Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh lớp 7 Friends plus (Chân trời sáng tạo) đầy đủ nhất
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1 đầy đủ, chi tiết nhất sách Chân trời sáng tạo sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Atheletics |
n |
/æθˈletɪks/ |
Môn điền kinh |
Ban |
v |
/bæn/ |
Ngăn cấm |
Bar chart |
n |
/ˈbɑː tʃɑːt/ |
Biểu đồ hình khối |
Bothered |
a |
/ˈbɒðə(r)/ |
Phiền toái, bực |
Data chart |
a |
/ˈdeɪtə tʃɑːt/ |
Có tính sáng tạo |
Except |
pre |
/ɪkˈsept/ |
Biểu đồ dữ liệu |
Gist |
n |
/dʒɪst/ |
Đại ý, ý chính |
Hardly ever |
adv |
/ˈhɑːdli ˈevə(r)/ |
Gần như không bao giờ |
Mad |
a |
/mæd/ |
Cuồng, hâm mộ quá mức |
Pie chart |
n |
/ˈpaɪ tʃɑːt/ |
Biểu đồ hình tròn |
Profile |
n |
/ˈprəʊfaɪl/ |
Tiểu sử sơ lược |
Questionnaire |
n |
/ˌkwestʃəˈneə(r)/ |
Bảng câu hỏi khảo sát |
Rule |
n |
/ruːl/ |
Quy định, nội quy |
Research |
n |
/rɪˈsɜːtʃ/ |
Sự nghiên cứu |
Skim |
v |
/skɪm/ |
Đọc lướt |
Sound |
v |
/saʊnd/ |
Nghe có vẻ, có lẽ |
x-axis |
n |
/eks ˈæksɪs/ |
Trục x, trục hoành |
y-axis |
n |
/waɪ ˈæksɪs/ |
Trục y, trục tung |
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Friends plus (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3
- Soạn văn lớp 7 (hay nhất) - CTST
- Giải sgk Toán lớp 7 - CTST
- Giải Tiếng Anh lớp 7 - CTST
- Giải Khoa học tự nhiên lớp 7 - CTST
- Giải Lịch Sử lớp 7 - CTST
- Giải Địa Lí lớp 7 - CTST
- Giải Giáo dục công dân lớp 7 - CTST
- Giải Công nghệ lớp 7 - CTST
- Giải Tin học lớp 7 - CTST
- Giải Hoạt động trải nghiệm lớp 7 - CTST