Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Explore English (cả năm đầy đủ nhất) | Từ vựng Tiếng Anh 7 Cánh diều
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Explore English bộ sách Cánh diều đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 7 Explore English dễ dàng hơn.
- Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1
- Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 2
- Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 3
- Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4
- Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 5
- Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 6
- Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 7
- Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 8
- Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 9
- Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 10
- Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 11
- Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 12
Từ vựng Unit 1 lớp 7 Explore English
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Play tennis | Cụm động từ | /pleɪ ˈten.ɪs/ | Chơi quần vợt |
Do origami | Cụm động từ | /duː ˌɔːr.ɪˈɡɑː.mi/ | Gấp giấy origami |
Collect comic books | Cụm động từ | /kəˈlekt ˈkɑː.mɪk bʊk/ | Sưu tầm truyện tranh |
Play the guitar | Cụm động từ | /pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/ | Chơi đàn ghi-ta |
Draw | Động từ | /drɔː/ | Vẽ |
Dangerous | Tính từ | /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ | Nguy hiểm |
Messy | Tính từ | /ˈmes.i/ | Bừa bộn, lộn xộn |
Task | Danh từ | /tæsk/ | Nhiệm vụ |
Different | Tính từ | /ˈdɪf.ɚ.ənt/ | Khác biệt, khác nhau |
Clean up | Cụm động từ | /kliːn ʌp/ | Dọn dẹp |
Clothes | Danh từ | /kloʊðz/ | Quần áo |
Charity event | Cụm danh từ | /ˈtʃær.ɪ.ti ɪˈvent/ | Sự kiện từ thiện |
Hobby | Danh từ | /ˈhɑː.bi/ | Sở thích |
Take photos | Cụm động từ | /teɪk ˈfoʊ.t̬oʊ/ | Chụp ảnh |
Play drums | Cụm động từ | /pleɪ drʌm/ | Chơi trống |
Make clothes | Cụm động từ | /meɪk kloʊðz/ | May quần áo |
Do karate | Cụm động tử | /duːkəˈrɑː.t̬i/ | Chơi ka-ra-te |
Difficult | Tính từ | /ˈdɪf.ə.kəlt/ | Khó khăn |
Do sports | Cụm động từ | /duː spɔːrts/ | Chơi thể thao |
Exercise | Động từ | /ˈek.sɚ.saɪz/ | Tập thể dục |
Learn | Động từ | /lɝːn/ | Học tập |
Từ vựng Unit 2 lớp 7 Explore English
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Wavy hair | Cụm danh từ | /ˈweɪ.vi her/ | Tóc lượn sóng |
Curly hair | Cụm danh từ | /ˈkɝː.li her/ | Tóc xoăn |
Blond hair | Cụm danh từ | /blɑːnd her/ | Tóc vàng |
Spiky hair | Cụm danh từ | /ˈspaɪ.ki her/ | Tóc dựng thẳng |
Green eyes | Cụm danh từ | /ɡriːn aɪz/ | Mắt xanh lá |
Medium height | Cụm danh từ | /ˈmiː.di.əm haɪt/ | Chiều cao trung bình |
