Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1: Back to school đầy đủ, hay nhất
Dưới đây là phần từ vựng được chia thành các phần tương ứng trong sgk Tiếng Anh 7.
A. Friends (Bạn hữu)
- Still [stɪl] (adv): vẫn còn, vẫn - Lots of [lɒtsəv] (adj): nhiều == a lot of, many, much : nhiều - Unhappy [ʌn'hᴂpɪ] (adj): buồn, bất hạnh - Happy (adj): vui, hạnh phúc - Miss [mɪs] (v): nhớ - Diffierent (from) ['dɪfrənt] (adj): khác với - The same .... as (adj): giống - So (adv): cũng vậy - Lunchroom ['lʌntʃru:m] (n): phòng ăn trưa - Just fine [dɜʌstfɑɪn] (adj): rất khỏe == very well - Pretty ['prɪtɪ] (adv): khá, hơi - Pretty good ['prɪtɪ gʊd] (adj): khá khỏe/tốt - Be from (v): quê ởVí dụ: - She is from Nha Trang. Chị ấy quê ở Nha Trang. - His new schoolbag is diffierent from mine. Cái cặp mới của anh ấy khác với cái cặp của tôi - His bike is the same as mine. Xe đạp của anh ấy giống xe của tôi - My school is big, so is his. Trường tôi to, trường anh ấy cũng vậy. - He's pretty tall. Anh ấy khá cao lớn. - This room is pretty comfortable. Phòng này khá tiện nghi.
B. Names and Addresses (Tên và Địa chỉ)
- Full name ['fʊǀ neɪm] (n): tên đầy đủ - Family name ['fᴂməǀɪ neɪm] (n): họ - Surname ['sɜ:neɪm] (n): họ - Lastname ['la:st neɪm] (n): họ - Forename ['fƆ:neɪm] (n): tên gọi - Firstname ['fɜ:st neɪm] (n): tên gọi - Middle name ['mɪdl neɪm] (n): tên (chữ) lót - Market ['mɑ:kɪt] (n): chợ - Movie ['mu:vɪ] (n): phim - Movie theatre ['mu:vɪ Ɵɪətə] (n): rạp chiếu phim - Theatre ['Ɵɪəətə] (n): rạp hát - Survey ['sɜ:veɪ] (n): cuộc khảo sát - Survey form ['sɜ:veɪ fƆ:m] (n): mẫu khảo sát - Means [mi:nz] (n): phương tiện - Transport ['trᴂnspƆ:t] (n): sự chuyên chở == transportation - Means of transport (n): phương tiện chuyên chở - Distance ['dɪstəns] (n): khoảng cách
Các bài học tiếng Anh lớp 7 Unit 1 khác:
Lời giải bài tập lớp 7 sách mới:
- Giải bài tập Lớp 7 Kết nối tri thức
- Giải bài tập Lớp 7 Chân trời sáng tạo
- Giải bài tập Lớp 7 Cánh diều
unit-1-back-to-school.jsp
Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học
- Giải Tiếng Anh 7 Global Success
- Giải Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải Tiếng Anh 7 Explore English
- Lớp 7 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 7 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 7 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 7 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 7 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - KNTT
- Giải sgk Tin học 7 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 7 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 7 - KNTT
- Lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 7 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 7 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 7 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 7 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 7 - CTST
- Giải sgk Tin học 7 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 7 - CTST
- Lớp 7 - Cánh diều
- Soạn văn 7 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 7 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 7 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 7 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 7 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 7 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 7 - Cánh diều