Tiếng Anh 6 Smart World Unit 3 Lesson 1 (trang 22, 23, 24)
Lời giải bài tập Unit 2 lớp 6 Lesson 1 trang 22, 23, 24 trong Unit 3: Friends Tiếng Anh 6 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 6 Unit 2.
New words
a (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Write the words in the table. Listen and repeat. (Viết các từ vào bảng. Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
1. tall |
2. blue |
3. glasses |
4. slim |
5. red |
6. blond |
7. long |
8. brown (x2) |
9. short (x2) |
|
Đáp án:
Body |
Hair |
Eyes |
tall slim short |
red blond long brown short |
blue glasses brown |
Giải thích:
- tall (a): cao
- blue (a): màu xanh
- glasses (n): mắt kính
- slim (a): mảnh mai
- red (n): màu đỏ
- blond (a): vàng (tóc)
- long (a): dài
- brown (n): màu nâu
- short (a): ngắn / thấp
- body (n): cơ thể
- hair (n): tóc
- eyes (n): mắt
b (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Describe yourself using New words. (Tự mô tả bản thân em sử dụng các từ mới.)
Gợi ý:
I’m slim. I have short hair. It is brown. My eyes are brown and I wear glasses.
Hướng dẫn dịch:
Tôi mảnh mai. Tôi có mái tóc ngắn. Mắt tôi màu nâu và tôi đeo kính.
Listening
a (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to a girl trying to find her friend at summer camp. Tick (✓) the person she is looking for (Nghe một cô gái đang cố gắng tìm bạn của mình ở buổi trại hè. Đánh dấu người mà cô ấy đang tìm.)
Bài nghe:
Đáp án: A
Nội dung bài nghe:
Emma: Hey, Jake, have you seen my friend, Mary?
Jake: Mary?
Emma: Yeah, she's in my group.
Jake: What does she look like?
Emma: She's tall and has long blond hair.
Jake: Is she wearing a striped T-shirt and red shorts?
Emma: Yes, she is.
Jake: She went back to camp with Jane.
Emma: Who?
Jake: Jane Stephens.
Emma: What does she look like?
Jake: She's short and has short black hair.
Emma: Is she wearing glasses?
Jake: No, she isn't.
Emma: I think I know who she is. Let's go back to camp.
Jake: OK.
Hướng dẫn dịch:
Emma: Này, Jake, bạn có thấy bạn của mình không, Mary ấy?
Jake: Mary á?
Emma: Ừm, bạn ấy trong nhóm của mình.
Jake: Bạn ấy trông như thế nào?
Emma: Bạn ấy cao và có mái tóc dài màu vàng.
Jake: Bạn ấy mặc một chiếc áo phông kẻ và quần ngắn màu đỏ phải không?
Emma: Đúng vậy.
Jake: Bạn ấy đã trở lại trại với Jane.
Emma: Ai?
Jake: Jane Stephens.
Emma: Bạn ấy trông như thế nào?
Jake: Bạn ấy thấp và có mái tóc đen ngắn.
Emma: Bạn ấy có đeo kính không?
Jake: Không có.
Emma: Mình nghĩ tôi biết bạn ấy là ai rồi. Chùng mình trở lại trại thôi.
Jake: Được thôi.
b (trang 22 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, listen and circle "True" or "False." (Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.)
Bài nghe:
1. Mary is tall and has long blond hair.
2. Mary is wearing a striped T-shirt and blue shorts.
3. Jane has brown hair.
4. Jane isn't wearing glasses.
Hướng dẫn dịch:
1. Mary cao và có mái tóc vàng dài.
2. Mary đang mặc một chiếc áo phông sọc và quần đùi màu xanh.
3. Jane có mái tóc màu nâu.
4. Jane không đeo kính.
Đáp án:
1. True |
2. False |
3. False |
4. True |
Conversation Skill
(trang 22 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):Ending a friendly conversation (Kết thúc một cuộc trò chuyện thân thiện)
To end a friendly conversation, say: (Để kết thúc một cuộc trò chuyện thân thiện, hãy nói:)
- See you soon. (Hẹn sớm gặp lại.)
- Talk to you later. (Nói chuyện với bạn sau nhé.)
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
Grammar
a (trang 23 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
Girl: Do you know my friend, Jane?
Boy: What is she wearing?
Girl: She’s wearing a pink hat and a yellow sweater.
Boy: Is she wearing glasses?
Girl: Yes, she is.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn có biết bạn của mình, Jane không?
- Bạn ấy đang mặc gì?
- Bạn ấy đang đội chiếc mũ màu hồng và áo len màu vàng.
- Bạn ấy có đeo kính không?
b (trang 23 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Circle the correct words. (Khoanh chọn từ đúng.)
1. Are/ Am you wearing brown pants?
2. He are/ is wearing green shorts.
3. They are/ is wearing blue T-shirts.
4. I am/ are wears/ wearing sneakers.
5. You am/ are wearing glasses.
6. Are/ Is they wearing black caps?
Đáp án:
1. Are |
2. is |
3. are |
4. am – wearing |
5. are |
6. Are |
Giải thích:
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:
- I am + V-ing
- He / She / It + is + V-ing
- We / you / they + are + V-ing
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có đang mặc quần nâu không?
