Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3: At home đầy đủ, hay nhất
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.
A. What a lovely home! (Ngôi nhà xinh quá!)
Lovely ['lᴧvlɪ] (adj): dễ thương, xinh Awful ['Ɔ:fl] (adj): xấu, tồi tệ Seat [si:t] (n): chỗ ngồi Have a seat (v): mời ngời Shop [ʃɒp] (v): đi mua sắm Bright [brɑɪt] (adj): sáng sủa Modern ['mɒdn] (adj): hiện đại Sink [sɪƞk] (n): bồn rửa chén Tub [tᴧb] (n): bồn tắm, chậu Shower ['ʃɑʊə] (n): vòi gương sen Amazing [ə'meɪzɪƞ] (adj): đáng ngạc nhiên Washing machine ['wɒʃɪƞ mə'ʃ:n] (n): máy giặt Dryer ['drɑɪƟ] (n): máy sấy Refrigerator [rɪ'frɪdɜəreɪtə] (n): tủ lạnh Dishwasher ['dɪʃwɒʃə] (n): máy rửa chén đĩa Electric stove [ɪ'lektrɪk stəʊv] (n): bếp/là điện Exclamation [eksklə'meɪʃn] (n): lời cảm thán Exclamatory sentence (n): câu cảm thán Boring ['bƆ:rɪƞ] (adj): nhàm chán, tẻ nhạt Complaint [kəm'pleɪnt] (n): lời than phiền Complain [kəm'pleɪn] (v): than phiền, phàn nàn Complainment [kəm'pleɪnmənt] (n): lời khen Delicious [dɪ'lɪʃəs] (adj): good: ngon Point ['pƆɪnt] (v): chỉ Both ... and [bəʊƟ ənd] (adv): vừa ... vừa; cả ... lẫn Closet ['kləʊzɪt] (n): phòng nhỏ (để đồ đạc, quần áo) Smell [smel] (v): mùi Care [keə] (n): sự khổ cưc, lo lắng Safety ['seɪfətɪ] (n): sự an toàn Danger ['deɪndɜə] (n): sự nguy hiểm Safe ['seɪf] (adj): an toàn Dangerous ['deɪndɜərəs] (adj): nguy hiểm Horrible ['hɒrəbl] (adj): khủng khiếp, tệ Ví dụ: It's a horrible dinner. Bữa ăn tồi tệ quá.
Ví dụ minh họa cách sử dụng both ... and:
- She's both beautiful and intelligent. Chị ấy vừa xinh đẹp vừa thông minh. - Both his brother and sister go to university. Cả anh lẫn chị của anh ấy học đại học.
B. Hoa's Family (Gia đình của Hoa)
Countryside ['kᴧntrɪsɑɪd] (n): miền quê Raise [reɪz] (v): nuôi Cattle ['kӕtl] (n): gia súc, bò Till [tɪl] = until [ᴧn'tɪl] (prep): tới khi, đến khi Housework ['hɑʊswɜ:k] (n): việc nhà Take care of = look after (v): chăm sóc Primary school [prɑɪmərɪ sku:l] (n): trường tiểu học Elementary school ['elɪmentrɪ sku:l] (n): trường tiểu học High school [hɑɪ sku:l] (n): trường trung học Secondary school ['sekəndrɪ sku:l] (n): trường trung học phổ thông Junior high school ['ju:nɪə hɑɪ sku:l] (n): trường phổ thông cơ sở Senior high school ['si:nɪə hɑɪ sku:l] (n): trường cấp 3 Journalist ['dɜɜ:nəlɪst] (n): kí giả Place of work [pleɪsəv wɜ:k] (n): nơi làm việc Look for [lʊk fə] (v): tìm kiếm Advice [əd'vɑɪs] (n): lời khuyên Furnish ['fɜ:nɪʃ] (v): cung cấp, trang bị Furnished ['fɜ:nɪʃt] (adj/p.p): có trang bị đồ đạc Good news ['gʊd nju:z] (n): tin vui Luckily ['lᴧkɪlr] (adv): may thay Suitable ['su:təbl] (adj): thích hợp Ví dụ: This house is suitable for your family. Nhà này thích hợp với gia đình bạn. The same [öə seɪm] (n): cùng giống nhau Ví dụ: She works in the same hospital as her father. Cô ấy làm việc cùng một bệnh viện với cha. Aske somebody for something (v): yêu cầu ai điều gì Ví dụ: You should ask your parents for advice. Bạn nên xin cha mẹ cho lời khuyên.
Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 3 khác:
Lời giải bài tập lớp 7 sách mới:
- Giải bài tập Lớp 7 Kết nối tri thức
- Giải bài tập Lớp 7 Chân trời sáng tạo
- Giải bài tập Lớp 7 Cánh diều
unit-3-at-home.jsp
Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học
- Giải Tiếng Anh 7 Global Success
- Giải Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải Tiếng Anh 7 Explore English
- Lớp 7 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 7 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 7 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 7 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 7 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - KNTT
- Giải sgk Tin học 7 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 7 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 7 - KNTT
- Lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 7 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 7 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 7 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 7 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 7 - CTST
- Giải sgk Tin học 7 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 7 - CTST
- Lớp 7 - Cánh diều
- Soạn văn 7 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 7 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 7 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 7 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 7 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 7 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 7 - Cánh diều