Impression | Danh từ | /ɪmˈpreʃ.ən/ | Ấn tượng |
Physical appearance | Cụm danh từ | /ˈfɪz.ɪ.kəl əˈpɪr.əns/ | Ngoại hình |
Tall | Tính từ | /tɑːl/ | Cao |
Important | Tính từ | /ɪmˈpɔːr.tənt/ | Quan trọng |
Smart | Tính từ | /smɑːrt/ | Thông minh |
Powerful | Tính từ | /ˈpaʊ.ɚ.fəl/ | Quyền lực |
Friendly | Tính từ | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
Beautiful | Tính từ | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | Đẹp |
Freckle | Danh từ | /ˈfrek.əl | Tàn nhang |
Gentle | Tính từ | /ˈdʒen.t̬əl/ | Dịu dành, nhẹ nhàng |
Glasses | Danh từ | /ˈɡlæs·əz/ | Kính |
Long hair | Cụm danh từ | /lɑːŋ her/ | Tóc dài |
Short hair | Cụm danh từ | /ʃɔːrt her/ | Tóc ngắn |
Straight hair | Cụm danh từ | /streɪt her/ | Tóc thẳng |
Braces | Danh từ | /ˈbreɪ·sɪz/ | Niềng răng |
Từ vựng Unit 3 lớp 7 Explore English
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Watch |
Danh từ |
/wɑːtʃ/ |
Đồng hồ |
Dress |
Danh từ |
/dres/ |
Váy |
Skirt |
Danh từ |
/skɝːt/ |
Chân váy |
Pants |
Danh từ |
/pænts/ |
Quần |
Glasses |
Danh từ |
/ˈɡlæs·əz/ |
Kính |
Jacket |
Danh từ |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác |
T-shirt |
Danh từ |
/ˈtiː.ʃɝːt/ |
Áo phông |
Shoes |
Danh từ |
/ʃuː/ |
Giày |
Footwear |
Danh từ |
/ˈfʊt.wer/ |
Giày dép |
Tops |
Danh từ |
/tɑːps/ |
Những đồ mặc từ phần eo trở lên |
Bottoms |
Danh từ |
/ˈbɑː.t̬əmz/ |
Những đồ mặc từ phần eo trở xuống |
Accessories |
Danh từ |
/əkˈses.ər.i/ |
Phụ kiện |
Uniform |
Danh từ |
/ˈjuː.nə.fɔːrm/ |
Đồng phục |
Button |
Danh từ |
/ˈbʌt̬.ən/ |
Cúc |
Socks |
Danh từ |
/sɑːk/ |
Tất |
Neckband |
Danh từ |
/ˈnek.bænd/ |
Dây đeo cổ |
Coat |
Danh từ |
/koʊt/ |
Áo khoác |
New |
Tính từ |
/njuː/ |
Mới |
Old |
Tính từ |
/oʊld/ |
Cũ |
Sweater |
Danh từ |
/ˈswet̬.ɚ/ |
Áo len |
Scarf |
Danh từ |
/skɑːrf/ |
Khăn quảng cổ |
Barbecue |
Danh từ |
/ˈbɑːr.bə.kjuː/ |
Tiệc BBQ |
Blouse |
Danh từ |
/blaʊs/ |
Áo choàng |
Jeans |
Danh từ |
/dʒiːnz/ |
Quần bò |
Knit |
Động từ |
/nɪt/ |
Đan len |
Napkin |
Danh từ |
/ˈnæp.kɪn/ |
Khăn ăn |
Wingsuit |
Danh từ |
/ˈwɪŋ.suːt/ |
Bộ áo cánh |
Yarn |
Danh từ |
/jɑːrn/ |
Sơi, chỉ, len |
Sneakers |
Danh từ |
/ˈsniː.kɚ/ |
Giày thể thao |
Slippers |
Danh từ |
/ˈslɪp.ɚ/ |
Dép đi trong nhà |
High heels |
Danh từ |
/ˌhaɪ ˈhiːlz/ |
Giày cao gót |
Platform shoes |
Danh từ |
/ˈplæt.fɔːrm ʃuː/ |
Giày đế bằng |
Từ vựng Unit 4 lớp 7 Explore English
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Better |
Tính từ |
/ˈbet̬.ɚ/ |
Tốt hơn |
Desert |
Danh từ |
/ˈdez.ɚt/ |
Sa mạc |
Disease |
Danh từ |
/dɪˈziːz/ |
Dịch bệnh |
Dry |
Tính từ |
/draɪ/ |
Khô ráo |
Pandemic |
Danh từ |
/pænˈdem.ɪk/ |
Dịch bệnh |
Long |
Tính từ |
/lɑːŋ/ |
Dài |
Wet |
Tính từ |
/wet/ |
Ẩm ướt |
River |
Danh từ |
/ˈrɪv.ɚ/ |
Con sông |
Rock |
Danh từ |
/rɑːk/ |
Đá |
Extreme place |
Cụm danh từ |
/ɪkˌstriːm pleɪs/ |
Địa điểm khắc nghiệt |
Worst |
Tính từ |
/wɝːst/ |
Tồi tệ nhất |
Rain forest |
Cụm danh từ |
/ˈreɪnˌfɔr·əst/ |
Rừng nhiệt đới |
Continent |
Danh từ |
/ˈkɑːn.t̬ən.ənt/ |
Châu lục |
Explorer |
Danh từ |
/ɪkˈsplɔːr.ɚ/ |
Nhà thám hiểm |
Rainy |
Tính từ |
/reɪni/ |
Trời mưa |
Anaconda |
Danh từ |
/ˌæn.əˈkɑːn.də/ |
Trăn Nam Mỹ |
Species |
Danh từ |
/ˈspiː.ʃiːz/ |
Giống loại |
Hot |
Tính từ |
/hɑːt/ |
Nóng |
Từ vựng Unit 5 lớp 7 Explore English
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Pet |
Danh từ |
/pet/ |
Thú cưng |
Parrot |
Danh từ |
/ˈper.ət/ |
Vẹt |
Cute |
Tính từ |
/kjuːt/ |
Đáng yêu |
Playful |
Tính từ |
/ˈpleɪ.fəl/ |
Vui tươi |
Intelligent |
Tính từ |
/ɪnˈtel.ə.dʒənt/ |
Thông minh |
Gentle |
Tính từ |
/ˈdʒen.t̬əl/ |
Nhẹ nhàng |
Noisy |
Tính từ |
/nɔɪz/ |
Ồn ào |
Interesting |
Tính từ |
/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ |
Thú vị |
Instruction |
Danh từ |
/ɪnˈstrʌk.ʃən/ |
Hướng dẫn |
Independent |
Tính từ |
/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ |
Tự lập, độc lập |
Quiet |
Tính từ |
/ˈkwaɪ.ət/ |
Yên lặng, yên tĩnh |
Scary |
Tính từ |
/ˈsker.i/ |
Đáng sợ |
Lazy |
Tính từ |
/ˈleɪ.zi/ |
Lười biếng |
Colorful |
Tính từ |
/ˈkʌl.ɚ.fəl/ |
Nhiều màu sắc |
Guide dog |
Danh từ |
/ɡaɪd dɑːɡ/ |
Chó dẫn đường |
Across from |
Giới từ |
/əˈkrɑːs frɑːm/ |
Đối diện |
Cage |
Danh từ |
/keɪdʒ/ |
Lồng |
Deaf |
Tính từ |
/def/ |
Điếc, không thể nghe thấy được |
Blind |
Tính từ |
/blaɪnd/ |
Mù, không nhìn thấy được |
Rescue dogs |
Cụm danh từ |
/ˈres.kjuː dɑːɡ/ |
Chó cứu hộ |
Guide visitor |
Cụm động từ |
/ɡaɪd ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/ |
Hướng dẫn khách du lịch |
Earthquake |
Danh từ |
/ˈɝːθ.kweɪk/ |
Động đất |
Common |
Tính từ |
/ˈkɑː.mən/ |
Phổ biến |
Strong |
Tính từ |
/strɑːŋ/ |
Mạnh mẽ |
Trouble |
Danh từ |
/ˈtrʌb.əl/ |
Rắc rối |
Từ vựng Unit 6 lớp 7 Explore English
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Hip hop |
Danh từ |
/ˈhɪp.hɑːp/ |
Nhạc hip hop |
Rap |
Danh từ |
/ræp/ |
Nhạc rap |
Pop |
Danh từ |
/pɑːp/ |
Nhạc pop |
Classical |
Tính từ |
/ˈklæs.ɪ.kəl/ |
Cổ điển |
Rock |
Danh từ |
/rɑːk/ |
Nhạc rock |
Electronic |
Tính từ |
/iˌlekˈtrɑː.nɪk/ |
Điện tử |
Awesome |
Tính từ |
/ˈɑː.səm/ |
Tuyệt vời |
Terrible |
Tính từ |
/ˈter.ə.bəl/ |
Tồi tệ |
Profoundly |
Tính từ |
/prəˈfaʊnd.li/ |
Cực kì |
Deaf |
Tính từ |
/def/ |
Điếc, không thể nghe được |
Problem |
Danh từ |
/ˈprɑː.bləm/ |
Vấn đề |
Realize |
Động từ |
/ˈriː.ə.laɪz/ |
Nhận ra |
Well-known |
Tính từ |
/ˌwel ˈnoʊn/ |
Nổi tiếng |
Orchestras |
Danh từ |
/ˈɔːr.kə.strə/ |
Dàn nhạc |
Collector |
Danh từ |
/kəˈlek.tɚ/ |
Người sưu tầm |
Collection |
Danh từ |
/kəˈlek.ʃən/ |
Bộ sưu tập |
Instrument |
