Tiếng Anh 7 Starter unit Vocabulary and Listening trang 8 - Friends plus 7

Lời giải bài tập Starter unit lớp 7 Vocabulary and Listening trang 8 sách Friends plus 7 (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 7 Starter unit.

Video Giải Tiếng Anh 7 Starter unit Vocabulary and Listening - Chân trời sáng tạo - Cô Phạm Huyền (Giáo viên VietJack)

Hướng dẫn dịch:

Mark: Xin lỗi, đây có phải là phòng thí nghiệm khoa học không?

Jenny: Ờm, không, không có phòng thí nghiệm khoa học nào trong khu này. Bạn là người mới, phải không? Chúng ta không có khoa học sáng nay.

Mark: Ồ. Chúng ta có gì bây giờ? Tôi không có thời gian biểu của mình.

Susan: Đây, cầm lấy cái này. Tôi có một bản sao dự phòng.

Mark: Cảm ơn. À, được rồi. Bây giờ chúng ta có toán học.

Jenny: Ừ. Chúng ta có ai cho môn toán năm nay?

Susan: Ông Waldron. Điều đó có nghĩa là rất nhiều bài tập về nhà và bài kiểm tra. Và có một giáo viên lịch sử mới, nhìn kìa.

Mark: Có bao nhiêu giáo viên ở đây?

Jenny: Tôi không biết. Rất nhiều. Có một nghìn sinh viên ở đây.

Mark: Một nghìn lẻ một, bao gồm cả tôi. Mmm - lịch sử nhân đôi vào chiều thứ sáu. Thật là khó khăn.

Susan: Đúng. Chào mừng đến với thế giới của chúng tôi!

1 (trang 8 Tiếng Anh 7 Friends plus): Read and listen to the dialogue. Then complete the table with the words in blue in the dialogue. Add more words to the table (Đọc và nghe hội thoại. Sau đó, hoàn thành bảng với các từ màu xanh lam trong đoạn hội thoại. Thêm các từ khác vào bảng)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 7 Starter unit Vocabulary and Listening trang 8 | Friends plus 7

Hướng dẫn giải:

Subjects

Other words

science (khoa học)

maths (toán)

history (lịch sử)

lab (phòng thí nghiệm)

timetable (thời gian biểu)

homework (bài tập)

teachers (giáo viên)

students (học sinh)

2 (trang 8 Tiếng Anh 7 Friends plus): Check the meaning of the words in blue and choose the correct words. Then write sentences about your school (Kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh lam và chọn từ đúng. Sau đó viết các câu về trường học của bạn)

Hướng dẫn giải:

1. room

2. teacher

3. exams

4. homework

5. book

6. notes

Hướng dẫn dịch:

1. Phòng nhạc luôn lạnh lẽo.

2. Cô Atkins là giáo viên tiếng Anh mới của chúng tôi.

3. Đề thi môn Địa lý luôn khó.

4. Tôi không có bài tập về nhà môn tiếng Pháp hôm nay.

5. Nó ở trang 36 của cuốn sách toán học.

6. Các ghi chú lịch sử của bạn rất gọn gàng.

3 (trang 8 Tiếng Anh 7 Friends plus): Talk about your timetable using the prepositions of time (Nói về thời gian biểu của bạn bằng cách sử dụng các giới từ chỉ thời gian)

Hướng dẫn giải:

I’ve got English at 10:30 on Monday.

Hướng dẫn dịch:

Tôi có tiếng Anh lúc 10:30 thứ Hai.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Friends plus (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:


Giải bài tập lớp 7 Chân trời sáng tạo khác