Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 5: Natural Wonders of the world (hay, chi tiết)

Với ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 5: Natural Wonders of the world sách Global Success 6 hay, chi tiết trình bày đầy đủ các phần ngữ pháp trọng tâm trong từng unit sẽ giúp học sinh học tốt Tiếng Anh 6.

A. GRAMMAR

I. Countable and uncountable nouns (Danh từ đếm được và danh từ không đếm được)

        Trong tiếng Anh, danh từ không đơn thuần là những từ dùng để gọi tên sự vật. Danh từ được chia thành nhiều loại, trong đó danh từ đếm được và không đếm được là hai loại cơ bản nhất.

1. Danh từ đếm được và không đếm được là gì?

1.1. Danh từ đếm được (Countable nouns)

a. Định nghĩa

        Danh từ đếm được (Countable nouns) là những danh từ chỉ người, vật, sự việc hoặc khái niệm có thể đếm được. Danh từ đếm được có thể được dùng với số lượng bằng số hoặc bằng các từ chỉ số lượng (như a, an, one, two, three, …) cũng như các lượng từ (some, many, a few, a couple of, a lot of, a number of …). Danh từ đếm được thường có dạng số ít và số nhiều.

• Dạng số ít: là những danh từ đếm được chỉ một sự vật, hiện tượng, duy nhất. Danh từ đếm được số ít thường được dùng với mạo từ a/an

           Ví dụ: a pen, a cup, an onion, a dress, a bag, …

• Dạng số nhiều: là những danh từ đếm được chỉ nhiều sự vật, hiện tượng. Danh từ đếm được số nhiều thường được chuyển sang từ danh từ đếm được số ít bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào tận cùng của danh từ.

- Nếu danh từ kết thúc bằng: s, sh, ch, x, o khi chuyển sang số nhiều thì cần thêm “es

- Nếu danh từ có tận cùng là “y” thì khi chuyển sang số nhiều sẽ đổi “y” thành “i” và thêm “es”.

- Đối với các danh từ có tận cùng là “fe, f, ff” thì ta sẽ bỏ đi và thêm “ves” vào cuối câu.

             Ví dụ: buses, boxes, cities, babies, knives, wives

b. Một số danh từ bất quy tắc thường gặp

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Nghĩa

Man

Men

Đàn ông

Woman

Women

Phụ nữ

Child

Children

Đứa trẻ

Sheep

Sheep

Cừu

Tooth

Teeth

Răng

Fish

Fish

Bacterium

Bacteria

Vi khuẩn

Foot

Feet

Bàn chân

Mouse

Mice

Con chuột

Person

People

Con người

Ox

Oxen

Con bò đực

Deer

Deer

Con hưu

Louse

Lice

Con rận

Goose

Geese

Con ngỗng

1.2. Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

a. Định nghĩa

        Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những thứ không thể đếm được một cách cụ thể, thường là những khái niệm trừu tượng hoặc hiện tượng tự nhiên. Danh từ không đếm được được chia làm 5 nhóm điển hình:

• Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng: help (sự giúp đỡ), knowledge (kiến thức, sự hiểu biết), advice (lời khuyên), information (thông tin), …

• Danh từ chỉ đồ ăn: meat (thịt), rice (gạo), water (nước), …

• Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên: rain (mưa), snow (tuyết), heat (nhiệt độ), wind (gió), …

• Danh từ chỉ hoạt động: walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), sleeping (đi ngủ), …

• Danh từ chỉ môn học, lĩnh vực nhất định: music (âm nhạc), mathematics (môn toán), history (lịch sử), …

b. Các lượng từ đi với danh từ không đếm được

        Tuy các danh từ không đếm được không thể đếm được trực tiếp bằng số, nhưng bạn vẫn có thể biểu thị số lượng của chúng bằng những cách khác nhau. Khi muốn cụ thể hóa về số lượng của một danh từ không đếm được, ta có thể sử dụng cấu trúc:

Số lượng + Đơn vị đo lường + of + danh từ không đếm được

Một số cách diễn đạt về định lượng phổ biến:

Sử dụng lượng từ: some, any, much, a great deal of, a bit of

Sử dụng đơn vị đo lường: kilograms, grams, pounds

Sử dụng đơn vị đo thể tích: liters, gallons, cups

Sử dụng đơn vị đo độ dài: meters, feet, inches

Sử dụng các danh từ như: piece, slice, bar, loaf, bottle, can, box...