Danh từ |
/ˈɪn.strə.mənt/ |
Dụng cụ âm nhạc |
Musician |
Danh từ |
/mjuːˈzɪʃ.ən/ |
Nhạc sĩ |
Percussion |
Danh từ |
/pɚˈkʌʃ.ən/ |
Bộ nhạc cụ gõ |
Từ vựng Unit 7 lớp 7 Explore English
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Chicken |
Danh từ |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
Thịt gà |
Fish |
Danh từ |
/fɪʃ/ |
Cá |
Noodles |
Danh từ |
/ˈnuː.dəl/ |
Mì, mì sợi |
Fruit |
Danh từ |
/fruːt/ |
Hoa quả |
Salad |
Danh từ |
/ˈsæl.əd/ |
Món sa- lát, rau trộn |
Burger |
Danh từ |
/ˈbɝː.ɡɚ/ |
Ham-bơ-gơ |
Pasta |
Danh từ |
/ˈpɑː.stə/ |
Mì ống |
Rice |
Danh từ |
/raɪs/ |
Cơ |
Vegetables |
Danh từ |
/ˈvedʒ.tə.bəl/ |
Rau |
Juice |
Danh từ |
/dʒuːs/ |
Nước hoa quả |
Plate |
Danh từ |
/pleɪt/ |
Đĩa |
Bowl |
Danh từ |
/boʊl/ |
Bát |
Glass |
Danh từ |
/ɡlæs/ |
Thủy tinh |
Knife |
Danh từ |
/naɪf/ |
Dao |
Fork |
Danh từ |
/fɔːrk/ |
Dĩa |
Spoon |
Danh từ |
/spuːn/ |
Cái thìa |
Cookie |
Danh từ |
/ˈkʊk.i/ |
Bánh quy |
Cup |
Danh từ |
/kʌp/ |
Cốc |
Napkin |
Danh từ |
/ˈnæp.kɪn/ |
Khăn ăn |
Fridge |
Danh từ |
/frɪdʒ/ |
Tủ lạnh |
Ice cream |
Danh từ |
/ˌaɪs ˈkriːm / |
Kem |
Bread |
Danh từ |
/bred/ |
Bánh mì |
Lipstick |
Danh từ |
/ˈlɪp.stɪk/ |
Son môi |
Bake |
Động từ |
/beɪk/ |
Nướng bánh |
Cake icing |
Cụm danh từ |
/keɪk ˈaɪ.sɪŋ/ |
Kem phủ bánh |
Food stall |
Cụm danh từ |
/ˈfuːd stɑːl/ |
Cừa hàng đồ ăn |
Night market |
Cụm danh từ |
/naɪt mɑː.kɪt/ |
Chợ đêm |
Affordable |
Tính từ |
/əˈfɔːr.də.bəl/ |
Rẻ |
Từ vựng Unit 8 lớp 7 Explore English
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Backache |
Danh từ |
/ˈbæk.eɪk/ |
Đau lưng |
Headache |
Danh từ |
/ˈhed.eɪk/ |
Đau đầu |
Cut |
Động từ |
/kʌt/ |
Cắt |
Back |
Danh từ |
/bæk/ |
Lưng |
Foot |
Danh từ |
/fʊt/ |
Chân |
Hand |
Danh từ |
/hænd/ |
Bàn tay |
Knee |
Danh từ |
/niː/ |
Đầu gối |
Leg |
Danh từ |
/leɡ/ |
Chân |
Arm |
Danh từ |
/ɑːrm/ |
Cánh tay |
Sick |
Tính từ |
/sɪk/ |
Ốm |
Sore throat |
Danh từ |
/ˌsɔːr ˈθroʊt/ |
Đau họng |
Cough |
Danh từ |
/kɑːf/ |
Ho |
Stomachache |
Danh từ |
/ˈstʌm.ək.eɪk/ |
Đau bụng |
Earache |
Danh từ |
/ˈɪr.eɪk/ |
Đau tai |
Disease |
Danh từ |
/dɪˈziːz/ |
Bệnh |
Pandemic |
Danh từ |
/pænˈdem.ɪk/ |
Dịch bệnh |
Spread |
Động từ |
/spred/ |
Lây lan, lan rộng |
Expert |
Danh từ |
/ˈek.spɝːt/ |
Chuyên gia |
Prevent |
Động từ |
/prɪˈvent/ |
Ngăn cản |
Avoid |
Động từ |
/əˈvɔɪd/ |
Tránh |
Research |
Danh từ |
/ˈriː.sɝːtʃ/ |
Bài nghiên cứu |
Laughter |
Danh từ |
/ˈlæf.tɚ/ |
Tiếng cười |
Giggle |
Động từ |
/ˈɡɪɡ.əl/ |
Cười khúc khích |
Heart rate |
Cụm danh từ |
/ˈhɑːrt ˌreɪt/ |
Nhịp tim |
Chemical |
Danh từ |
/ˈkem.ɪ.kəl/ |
Chất hóa học |
Take in |
Cụm động từ |
/teɪk in/ |
Hấp thụ, thu nhận |
Negative |
Tính từ |
/ˈneɡ.ə.t̬ɪv/ |
Tiêu cực |
Medicine |
Danh từ |
/ˈmed.ɪ.sən/ |
Thuốc |
Illness |
Danh từ |
