Tiếng Anh 6 Smart World Unit 2 Lesson 1 (trang 14, 15, 16)
Lời giải bài tập Unit 2 lớp 6 Lesson 1 trang 14, 15, 16 trong Unit 2: School Tiếng Anh 6 iLearn Smart World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 6 Unit 2.
New words
a (trang 14 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Number the pictures. Listen and repeat. (Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
1. history |
2. P.E (physical education) |
3. I.T (information techonology) |
4. music |
5. geography |
6. literature |
7. physics |
8. biology |
Đáp án:
1. C |
2. H |
3. G |
4. B |
5. D |
6. E |
7. F |
8. A |
Giải thích:
- history (n): lịch sử
- P.E (physical education): giáo dục thể chất, thể dục
- I.T (information techonology): công nghệ thông tin
- music (n): âm nhạc
- geography (n): địa lý
- literature (n): ngữ văn
- physics (n): vật lý
- biology (n): sinh học
b (trang 14 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Note three more subjects you know. Discuss if you like them. Ask and answer. (Ghi chú thêm ba môn học mà em biết. Thảo luận xem em có thích chúng hay không. Hỏi và trả lời.)
Gợi ý:
Three more subjects: art, English, maths, and civic.
A: Do you like English?
B: Yes, I do.
A: Do you like literature?
B: No, I don’t.
Hướng dẫn dịch:
Thêm ba môn nữa: mỹ thuật, tiếng Anh, toán và công dân.
A: Bạn có thích tiếng Anh không?
B: Có, tớ có.
A: Bạn có thích văn học không?
B: Không, tớ không.
Listening
a (trang 14 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to Adrian and Sarah talking about school subjects. Who likes more school subjects? (Nghe Adrian và Sarah nói về các môn học ở trường. Ai thích nhiều môn học hơn?)
Bài nghe:
Đáp án:
Sarah likes more school subjects. (Sarah thích nhiều môn học hơn.)
Nội dung bài nghe:
Sarah: Hello, Adrian.
Adrian: Hi, Sarah.
Sarah: Is that your group's survey about school subjects?
Adrian: Yes, it is
Sarah: Cool. So, what subjects do you like?
Adrian: I like art. How about you?
Sarah: I like history, physics, and P.E.
Adrian: What subjects don't you like?
Sarah: I don't like geography. What subjects don't you like, Adrian?
Adrian: I don't like history, math, physics, and geography.
Sarah: Wow! You don't like a lot of subjects.
Adrian: Yeah, that's true. What's your favorite subject, Sarah?
Sarah: Mine's physics. What's yours?
Adrian: Mine's P.E.
Hướng dẫn dịch:
Sarah: Chào, Adrian.
Adrian: Chào, Sarah.
Sarah: Đó có phải là cuộc khảo sát của nhóm bạn về các môn học ở trường không?
Adrian: Đúng vậy.
Sarah: Tuyệt thật. Vậy, bạn thích môn học nào?
Adrian: Mình thích mỹ thuật. Còn bạn thì sao?
Sarah: Mình thích lịch sử, vật lý và thể dục.
Adrian: Bạn không thích môn học nào?
Sarah: Mình không thích môn địa lý. Bạn không thích môn học nào, Adrian?
Adrian: Mình không thích lịch sử, toán học, vật lý và địa lý.
Sarah: Chà! Bạn không thích nhiều môn học thế.
Adrian: Đúng vậy. Môn học yêu thích của bạn là gì, Sarah?
Sarah: Vật lý là môn học yêu thích của mình. Của bạn là gì?
Adrian: Thể dục là môn học yêu thích của mình.
b (trang 14 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World):" Now, listen and fill in the blanks. (Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.)
Bài nghe:
1. Adrian likes________.
2. Sarah likes history, physics, and________.
3. Sarah doesn’t like________.
4. Adrian’s favorite subject is__________.
Đáp án:
1. art |
2. P.E. |
3. geography |
4. P.E. |
Hướng dẫn dịch:
1. Adrian thích nghệ thuật.
2. Sarah thích lịch sử, vật lý và thể dục
3. Sarah không thích địa lý.
4. Môn học yêu thích của Adrian là thể dục.
Conversation Skill
Bài nghe:
(trang 14 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): To pass your turn to someone after finishing speaking, say: (Để chuyển lượt của em cho ai đó sau khi nói xong, hãy nói)
- How about you? (Còn bạn thì sao?)
- What do you think? (Bạn nghĩ sao?)
Grammar
a (trang 15 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
Girl: What subjects do you like?
Boy: I like biology, physics and literature.
Girl: What’s your favorite subject?
Boy: Mine’s biology. What’s yours?
Girl: Mine’s art.
Boy: Oh, I don’t like art.
Hướng dẫn dịch:
Cô gái: Bạn thích môn học nào?
Cậu bé: Tôi thích sinh học, vật lý và văn học.
Cô gái: Chủ đề yêu thích của bạn là gì?
Cậu bé: Môn học yêu thích của tôi là sinh học. Của bạn là gì?
Cô gái: Của tôi là nghệ thuật.
Cậu bé: Oh, tôi không thích nghệ thuật.
b (trang 15 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Circle the correct words. (Khoanh chọn từ đúng.)
