Tiếng Anh 7 THiNK Unit 5 Vocabulary trang 60

Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 5 Vocabulary trang 60 trong Unit 5: A world of animals sách Tiếng Anh THiNK 7 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 7 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 7 Unit 5.

Verb and noun pairs

1 (trang 60 SGK Tiếng Anh 7 THiNK): Choose the correct words in the sentences from the text on page 59. (Chọn những từ đúng trong những câu từ văn bản trang 59.)

Tiếng Anh 7 THiNK Unit 5 Vocabulary trang 60

Đáp án:

1. have

2. made

3. got

Hướng dẫn dịch:

1. Mọi người sẵn sàng để vui đùa.

2. Con gấu tạo ra tiếng ồn kinh khủng.

3. Con ngựa của cậu bé nhìn thấy con gấu và rất hoảng sợ.

2 (trang 60 SGK Tiếng Anh 7 THiNK): Write the phrases in the correct columns.You can write some phrases in more than one column. (Viết những cụm từ vào những cột đúng. Bạn có thể viết một số cụm nhiều hơn một cột.)

Tiếng Anh 7 THiNK Unit 5 Vocabulary trang 60

Đáp án:

have

take

make

a break: nghỉ giải lao

a good time: thời gian tươi đẹp

a shower: tắm (vòi hoa sen)

homework: có bài tập về nhà

something: có thứ gì đó

away: mang đi

a shower: tắm (vòi hoa sen)

photographs: chụp ảnh

something: lấy thứ gì đấy

a mistake: mắc lỗi

a noise: làm ồn

something: làm thứ gì đấy

do

get

go

homework: làm bài tập về nhà

something: làm thứ gì đấy

angry: trở nên tức giận

away: đi ra ngoài

excited: thấy thú vị

homework: nhận bài tập về nhà

something: nhận thứ gì đấy

away: đi ra ngoài

on holiday: đi nghỉ dưỡng

3 (trang 60 SGK Tiếng Anh 7 THiNK): In which column(s) can you add the words in the list? Can you add more words to the columns? (Ở những cột nào bạn có thể thêm những từ vào trong danh sách? Bạn có thể thêm những từ nào vào các cột không?)

Tiếng Anh 7 THiNK Unit 5 Vocabulary trang 60

Gợi ý:

(have/take) a bath: tắm (bồn)

(have) a party: tổ chức một bữa tiệc

(take/get) a train: bắt tàu

(have/make/get) breakfast: ăn/làm bữa sáng

(have) fun: vui đùa

(go) skiing: trượt tuyết

make a cake: làm bánh

make a phone call: gọi điện thoại

do the housework: làm việc nhà

go shopping: đi mua sắm

4 (trang 60 SGK Tiếng Anh 7 THiNK): Complete the sentences so that they are true for you. Use a positive or negative verb form. (Hoàn thành những câu để chúng đúng với bạn.)

Tiếng Anh 7 THiNK Unit 5 Vocabulary trang 60

Gợi ý:

1. have

2. didn’t do

3. took

4. have

5. didn’t have

6. had

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi có ăn sáng vào sáng nay.

2. Tôi đã không làm bài tập tối qua.

3. Cuối tuần trước, tôi chụp rất nhiều ảnh bằng điện thoại của tôi.

4. Tôi có thời gian vui vẻ vào cuối tuần.

5. Gia đình tôi đã không đi nghỉ mát vào năm ngoái.

6. Lần cuối tôi tới bữa tiệc, tôi có niềm vui.

5 (trang 60 SGK Tiếng Anh 7 THiNK): Speaking: Compare your answers with a partner.

Gợi ý

Nội dung đang được cập nhật ...

Lời giải bài tập Tiếng Anh 7 Unit 5: A world of animals hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 7 THiNK hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack


Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học