Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends (đầy đủ nhất)
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends (bộ sách Chân trời sáng tạo) đầy đủ nhất, chi tiết liệt kê từ mới trong từng Unit giúp học sinh lớp 4 học từ mới Tiếng Anh lớp 4 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Starter: Welcome back!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Animal |
n |
/ˈæn.ɪ.məl/ |
Động vật |
Aunt |
n |
/ɑːnt/ |
Cô, dì, thím |
Black |
n |
/blæk/ |
Màu đen |
Blue |
n |
/bluː/ |
Màu xanh lam |
Brother |
n |
/ˈbrʌð.ər/ |
Anh/ em trai |
Brown |
n |
/braʊn/ |
Màu nâu |
Color |
n |
/ˈkʌl.ər/ |
Màu sắc |
Cousin |
n |
/ˈkʌz.ən/ |
Anh/ em họ |
Curly |
adj |
/ˈkɜː.li/ |
Xoăn |
Dad |
n |
/dæd/ |
Bố |
Food |
n |
/fuːd/ |
Đồ ăn |
Friday |
n |
/ˈfraɪ.deɪ/ |
Thứ Sáu |
Grandma |
n |
/ˈɡræn.mɑː/ |
Bà |
Grandpa |
n |
/ˈɡræn.pɑː/ |
Ông |
Gray |
n |
/ɡreɪ/ |
Màu xám |
Green |
n |
/ɡriːn/ |
Màu xanh lá cây |
Long |
adj |
/lɒŋ/ |
Dài |
Mom |
n |
/mɒm/ |
Mẹ |
Monday |
n |
/ˈmʌn.deɪ/ |
Thứ Hai |
Orange |
n |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
Màu da cam |
Pink |
n |
/pɪŋk/ |
Màu hồng |
Red |
n |
/red/ |
Màu đỏ |
Saturday |
n |
/ˈsæt.ə.deɪ/ |
Thứ Bảy |
Short |
adj |
/ʃɔːt/ |
Ngắn |
Sister |
n |
/ˈsɪs.tər/ |
Chị/ em gái |
Straight |
adj |
/streɪt/ |
Thẳng |
Sunday |
n |
/ˈsʌn.deɪ/ |
Chủ Nhật |
Thursday |
n |
/ˈθɜːz.deɪ/ |
Thứ Năm |
Toy |
n |
/tɔɪ/ |
Đồ chơi |
Tuesday |
n |
/ˈtʃuːz.deɪ/ |
Thứ Ba |
Uncle |
n |
/ˈʌŋ.kəl/ |
Chú, bác, cậu |
Wednesday |
n |
/ˈwenz.deɪ/ |
Thứ Tư |
Yellow |
n |
/ˈjel.əʊ/ |
Màu vàng |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: They're heroes!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Doctor |
n |
/ˈdɒk.tər/ |
Bác sĩ |
Farmer |
n |
/ˈfɑː.mər/ |
Nông dân |
Firefighter |
n |
/ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ |
Lính cứu hỏa |
Office worker |
n |
/ˈɒf.ɪs ˌwɜː.kər/ |
Nhân viên văn phòng |
Pilot |
n |
/ˈpaɪ.lət/ |
Phi công |
Police officer |
n |
/ˌpəliːs ˌɒf.ɪ.sər/ |
Cảnh sát |
Student |
n |
/ˈstjuː.dənt/ |
Học sinh |
Teacher |
n |
/ˈtiː.tʃər/ |
Giáo viên |
................................
................................
................................
Xem online sách lớp 4 mới
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 4 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends
- Giải lớp 4 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 4 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 4 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh lớp 4 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 4 Smart Start
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 4 Wonderful World
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 4 Explore Our World
- Lớp 4 - Kết nối tri thức
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 4 - KNTT
- Giải Vở bài tập Tiếng Việt lớp 4 - KNTT
- Giải sgk Toán lớp 4 - KNTT
- Giải Vở bài tập Toán lớp 4 - KNTT
- Giải sgk Đạo đức lớp 4 - KNTT
- Giải sgk Khoa học lớp 4 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử và Địa Lí lớp 4 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 4 - KNTT
- Giải sgk Tin học lớp 4 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ lớp 4 - KNTT
- Lớp 4 - Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 4 - CTST
- Giải Vở bài tập Tiếng Việt lớp 4 - CTST
- Giải sgk Toán lớp 4 - CTST
- Giải Vở bài tập Toán lớp 4 - CTST
- Giải sgk Đạo đức lớp 4 - CTST
- Giải sgk Khoa học lớp 4 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử và Địa Lí lớp 4 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 4 - CTST
- Giải sgk Tin học lớp 4 - CTST
- Giải sgk Công nghệ lớp 4 - CTST
- Lớp 4 - Cánh diều
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 4 - Cánh diều
- Giải Vở bài tập Tiếng Việt lớp 4 - Cánh diều
- Giải sgk Toán lớp 4 - Cánh diều
- Giải Vở bài tập Toán lớp 4 - Cánh diều
- Giải sgk Đạo đức lớp 4 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học lớp 4 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử và Địa Lí lớp 4 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 4 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học lớp 4 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ lớp 4 - Cánh diều
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Bài tập cuối tuần lớp 4 Toán, Tiếng Việt (có đáp án)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)