2. Anh ấy đang mặc quần đùi màu xanh lá cây.
3. Họ đang mặc áo phông xanh.
4. Tôi đang đi giày thể thao.
5. Bạn đang đeo kính.
6. Họ có đang đội mũ đen không?
c (trang 23 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Look at the photo and write Simon's answers (Nhìn ảnh và viết câu trả lời của Simon.)
Simon: Do you know my friend, Andre?
Marie: Is he wearing glasses?
Simon: (1) No, he isn't.
Marie: Is he wearing a cap?
Simon: (2)_____________
Marie: What else is he wearing?
Simon: He's (3)_____________ and (4)_____________
Đáp án:
(1) No, he isn't. |
(2) No, he isn’t. |
(3) wearing blue T-shirt |
(4) black jeans. |
Hướng dẫn dịch:
Simon: Bạn có biết bạn của mình, Andre không?
Marie: Bạn ấy có đang đeo kính không?
Simon: Bạn ấy không.
Marie: Bạn ấy có đang đội mũ lưỡi trai không?
Simon: Bạn ấy không.
Marie: Bạn ấy đang mặc gì nữa?
Simon: Bạn ấy đang mặc áo phông xanh và quần jeans đen.
d (trang 23 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, practice the conversation with your partner. (Giờ thì, thực hành bài hội thoại với bạn của em.)
Bài nghe:
Simon: Do you know my friend, Andre?
Marie: Is he wearing glasses?
Simon: No, he isn't.
Marie: Is he wearing a cap?
Simon: No, he isn’t.
Marie: What else is he wearing?
Simon: He's wearing blue T-shirt and black jeans.
Hướng dẫn dịch:
Simon: Bạn có biết bạn tôi không, Andre?
Marie: Anh ấy có đeo kính không?
Simon: Không, anh ấy không.
Marie: Anh ấy có đội mũ không?
Simon: Không, anh ấy không.
Marie: Anh ấy còn mặc gì nữa?
Simon: Anh ấy mặc áo phông xanh và quần jean đen.
Pronunciation
a (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Focus on the /bl/ sound. (Tập trung vào âm /bl/)
b (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
Bài nghe:
black
blond
blue
c (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
black
blond
blue
d (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the words with the correct sound to the partner. (Cùng bạn em đọc các từ có âm đúng.)
Practice
(trang 24 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
Gợi ý:
A: I’m looking for my friend.
B: Is your friend a boy or girl?
A: My friend is a girl.
B: What does she look like?
A: She is lovely. She is slim and short. She has short black hair.
B: What is she wearing?
A: She is wearing a blue school bag. She is taking some books in her arms.
B: Is she wearing glasses?
A: No, she isn’t.
B: Is it Lily?
A: That’s it!
Hướng dẫn dịch:
A: Tôi đang tìm bạn của tôi.
B: Bạn của bạn là con trai hay con gái?
A: Bạn tôi là con gái.
B: Cô ấy trông như thế nào?
A: Cô ấy rất đáng yêu. Cô ấy mảnh khảnh và thấp bé. Cô ấy có mái tóc đen ngắn.
B: Cô ấy đang mặc gì?
A: Cô ấy đang đeo một chiếc cặp học sinh màu xanh. Cô ấy đang lấy một số cuốn sách trên tay.
B: Cô ấy có đeo kính không?
A: Không, cô ấy không.
B: Có phải Lily không?
Đ: Đúng rồi!
Speaking
a (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You’re looking for your friends at a party. Work in pairs. Student A turn to page 120 File 1. Studemt B, turn to page 123 File 8.) (Em đang tìm bạn của mình trong một bữa tiệc. Làm việc theo cặp. Học sinh A chuyển đến trang 120 File 1. Học sinh B chuyển đến trang 123 File 8.)
b (trang 24 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Take turns describing friends in your class for your partner to guess. (Luân phiên mô tả các bạn trong lớp của em cho bạn em đoán.)
Bài nghe:
Gợi ý:
A: This is a boy. He is fat and short. He has short black hair. He is wearing white shirt and black shorts. He isn’t wearing glasses.
B: Is it Khoa?
A: Yes, it is.
Hướng dẫn dịch:
A: Đây là một cậu bé. Anh ấy mập và lùn. Ông có mái tóc đen ngắn. Anh ấy mặc áo sơ mi trắng và quần đùi đen. Anh ấy không đeo kính.
B: Có phải Khoa không?
A: Đúng vậy.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 6 Unit 3: Friends:
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 3: Friends
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World hay khác:
- Tiếng Anh 6 Unit 2: School
- Tiếng Anh 6 Unit 4: Festivals and free time
- Tiếng Anh 6 Unit 5: Around town
- Tiếng Anh 6 Unit 6: Community services
- Tiếng Anh 6 Unit 7: Movies
- Tiếng Anh 6 Unit 8: The world around us
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải lớp 6 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 6 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 6 Cánh diều (các môn học)
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều