it really suits you

Giải thích:

it really suits you: nó thật sự vừa vặn với bạn

it looks really good: nó trông thật sự đẹp

It isn't really my style: nó không thật sự là phong cách của tôi         

There are some nice clothes: có một số quần áo đẹp

Hướng dẫn dịch:

Molly: Này, Hannah. Bạn định làm gì?

Hannah: Ồ, chào, Molly. Tôi đang tìm một số quần jean.

Molly: Bạn có tìm thấy gì không?

Hana: Không hẳn. Có một số quần áo đẹp ở đây, nhưng chúng đắt tiền.

Molly: Mmm, bạn nói đúng. Hãy nhìn xem - đó là một chiếc áo khoác thực sự tuyệt vời.

Hannah: Yeah, nó trông thực sự tốt. Tại sao bạn không thử nó?

Molly: Đó không thực sự là phong cách của tôi.

Hannah: Tôi nghĩ rằng nó thực sự phù hợp với bạn. Tiếp tục đi, thử nó đi!

Writing: A fact file

7 (trang 27 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Choose the correct words. (Chọn những đáp án đúng)

Fact file: Flared trousers

The beginnings

American sailors were the first to wear flared trousers in the 19" century. (1) ________ days, trousers with a wide leg below the knee were practical for many reasons. (2) ________, they were easy to roll up when cleaning the ship or to take off when they got wet.

Craze of the 1960s and 1970s

(3) ______ when flared trousers became popular. Many singers, such (4) ________ Sonny and Cher, wore them. (5) _______ that time, young people made their own flared trousers because shops weren't selling them. (6) _______ the seventies, you could buy them in almost every shop. Hardly anyone chose a different style of trousers during this (7) _______.

A comeback

There were a few times when flared trousers came back, (8) _______, throughout the 1990s and in 2015. Although fashion designers, (9) ______ Balmain and Gucci, presented them during fashion shows, they didn’t become as popular as in the 1970s.

Tiếng Anh 8 Friends plus Progress review 1 trang 26, 27

Đáp án:

1. b

2. c

3. a

4. c

5. a

6. b

7. a

8. c

9. b

 

Giải thích:

1. “in those days” (vào những ngày đó)

2. Cụm từ đưa ra ví dụ, đứng đầu câu, phía sau là dấu phảy + một mệnh đề => for example

3. "The… was the decade when…" (thế kỷ … là thế kỷ mà …)

4. “such as” (chẳng hạn, ví dụ)

5. “at that time” (vào thời đó).

6. “In + thời gian” => in the seventies

7. “during this decade” (trong suốt thế kỷ đó)

8. Khi đưa ra ví dụ, cụm đứng giữa 2 dấu phảy và đi cùng một mệnh đề => for instance

9. Từ nhằm đưa ra ví dụ, đi cùng hai danh từ =>like

Hướng dẫn dịch:

Tài liệu thực tế: Quần ống loe

Sự khởi đầu

Thủy thủ Mỹ là những người đầu tiên mặc quần ống loe vào thế kỷ 19. Vào thời đó, quần ống rộng dưới đầu gối rất thiết thực vì nhiều lý do. Ví dụ, chúng dễ dàng xắn lên/ cuộn lại khi làm sạch tàu hoặc cởi ra khi bị ướt.

Cơn sốt của những năm 1960 và 1970

Những năm sáu mươi là thập kỷ mà quần ống loe trở nên thịnh hành. Nhiều ca sĩ, chẳng hạn như Sonny và Cher, đã mặc chúng. Vào thời điểm đó, những người trẻ tuổi tự may quần ống loe vì các cửa hàng không bán chúng. Vào những năm bảy mươi, bạn đã có thể mua chúng ở hầu hết các cửa hàng. Hầu như không ai chọn một kiểu quần khác trong suốt thập kỷ này.

Sự trở lại

Có một vài lần quần ống loe quay trở lại, chẳng hạn như trong suốt những năm 1990 và năm 2015. Mặc dù các nhà thiết kế thời trang, như Balmain và Gucci, đã trình diễn chúng trong các buổi trình diễn thời trang, nhưng chúng không trở nên phổ biến như những năm 1970.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Progress review 1 hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Friends plus (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:




Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học