/ˈɪl.nəs/ |
Bệnh |
Mental health |
Cụm danh từ |
/ˌmen.t̬əl ˈhelθ/ |
Sức khỏe tinh thần |
Communicate |
Động từ |
/kəˈmjuː.nə.keɪt/ |
Giao tiếp |
Muscle |
Danh từ |
/ˈmʌs.əl/ |
Cơ bắp |
Tense |
Tính từ |
/tens/ |
Căng thẳng |
Benefit |
Danh từ |
/ˈben.ə.fɪt/ |
Lợi ích |
Stretch |
Động từ |
/stretʃ/ |
Kéo dãn |
Reduce |
Động từ |
/rɪˈduːs/ |
Giảm |
Remove |
Động từ |
/rɪˈmuːv/ |
Loại bỏ |
Từ vựng Unit 9 lớp 7 Explore English
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Running |
Danh từ |
/ˈrʌn.ɪŋ/ |
Việc chạy |
Cooking |
Danh từ |
/ˈkʊk.ɪŋ/ |
Việc nấu ăn |
Skating |
Danh từ |
/skeɪtɪn/ |
Trượt patin |
Studying |
Danh từ |
/ˈstʌd.iɪn/ |
Việc học |
Practicing the violin |
Danh từ |
/ˈpræk.tɪsɪŋ ðə vaɪəˈlɪn/ |
Tập đánh đán violin |
Working out |
Danh từ |
/wɝːkɪŋ aʊt/ |
Tập thể dục |
Dancing |
Danh từ |
/dænsɪŋ/ |
Nhảy |
Chatting |
Danh từ |
/tʃæt ɪŋ / |
Việc nói chuyện |
Commute |
Động từ |
/kəˈmjuːt/ |
Đi làm |
Unusual |
Tính từ |
/ʌnˈjuː.ʒu.əl/ |
Không bình thường |
Cross |
Giới từ |
/krɑːs/ |
Nganh qua |
Bridge |
Danh từ |
/brɪdʒ/ |
Cầu |
Journey |
Danh từ |
/ˈdʒɝː.ni/ |
Hành trình, chuyến đi |
Wooden |
Tính từ |
/ˈwʊd.ən/ |
Làm bằng gỗ |
Ladder |
Danh từ |
/ˈlæd.ɚ/ |
Thang |
Breathtaking |
Tính từ |
/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ |
Tuyệt đẹp |
Cable |
Danh từ |
/ˈkeɪ.bəl/ |
Cáp treo |
Work on |
Cụm động từ |
/wɝːk ɑːn/ |
Xử lý |
Challenging |
Tính từ |
/ˈtʃæl.ɪndʒ/ |
Đầy thử thách |
Từ vựng Unit 10 lớp 7 Explore English
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Movie theater |
Danh từ |
/ˈmuː.vi ˌθiː.ə.t̬ɚ/ |
Rạp chiếu phim |
Park |
Danh từ |
/pɑːrk/ |
Công viên |
Restaurant |
Danh từ |
/ˈres.tə.rɑːnt/ |
Nhà hàng |
Supermarket |
Danh từ |
/ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ |
Siêu thị |
Museum |
Danh từ |
/ mjuːˈziː.əm/ |
Bảo tàng |
Convenience store |
Danh từ |
/kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/ |
Cửa hàng tiện dụng |
Mall |
Danh từ |
/mɑːl/ |
Trung tâm mua sắm |
Art museum |
Danh từ |
/ɑːrt mjuːˈziː.əm/ |
Bảo tàng nghệ thuật |
Behind |
Giới từ |
/bɪˈhaɪnd/ |
Phía sau |
In front of |
Giới từ |
/ɪn frʌnt əv/ |
Ở phía trước |
Next to |
Giới từ |
/ˌnekst tuː/ |
Ở bên cạnh |
Across from |
Giới từ |
/əˈkrɑːs frɑːm/ |
Đối diện |
Between…and… |
Giới từ |
/bɪˈtwiːn… ænd/… |
Ở giữa |
On the corner of…. |
Giới từ |
/ɑːn ðə ˈkɔːr.nɚ əv/ |
Ở góc … |
Go straight down |
Cụm động từ |
/ɡoʊ streɪt daʊn/ |
Đi thẳng xuống |
Go past |
Cụm động từ |
/ɡoʊ pæst/ |
Đi qua |
Turn left |
Cụm động từ |
/tɝːn left/ |
Rẽ trái |
Turn right |
Cụm động từ |
/tɝːn raɪt/ |
Rẽ phải |
Instead of |
Cụm giới từ |
/ɪnˈsted ˌəv/ |
Thay vì |
Café |
Danh từ |
/kæfˈeɪ/ |
Quán cà phê |
Convenient |
Tính từ |
/kənˈviː.ni.ənt/ |
Thuận tiện |