Ví dụ:

Cách diễn đạt

Ý nghĩa

Some water

Một ít nước

Little hope

Ít hy vọng

A bit of cheese

Một chút phô mai

Two kilograms of rice

Hai kilogam gạo

A cup of coffee

Một cốc cà phê

A piece of advice

Một lời khuyên

A loaf of bread

Một ổ bánh mỳ

A tube of toothpaste

Một tuýp kem đánh răng

A scoop of ice cream

Một muỗng kem

A peal of laughter

Một tràng cười

A clove of garlic

Một nhánh tỏi

2. Những trường hợp đặc biệt của danh từ đếm được và không đếm được

        Trong tiếng Anh, một số danh từ có thể dùng được cả ở dạng đếm được và không đếm được, và ý nghĩa của chúng sẽ thay đổi tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể. Đây là điểm ngữ pháp thú vị nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn, vì vậy cần hết sức lưu ý cẩn thận khi sử dụng.

• Hair

- Danh từ không đếm được: chỉ toàn bộ mái tóc trên đầu. (She has a long hair – Cô ấy có một mái tóc dài.)

- Danh từ đếm được: chỉ từng sợi tóc riêng biệt. (I saw a few gray hairs on my father’s head – Tôi nhìn thấy một vài sợi tóc muối tiêu trên đầu bố tôi.)

• Room

- Danh từ không đếm được: chỉ không gian bất kỳ. (There is room for no more than three cars. – Chỉ có không gian cho tối đa ba chiếc xe.)

- Danh từ đếm được: chỉ căn phòng. (There are 4 rooms in my house. – Có 4 phòng trong nhà tôi.)

• Time

- Danh từ không đếm được: chỉ thời gian. (I don’t have enough time to finish this project. – Tôi không có đủ thời gian để hoàn thành dự án này.)

- Danh từ đếm được: chỉ khoảng thời gian, vô số lần. (I have read this book three times. – Tôi đã đọc cuốn sách này 3 lần.)

3. Cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Đặc điểm

Danh từ đếm được

Danh từ không đếm được

Hình thái

Gồm có hai dạng: Danh từ đếm được số ít và số nhiều

Chỉ có một dạng, thường là số ít

Mạo từ

Thường đứng sau mạo từ “a/an”

Thường đứng sau mạo từ “the” hoặc một danh từ khác

Cách định lượng

Đi kèm các từ chỉ số đếm

Ví dụ: two dogs, five fingers

Đi kèm các danh từ chỉ đơn vị đo lường

Ví dụ:  a cup of coffee, two kilograms of rice

Dùng với lượng từ

Đi cùng “a few, few, many + danh từ số nhiều đếm được.

Ví dụ: many students, a few books

Đi cùng a little, little, much, a little bit + danh từ không đếm được

Ví dụ: a little bit of sugar, much money, little milk

Lưu ý:

• Trong tiếng Anh, có một số trường hợp danh từ không đếm được nhưng kết thúc bằng đuôi “s” dễ gây nhầm lẫn trong quá trình xác định danh từ. Sau đây là ví dụ về một số trường hợp cần lưu ý:

- News: tin tức

- Linguistics: Ngôn ngữ học

- Mathematics: môn Toán

- Physics: môn Vật lý

- Athletics: Điền kinh

• Ngoài ra, trong tiếng Anh cũng có một số danh từ luôn ở dạng số nhiều (danh từ đặc biệt). Ví dụ:

- Sunglasses /ˈsʌnˌglæsɪz/: Kính râm

- Scissors /ˈsɪzərz/: Cây kéo

- Tweezers /ˈtwizərz/: Cái nhíp

- Binoculars /bəˈnɑkjələrz/: Ống nhòm

- Refreshments /rəˈfrɛʃmənts/: Đồ uống giải khát

- Headquarters /ˈhɛdˌkwɔrtərz/: Trụ sở chính

- Premises /ˈprɛməsəz/: Cơ sở

- Gymnastics /ʤɪmˈnæstɪks/: Thể dục

- Congratulations /kənˌgræʧəˈleɪʃənz/: Chúc mừng

- Clothes /kloʊðz/: Quần áo

- Jeans /ʤinz/: Quần jean

- Shorts /ʃɔrts/: Quần short

- Trousers /ˈtraʊzərz/: Quần dài

- Underpants /ˈʌndərˌpænts/: Quần lót

- Tights /taɪts/: Quần bó

- Stockings /ˈstɑkɪŋz/: Vớ

- Pajamas /pəˈʤɑməz/: Đồ ngủ

- Braces /ˈbreɪsəz/: Niềng răng

- Goods /gʊdz/: Các mặt hàng

- Odds /ɑdz/: Tỷ lệ cược

- Troops /trups/: Quân

- Scales /skeɪlz/: Quy mô

- Intestines /ɪnˈtɛstənz/: Ruột

- Acoustics /əˈkustɪks/: Âm học

- Manners /ˈmænərz/: Tác phong

- Ethics /ˈɛθɪks/: Đạo đức

- Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/: Toán học

II. Modal verb: must / mustn’t (Động từ tình thái “must” và “mustn’t”)

1. Must là gì?

        Must là động từ tình thái hay còn gọi là động từ khuyết thiếu, đóng vai trò như một trợ động từ dùng để bổ trợ cho động từ chính trong câu. “Must” mang nhiều ý nghĩa khác nhau (phụ thuộc vào ngữ cảnh) như “phải”, “cần phải”, “chắc hẳn là”.

Ví dụ: You must wear a helmet when riding a motorbike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)

            Students must submit their assignments by Friday. (Học sinh cần phải nộp bài trước thứ Sáu.)

            That must be her new boyfriend. They’re always together. (Chắc hẳn đó là bạn trai mới của cô ấy. Họ luôn đi cùng nhau.)

2. Cấu trúc của “must” trong tiếng Anh

Thể câu

Công thức

Ví dụ

Khẳng định

S + must + V (nguyên thể)

All passengers must fasten their seat belts. (Tất cả các hành khách phải thắt dây an toàn.)

Phủ định

S + must not (mustn’t) + V (nguyên thể)

You mustn’t stay up to late, it’s bad for you. (Bạn không được thức khuya, việc đó không tốt cho bạn.)

Nghi vấn

Must + S + V (nguyên thể)?

Must we attend the meeting? (Chúng ta phải tham dự cuộc họp à?)

Lưu ý:

• Mọi chủ thể đều dùng chung một hình thái của động từ khuyết thiếu này là “must”.

• “Must” đứng một mình, không thể sử dụng kèm với động từ khuyết thiếu khác.

• Dạng phủ định là “must not / musn’t”, không sử dụng trợ động từ đi kèm.

• Sử dụng dạng đầy đủ “must not” trong bối cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh điều gì đó. (You must not enter this area without proper authorization. – Bạn không được phép vào khu vực này nếu không có sự cho phép.)

• Dạng nghi vấn của “must” không sử dụng trợ động từ đi kèm.

3. Must + gì?

3.1. Cấu trúc Must + V

Trong các loại cấu trúc với “must” thì cấu trúc Must + V xuất hiện phổ biến hơn cả. Trong đó, cấu trúc này xuất hiện trong các tình huống sau:

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 5: Natural Wonders of the world (hay, chi tiết)

a. Cấu trúc Must + V thể hiện một nghĩa vụ hoặc nhiệm vụ cá nhân mà người nói cho là quan trọng.

Ví dụ: I must finish writing the literature review before meeting my supervisor tomorrow. (Tôi phải hoàn thành phần tổng quan tài liệu trước khi gặp giảng viên hướng dẫn vào ngày mai.)

           You must remember to bring your student ID if you want to enter the library during the exam week. (Bạn phải nhớ mang theo thẻ sinh viên nếu muốn vào thư viện trong tuần thi.)

           We must submit the group project by 11:59 PM tonight, or it won’t be graded. (Chúng ta phải nộp bài tập nhóm trước 11:59 tối nay, nếu không sẽ không được chấm điểm.)

b. Cấu trúc Must + V được dùng để nhấn mạnh một ý kiến hay sự cầ thiết của một việc làm, một hành động nào đó.

Ví dụ: We must take immediate action to reduce plastic waste before it’s too late. (Chúng ta phải hành động ngay lập tức để giảm rác thải nhựa trước khi quá muộn.)

           Students must understand the importance of academic integrity in all their assignments. (Học sinh phải hiểu tầm quan trọng của tính trung thực trong học thuật đối với mọi bài tập của mình.)

           You mus learn to manage your time better if you want to balance school and personal life. (Bạn phải học cách quản lý thời gian tốt hơn nếu muốn cân bằng giữa việc học và cuộc sống cá nhân.)

c. “Must have” với chức năng thể hiện một giả định hay một lập luận có căn cứ: S + must have + Vpii

Ví dụ: She looks exhausted this morning. She must have stayed up all night to finish the report. (Cô ấy trông kiệt sức sáng nay. Chắc hẳn cô ấy đã thức cả đêm để hoàn thành bản báo cáo.)

           There’s water all over the kichen floor. Someone must have forgotten to turn off the tap. (Sàn bếp toàn là nước. Chắc ai đó đã quên không khóa vòi nước.)

