Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 7: My Favourite Sport (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: My Favourite Sport sách Wonderful World 3 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 3 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Activity |
n |
/ækˈtɪv.ə.ti/ |
Hoạt động |
Baseball |
n |
/ˈbeɪs.bɔːl/ |
Bóng chày |
Basketball |
n |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
Bóng rổ |
Catch |
v |
/kætʃ/ |
Bắt |
Favourite |
adj |
/ˈfeɪ.vər.ɪt/ |
Yêu thích |
Flying a kite |
v.phr |
/ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/ |
Thả diều |
Football |
n |
/ˈfʊt.bɔːl/ |
Bóng đá |
Hit |
v |
/hɪt/ |
Đánh |
Hockey |
n |
/ˈhɒki/ |
Khúc côn cầu |
Jump |
v |
/dʒʌmp/ |
Nhảy |
Kick |
v |
/kɪk/ |
Đá |
Riding a bike |
v.phr |
/ˈraɪdɪŋ ə baɪk/ |
Chạy xe đạp |
Run |
v |
/rʌn/ |
Chạy |
Sport |
n |
/spɔːt/ |
Thể thao |
Team |
n |
/tiːm/ |
Nhóm, đội |
Tennis |
n |
/ˈten.ɪs/ |
Quần vợt |
Watching a match |
v.phr |
/ˈwɒtʃɪŋ ə mætʃ/ |
Xem, theo dõi một trận đấu |
Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: My Favourite Sport hay, chi tiết khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)