Provide |
Động từ |
/prəˈvaɪd/ |
Cung cấp |
Full of |
Cụm tính từ |
/fʊl əv/ |
Đầy cái gì |
Seldom |
Trạng từ |
/ˈsel.dəm/ |
Hầu như không |
Rarely |
Trạng từ |
/ˈrer.li/ |
Hiếm khi |
Sometimes |
Trạng từ |
/ˈsʌm.taɪmz/ |
Thỉnh thoảng |
Usually |
Trạng từ |
/ˈjuː.ʒu.əl/ |
Thường xuyên |
System |
Danh từ |
/ˈsɪs.təm/ |
Hệ thống |
Environmentally friendly |
Cụm tính từ |
/ɪn.vaɪr.ənˌmen.t̬əl.i ˈfrend.li/ |
Thân thiện với môi trường |
Available |
Tính từ |
/əˈveɪ.lə.bəl/ |
Có sẵn |
Resident |
Danh từ |
/ˈrez.ə.dənt/ |
Dân cư |
Từ vựng Unit 11 lớp 7 Explore English
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Adventure sport |
Cụm danh từ |
/ədˈven.tʃɚ spɔːrt/ |
Môn thể thao mạo hiểm |
Competition |
Danh từ |
/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ |
Cuộc thi |
Plane |
Danh từ |
/pleɪn/ |
Máy bay |
Wingsuit |
Danh từ |
/ˈwɪŋ.suːt/ |
Bộ áo cánh dùng để chơi nhảy dù mạo hiểm |
Read a comic |
Cụm động từ |
/riːd ə ˈkɑː.mɪk/ |
Đọc truyện tranh |
Alarm |
Danh từ |
/əˈlɑːrm/ |
Đồng hồ báo thức |
Coral |
Danh từ |
/ˈkɔːr.əl/ |
San hô |
Interested in |
Cụm tính từ |
/ˈɪn.trɪstid in/ |
Thích cái gì |
Dive into |
Cụm động từ |
/daɪv ˈɪn.tuː/ |
Lặn |
Suddenly |
Trạng từ |
/ˈsʌd.ən.li/ |
Đột nhiên |
Excited about |
Cụm tính từ |
/ɪkˈsaɪtid əˈbaʊt/ |
Hào hứng về cái gì |
Erase |
Động từ |
/ɪˈreɪs/ |
Xóa |
Fear |
Danh từ |
/fɪər/ |
Nỗi sợ |
Protect |
Động từ |
/prəˈtekt/ |
Bảo vệ |
Afraid of |
Cụm tính từ |
/əˈfreɪd əv/ |
Sợ cái gì |
Base jumping |
Cụm danh từ |
/ˈbeɪs ˌdʒʌm.pɪŋ/ |
Môn nhảy dù mạo hiểm |
Recognize |
Động từ |
/ˈrek.əɡ.naɪz/ |
Nhận ra |
Skydiving |
Danh từ |
/ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/ |
Nhảy dù |
Diving instructor |
Cụm danh từ |
/ˈdaɪ.vɪŋ ɪnˈstrʌk.tɚ/ |
Hướng dẫn viên lặn |
Take care of |
Cụm động từ |
/ teɪk keər əv / |
Chăm sóc |
Babysit |
Động từ |
/ˈbeɪ.bi.sɪt/ |
Chăm sóc trẻ em |
Listen to music |
Cụm động từ |
/ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ |
Nghe nhạc |
Chat on the phone |
Cụm động từ |
/tʃæt ɒn ðə foʊn/ |
Nói truyện điện thoại |
Oversleep |
Động từ |
/ˌoʊ.vɚˈsliːp/ |
Ngủ quên |
Wake up |
Cụm động từ |
/ˈweɪk.ʌp/ |
Thức dậy |
Từ vựng Unit 12 lớp 7 Explore English
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Clean up |
Cụm động từ |
/kliːn ʌp / |
Dọn dẹp |
Trash |
Danh từ |
/træʃ/ |
Rác |
Volunteer |
Danh từ |
/ˌvɑː.lənˈtɪr/ |
Tình nguyện viên |
Beach |
Danh từ |
/biːtʃ/ |
Biển |
Plastic |
Danh từ |
/ˈplæs.tɪk/ |
Nhựa |
Pick up |
Cụm động từ |
/ˈpɪk. ʌp/ |
Nhặt lên |
Raise money |
Cụm động từ |
/reɪz ˈmʌn.i/ |
Quyên góp tiền |
Make decoration |
Cụm động từ |
/meɪk dek.ərˈeɪ.ʃən/ |
Tranh trí |
Make poster |
Cụm động từ |
/meɪk ˈpoʊ.stɚ/ |
Làm tranh treo tường |
Balloon |
Danh từ |
/bəˈluːn/ |
Bóng bay |
