Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson five - Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson five sách Family and Friends hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson five.

1 (trang 80 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Audio 120

Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson five | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

2 (trang 80 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Look at the text. What can you see in the photos? (Nhìn vào đoạn văn. Bạn có thể thấy gì ở những bức ảnh?)

Gợi ý:

I can see healthy foods.

Hướng dẫn dịch:

Tôi có thể thấy những đồ ăn tốt cho sức khỏe.

3 (trang 80 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Listen and read. (Nghe và đọc.)

Audio 121

Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 Lesson five | Family and Friends 5 (Chân trời sáng tạo)

Hướng dẫn dịch:

Cách để giữ gìn sức khỏe

Tất cả chúng ta đều muốn trở nên khỏe mạnh, vì vậy đây là một số ý tưởng có thể giúp bạn.

- Tập thể dục thật nhiều

Bạn có thể chơi thể thao, hoặc chơi ngoài trời với bạn bè. Tập thể dục giúp bạn trở nên khỏe mạnh hơn. Bạn nên tập thể dục hàng ngày.

- Ăn thực phẩm lành mạnh

Kẹo và khoai tây chiên đôi khi rất thú vị, nhưng không tốt nếu ăn chúng hàng ngày.

Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau. Thịt và cá cũng tốt cho bạn.

Thực phẩm có nhiều đường không tốt cho răng của bạn!

- Uống đủ nước và sữa

Bạn nên uống đủ nước bởi vì cơ thể bạn cần nước. Sữa sẽ giúp răng bạn chắc khỏe.

4 (trang 80 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): Read again and write T (true) or F (false). The correct the false sentences. (Đọc lại và điền T (đúng) hoặc F (sai). Sau đó sửa lại các câu sai.)

1. You should get lots of exercise. T

2. Playing outside with friends is good exercise.

3. You should eat candy every day.

4. Meat and fish aren't good for you.

5. Sugar is bad for your teeth.

6. You shouldn't drink milk.

Đáp án:

2. T

3. F

4. F

5. T

6. F

3. Thông tin: Candy and chips are fun to eat sometimes, but it isn't good to eat them every day.

=> You shouldn’t eat candy every day

4. Thông tin: Meat and fish are also good for you.

=> Meat and fish are good for you.

6. Thông tin: Milk keeps your teeth strong.

=> You should drink milk.

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn nên tập thể dục nhiều.

2. Chơi ngoài trời với bạn bè là bài tập tốt.

3. Bạn nên ăn kẹo mỗi ngày.

4. Thịt và cá không tốt cho bạn.

5. Đường không tốt cho răng của bạn.

6. Bạn không nên uống sữa.

5 (trang 80 Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends): What is your favorite healthy food? (Thực phẩm lành mạnh yêu thích của bạn là gì?)

Gợi ý:

My favorite healthy food is milk, meat, and vegetables.

Hướng dẫn dịch:

Thức ăn lành mạnh yêu thích của tôi là sữa, thịt và rau.

Để học tốt Tiếng Anh lớp 5 Unit 10 hay khác:

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends (sách Chân trời sáng tạo) hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:


Giải bài tập lớp 5 sách mới các môn học