1. My favorite sport is tennis. What's mine / yours? 2. I found a bag. Is it mine / yours? 3. This book isn't my book. Mine / Yours is blue. Is it yours? 4. I saw a red hat on the table. Isn't yours / mine red? 5.What's your favorite ice cream? Mine /Yours is chocolate. 6. Do you have a ruler? Mine/Yours is at home. |
- I like soccer. - No, it isn't. My bag is here. - Yes, it is. - No, mine is blue. - I like chocolate, too. - Sure, here you are. |
Đáp án:
2. yours |
3. Mine |
4. yours |
5. Mine |
6. Mine |
Giải thích:
- mine: của tôi
- yours: của bạn
Hướng dẫn dịch:
1. Môn thể thao yêu thích của tôi là quần vợt. Của bạn là gì? - Tôi thích bóng đá.
2. Tôi tìm thấy một chiếc túi. Nó có phải của bạn không? - Không, không phải đâu. Túi của tôi đây.
3. Cuốn sách này không phải là cuốn sách của tôi. Tôi là màu xanh. Nó có phải của bạn không? - Vâng, đúng vậy.
4. Tôi nhìn thấy một chiếc mũ màu đỏ trên bàn. Mũ của bạn không phải màu đỏ nhỉ? - Không, của tôi màu xanh.
5. Loại kem yêu thích của bạn là gì? Của tôi là sô cô la. - Tôi cũng thích sô cô la.
6. Bạn có thước kẻ không? Thước kẻ của tôi ở nhà rồi. - Chắc chắn rồi, đây.
c (trang 15 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Wrire sentences using the prompts. (Viết câu sử dụng các gợi ý.)
= I like = I don’t like
1. history/ I.T/ physics I like history, I.T and physics.
2. art/ music ________________________
3. literature / biology ________________________
4. P.E / geograpphy/ physics ________________________
5. music / literature / art ________________________
Đáp án:
1. I like history, I.T and physics.
2. I don’t like art and music.
3. I like literature and biology.
4. I don’t like P.E, geography and physics.
5. I like music, literature, and art.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi thích lịch sử, CNTT và vật lý.
2. Tôi không thích nghệ thuật và âm nhạc.
3. Tôi thích văn học và sinh học.
4. Tôi không thích thể dục, địa lý và vật lý.
5. Tôi thích âm nhạc, văn học và nghệ thuật.
d (trang 15 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Now, with your partner, say what subjects you like and don’t like. (Giờ thì, làm việc với bạn, nói môn học nào em thích và không thích.)
Gợi ý:
I like English, maths and art. I don’t like physics, biology, or P.E.
Hướng dẫn dịch:
Tôi thích tiếng Anh, toán và mỹ thuật. Tôi không thích vật lý, sinh học hay thể dục.
Pronunciation
a (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Intonation for list goes up, up, then down. (Ngữ điệu khi liệt kê một chuỗi đi lên, lên và sau đó đi xuống.)
Hướng dẫn dịch: Tôi thích lịch sử, toán và địa lý.
b (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen to the sentences and focus on how the intonation goes up and down. (Nghe các câu và tập trung vào ngữ điệu đi lên và xuống.)
Bài nghe:
- I like history, math, and geography.
- I like biology, physics, and literature.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi thích lịch sử, toán học và địa lý.
- Tôi thích sinh học, vật lý và văn học.
c (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Listen and cross out the one with wrong intonation. (Nghe và loại bỏ câu có ngữ điệu sai.)
Bài nghe:
Đáp án: I like art, music, and physics.
=> Sai vì ngữ điệu đi lên.
d (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Read the sentences with the correct intonation to a partner. (Đọc câu có ngữ điệu đúng với bạn em.)
Bài nghe:
I like math, science, and history.
Hướng dẫn dịch:
Tôi thích toán, khoa học, và lịch sử.
Practice
a (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Circle or . Ask and answer. Swap roles and repeat. (Khoanh chọn hoặc . Hỏi và trả lời. Đổi vai và lặp lại.)
Gợi ý:
A: What subjects do you like?
B: I like literature, biology, and history.
A: What subjects don’t you like?
B: I don’t like geography, P.E , or maths.
Hướng dẫn dịch:
A: Bạn thích môn học nào?
B: Mình thích ngữ văn, sinh học và lịch sử.
A: Bạn không thích môn học nào?
B: Mình không thích địa lý, thể dục hay toán.
b (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Practice with your own idea. (Thực hành với ý kiến của riêng em.)
Bài nghe:
A: What is your favorite subject?
B: Mine is English. What’s yours?
A: I like I. T. And what subject don’t you like?
B: I don’t like maths. What do you think?
A: Oh, me either.
Hướng dẫn dịch:
A: Môn học yêu thích của bạn là gì?
B: Môn học yêu thích của mình là tiếng Anh? Của bạn là gì?
A: Mình thích công nghệ thông tin. Và bạn không thích môn học nào?
B: Mình không thích toán. Bạn nghĩ sao?
A: Ồ, mình cũng không thích toán.
Speaking
a (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): You’re doing a survey about school subjects. Fill in the survey for yourself. Ask three friends about school subjects and draw faces in the table. (Em đang làm cuộc khảo sát về các môn học ở trường. Tự em điền vào bài khảo sát. Hỏi ba người bạn về các môn học và vẽ các khuôn mặt vào bảng.)
b (trang 16 sgk Tiếng Anh 6 iLearn Smart World): Which three subjects are the most popular in your group? (Ba môn học nào được yêu thích nhất trong nhóm của em?)
In our group, our three favorite subjects are… .
Gợi ý:
In our group, our three favorite subjects are math, I.T. , and biology.
Hướng dẫn dịch:
Trong nhóm tôi, ba môn học được yêu thích là toán, công nghệ thông tin, và sinh học.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 6 Unit 2: School:
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 2: School
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World hay khác:
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Home
- Tiếng Anh 6 Unit 3: Friends
- Tiếng Anh 6 Unit 4: Festivals and free time
- Tiếng Anh 6 Unit 5: Around town
- Tiếng Anh 6 Unit 6: Community services
- Tiếng Anh 6 Unit 7: Movies
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải lớp 6 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 6 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 6 Cánh diều (các môn học)
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều