Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 5: My Clothes (đầy đủ nhất)

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My Clothes sách Wonderful World 3 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 3 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

A lot of = lots of

quantifier

/ə lɒt əv/

/lɒts əv/

Nhiều

Big

adj

/bɪɡ/

To, lớn

Boots

n

/buːts/

Đôi bốt, đôi ủng

Clothes

n

/kləʊðz/

Quần áo

Coat

n

/kəʊt/

Áo khoác

Crazy

adj

/ˈkreɪ.zi/

Điên rồ

Dress

n

/dres/

Váy dài, váy liền thân

Hat

n

/hæt/

Cái mũ

Japan

n

/dʒəˈpæn/

Nhật Bản

New

adj

/njuː/

Mới

Pretty

adj

/ˈprɪt.i/

Đáng yêu, dễ thương

School uniform

n

/skuːl ˈjuː.nɪ.fɔːm/

Đồng phục trường học

Shoes

n

/ʃuːz/

Đôi giầy

Skirt

n

/skɜːt/

Chân váy

Small

adj

/smɔːl/

Nhỏ, bé

Socks

n

/sɒks/

Đôi tất

Trousers

n

/ˈtraʊzəz/

Quần dài

T-shirt

n

/ˈtiːʃɜːt/

Áo phông

Ugly

adj

/ˈʌɡ.li/

Xấu

Uniform

n

/ˈjuː.nɪ.fɔːm/

Đồng phục

Warm

adj

/wɔːm/

Ấm áp

Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My Clothes hay, chi tiết khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:


Giải bài tập lớp 3 Kết nối tri thức khác