Unsold food |
Cụm danh từ |
/ʌnˈsoʊld fuːd/ |
Thức ăn không bán được |
Waste |
Danh từ |
/ weɪst/ |
Rác |
Food waste |
Cụm danh từ |
/fuːd weɪst/ |
Thức ăn thừa |
Participant |
Danh từ |
/pɑːrˈtɪs.ə.pənt/ |
Người tham gia |
Create |
Động từ |
/kriˈeɪt/ |
Tạo ra |
Accuracy |
Danh từ |
/ˈæk.jɚ.ə.si/ |
Sự chính xác |
Invention |
Danh từ |
/ɪnˈven.ʃən/ |
Sáng chế, phát minh |
Achieve |
Động từ |
/əˈtʃiːv/ |
Đạt được |
Replace |
Động từ |
/rɪˈpleɪs/ |
Thay thế |
Material |
Danh từ |
/məˈtɪr.i.əl/ |
Nguyên liệu |
Pollution |
Danh từ |
/pəˈluː.ʃən/ |
Ô nhiễm |
Artificial |
Tính từ |
/ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl/ |
Nhân tạo |
Bottled water |
Cụm danh từ |
/ˌbɑː.t̬əld ˈwɑː.t̬ɚ/ |
Nước đóng chai |
Cách xem online sách lớp 7 mới:
- Xem online bộ sách lớp 7 Kết nối tri thức với cuộc sống
- Xem online bộ sách lớp 7 Cánh diều
- Xem online bộ sách lớp 7 Chân trời sáng tạo
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 7 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Explore English
- Giải SBT Tiếng Anh 7 Explore English
- Giải lớp 7 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 7 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 7 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 7 Global Success
- Giải Tiếng Anh 7 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 7 Smart World
- Giải Tiếng Anh 7 Explore English
- Lớp 7 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 7 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 7 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 7 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 7 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - KNTT
- Giải sgk Tin học 7 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 7 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 7 - KNTT
- Lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 7 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 7 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 7 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 7 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 7 - CTST
- Giải sgk Tin học 7 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 7 - CTST
- Lớp 7 - Cánh diều
- Soạn văn 7 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 7 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 7 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 7 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 7 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 7 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 7 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 7 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 7 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 7 - Cánh diều