           They arrived late to the meeting. They must have gotten stuck in traffic. (Họ đến cuộc họp muộn. Chắc hẳn họ bị kẹt xe.)

d. Cấu trúc Must còn có thể được dùng để đưa ra một lời đề nghị hay một lời khuyên nào đó mà người nói rất muốn làm.

Ví dụ: You must try the Bún chả when you’re in Hanoi – it’s absolutely delicious! (Bạn nhất định phải thử bún chả khi đến Hà Nội – món đó rất ngon!)

           You must read this book on queer theory, it completely changed the way I see gender and indentity. (Bạn phải đọc cuốn sách này về lý thuyết queer, nó thực sự thay đổi cách tôi nhìn nhận về giới và bản sắc.)

           We must go see the fireworks this weekend, it’s the last show of the year! (Chúng ta nhất định phải đi xem pháo hoa cuối tuần này, đó là buổi bắn cuối cùng củ3.2a năm.)

3.2. Cấu trúc Must be

Trong khi cấu trúc Must + V mang ý nghĩa “phải làm gì” hay “chắc chắn nên làm gì” thì cấu trúc Must be lại được dùng để đưa ra một lời suy luận, mang nghĩa “hẳn là”. Trong đó, “Must be” có 3 cách dùng:

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 5: Natural Wonders of the world (hay, chi tiết)

a. Must be + Tính từ (Hẳn là)

Ví dụ:

• She keeps yawning and rubbing her eyes. She must be tired after staying up late last night. (Cô ấy cứ ngáp và dụi mắt liên tục. Hẳn là mệt sau khi thức khuya đêm qua.)

• Linh is smiling a lot today. She must be very happy. (Linh cưới rất nhiều vào ngày hôm nay. Chắc hẳn bạn ấy đang rất vui.)

• He hasn’t replied to any messages since this morning. He must be really busy with work. (Từ sáng đến giờ anh ấy chưa trả lời tin nhắn nào cả. Hẳn là đang rất bận với công việc.)

b. Must be + Danh từ (Hẳn là ai, cái gì)

Ví dụ:

• That must be the new math teacher. Everyone is talking about her. (Kia hẳn là cô giáo dạy toán mới. Ai cũng đang nói về cô ấy.)

• He must be a soccer player, he’s always practicing on the field after school. (Cậu ấy hẳn là một cầu thủ bóng đá, cậu ấy luôn tập luyện trên sân sau giờ học.)

• This must be our science book. It has our school’s name on the cover. (Cuốn này hẳn là sách khoa học của chúng ta. Trên bìa có tên trường của chúng ta.)

c. Must be + Ving (Hẳn đang làm gì)

Ví dụ:

• It’s so noisy in the music room. They must be practicing for the school concert. (Phòng nhạc ồn quá. Họ hẳn đang luyện tập cho buổi biểu diễn của trường.)

• Look! The lights are still on in the classroom. The teacher must be teaching. (Nhìn kìa! Đèn trong lớp vẫn còn sáng. Cô giáo hẳn đang dạy học.)

4. Cấu trúc Mustn’t

Mustn’t (viết tắt của Must not) được sử dụng trong hai trường hợp chính:

a. Ngăn cấm người khác không được làm gì

Ví dụ:

• You must not talk during the exam. (Bạn không được nói chuyện trong lúc làm bài kiểm tra.)

• Students must not run in the hallway. (Học sinh không được chạy trong hành lang.)

• We must not touch the animals at the zoo. (Chúng ta không được chạm vào các con vật trong sở thú.)

b. Nói về một sự việc hoặc một tình trạng không thể chấp nhận được.

Ví dụ:

• There must not be any bullying at school. (Không được có hành vi bắt nạt nào ở trường.)

• There must not be any cheating during tests. (Không được có sự gian lận nào trong các bài kiểm tra.)

B. PRACTICE

Bài 1: Chuyển các danh từ đếm được dưới đây thành dạng số nhiều.

Singular

Plural

Singular

Plural

Baby (em bé)

 

Key (chìa khóa)

 

Book (sách)

 

Lady (quý cô)

 

Bottle (bình)

 

Mouse (chuột)

 

Bowl (bát)

 

Person (người)

 

Box (hộp)

 

Photo (ảnh)

 

Bus (xe buýt)

 

Sailor (thủy thủ)

 

Chair (ghế)

 

Series (chuỗi)

 

Child (đứa trẻ)

 

Spoon (muỗng)

 

Church (nhà thờ)

 

Student (học sinh)

 

Computer (máy tình)

 

Table (bàn)

 

Door (cửa)

 

Tooth (răng)

 

Fish (cá)

 

Vehicle (xe cộ)

 

Foot (chân)

 

Window (cửa sổ)

 

Gentleman (quý ông)

 

Woman (người phụ nữ)

 

Goose (ngỗng)

 

Year (năm)

 

Bài 2: Viết (C) với những danh từ đếm được, (UC) với những danh từ không đếm được.

