Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh lớp 7 Friends plus đầy đủ nhất | Chân trời sáng tạo
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 đầy đủ, chi tiết nhất sách Chân trời sáng tạo sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 7 Friends plus dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Admire |
v |
/ədˈmaɪər/ |
Ngưỡng mộ |
Astronomer |
n |
/əˈstrɒnəmər/ |
Nhà thiên văn học |
Battle |
n |
/ˈbætəl/ |
Trận chiến, cuộc chiến |
Brilliant |
a |
/ˈbrɪljənt/ |
Tuyệt vời |
Celebrate |
v |
/ˈseləbreɪt/ |
Ăn mừng |
Cruel |
a |
/ˈkruːəl/ |
Độc ác |
Enormous |
a |
/ɪˈnɔːməs/ |
To lớn, vĩ đại |
Exhibit |
n |
/ɪɡˈzɪbɪt/ |
Đồ triển lãm |
Exhibition |
n |
/ˌeksɪˈbɪʃən/ |
Cuộc triển lãm |
Fantastic |
a |
/fænˈtæstɪk/ |
Tuyệt vời |
Galaxy |
n |
/ˈɡæləksi/ |
Thiên hà |
Invade |
v |
/ɪnˈveɪd/ |
Xâm lược |
Invention |
n |
/ɪnˈvenʃən/ |
Phát minh |
Memorable |
a |
/ˈmemərəbəl/ |
Đáng nhớ |
Parachute |
n |
/ˈpærəʃuːt/ |
Dù (để nhảy dù) |
Rule |
v |
/ruːl/ |
Trị vì, lãnh đạo |
Settler |
n |
/ˈsetlər/ |
Người khai hoang, người nhập cư |
Slave |
n |
/sleɪv/ |
Người nô lệ |
Slavery |
n |
/ˈsleɪvəri/ |
Chế độ nô lệ |
Telescope |
n |
/ˈtelɪskəʊp/ |
Kính viễn vọng |
Universe |
n |
/ˈjuːnɪvɜːs/ |
Thế giới |
Victory |
n |
/ˈvɪktəri/ |
Chiến thắng |
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Friends plus (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3
- Soạn văn lớp 7 (hay nhất) - CTST
- Giải sgk Toán lớp 7 - CTST
- Giải Tiếng Anh lớp 7 - CTST
- Giải Khoa học tự nhiên lớp 7 - CTST
- Giải Lịch Sử lớp 7 - CTST
- Giải Địa Lí lớp 7 - CTST
- Giải Giáo dục công dân lớp 7 - CTST
- Giải Công nghệ lớp 7 - CTST
- Giải Tin học lớp 7 - CTST
- Giải Hoạt động trải nghiệm lớp 7 - CTST