Tea

 

Coffee

 

Butter

 

Child

 

Song

 

Homework

 

Living room

 

Key

 

Hour

 

Orange

 

Bài 3: Điền động từ khuyết thiếu “must” và “mustn’t” vào chỗ trống.

1. You ____________tidy up room.

2. It’s late. You ____________make so much nosiy.

3. You____________smoke.

4.We____________be home by 9 o’clock.The film starts at 9:15.

5. You ____________do your homework.

6. I ____________finish this essay today. It has to be handed in by tomorrow.

7. Passengers____________talk to the driver whist the bus is in motion.

8.You ____________play with fire.

9.This is a dangerous tour. Children____________e accompanied by an adult.

10.You____________be home on time.

11. People ____________stand on this bus.

12. You____________cheat in a test.

13.We ____________do more exercise to stay fit.

14. You____________turn the music too load.

15. There ____________be something wrong with the engine of this car.

16.You____________help in the house.

17. We ____________give up when we are so close.

18. You____________annoy your little sister.

19. This was a nice evening.  We____________meet again.

20. You____________bite nails.

Bài 4: Đọc các câu sau, viếtT (True) nếu câu đúng, F (False) nếu câu sai

1. You must wash your hands before lunch____________

2. You mustn't listen to your parents.       ____________

3. You must break the windows at school. ____________

4.You must take a shower every day. ____________

5. You mustn't eat fruit and vegetables every day. ____________

6. You must eat lots of sweets if you want to lose some weight. ____________

7. You must feed your dog every day. ____________

8. You mustn't fight in the playground. ____________

9. You must eat in class. ____________

10. You mustn't be late. ____________

Bài 5: Viết câu với “must” và “mustn’t”, sử dụng từ gợi ý đã cho trong ngoặc.

1. 1.    It is raining heavily. (you/ wear your raincoat)   You must wear your raincoat.

2. Jane is not feeling well. (she/ go to the doctor)  

____________________________________________________

3. The baby is sleeping. (you/ shout)

____________________________________________________

4. This is a secret. (you/ tell the others)

____________________________________________________

5. The sign says ‘NO PARKING’ (we/ park here)

____________________________________________________

6. This vase is very dirty. (I/ clean it soon)

____________________________________________________

7. This is a non-smoking area. (he/ smoke in this area)

____________________________________________________

8. There is a ‘STOP’ sign ahead. (we/ stop)

____________________________________________________ 

KEYS

Bài 1:

Singular

Plural

Singular

Plural

Baby (em bé)

Babies

Key (chìa khóa)

Keys

Book (sách)

Books

Lady (quý cô)

Ladies

Bottle (bình)

Bottles

Mouse (chuột)

Mice

Bowl (bát)

Bowls

Person (người)

People

Box (hộp)

Boxes

Photo (ảnh)

Photos

Bus (xe buýt)

Buses

Sailor (thủy thủ)

Sailors

Chair (ghế)

Chairs

Series (chuỗi)

Series

Child (đứa trẻ)

Children

Spoon (muỗng)

Spoons

Church (nhà thờ)

Churches

Student (học sinh)

Students

Computer (máy tình)

Computers

Table (bàn)

Tables

Door (cửa)

Doors

Tooth (răng)

Teeth

Fish (cá)

Fish

Vehicle (xe cộ)

Vehicles

Foot (chân)

Feet

Window (cửa sổ)

Windows

Gentleman (quý ông)

Gentlemen

Woman (người phụ nữ)

Women

Goose (ngỗng)

Geese

Year (năm)

years

Bài 2:

Tea

UC

Coffee

UC

Butter

UC

Child

C

Song

C

Homework

UC

Living room

C

Key

C

Hour

C

Orange

C

Bài 3:

1. must

2. mustn’t

3. mustn’t

4. must

5. must

6. must

7. mustn’t

8. mustn’t

9. must

10. must

11. mustn’t

12. mustn’t

13. must

14. mustn’t

15. must

16. must

17. mustn’t

18. mustn’t

19. must

20. mustn’t

Bài 4:

1. T

2. F

3. F

4. T

5. F

6. F

7. T

8. T

9. F

10. T

Bài 5:

2. She must go to the doctor.

3. You mustn’t shout.

4. You mustn’t tell the others.

5. We mustn’t park here.

6. I must clean it soon.

7. He mustn’t smoke in this area.

8. We must stop.

Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Global Success hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:


Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học