Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 0: Greetings (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 0: Greetings sách Wonderful World 3 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 3 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 3 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ant |
n |
/ænt/ |
Con kiến |
Black |
n |
/blæk/ |
Màu đen |
Blue |
n |
/bluː/ |
Màu xanh da trời |
Box |
n |
/bɒks/ |
Cái hộp |
Boy |
n |
/bɔɪ/ |
Cậu bé, chàng trai |
Come in |
phr.v |
/kʌm ɪn/ |
Đi vào |
Don’t talk |
imper. |
/dəʊnt tɔːk/ |
Đừng nói chuyện |
Duck |
n |
/dʌk/ |
Con vịt |
Egg |
n |
/eɡ/ |
Trứng |
Frog |
n |
/frɒɡ/ |
Con ếch |
Go out |
phr.v |
/ɡoʊ aʊt/ |
Đi ra ngoài |
Green |
n |
/ɡriːn/ |
Màu xanh lá cây |
Hippo |
n |
/ˈhɪp.əʊ/ |
Con hà mã |
Insect |
n |
/ˈɪn.sekt/ |
Côn trùng |
Jug |
n |
/dʒʌɡ/ |
Bình có tay cầm và có vòi |
King |
n |
/kɪŋ/ |
Nhà vua |
Lemon |
n |
/ˈlem.ən/ |
Quả chanh |
Look at the board |
imper. |
/lʊk ət ðə bɔːd/ |
Nhìn lên bảng |
Octopus |
n |
/ˈɒk.tə.pəs/ |
Con bạch tuộc |
Orange |
n |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
Màu cam |
Queen |
n |
/kwiːn/ |
Nữ hoàng, hoàng hậu |
Red |
n |
/red/ |
Màu đỏ |
Sit down |
phr.v |
/ˈsɪt.daʊn/ |
Ngồi xuống |
Stand up |
phr.v |
/stænd ʌp/ |
Đứng lên |
Sun |
n |
/sʌn/ |
Mặt trời |
Tiger |
n |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
Con hổ |
Van |
n |
/væn/ |
Xe van (loại xe tải nhỏ có khoang sau dùng để chở người hoặc chở hàng) |
White |
n |
/waɪt/ |
Màu trắng |
Yellow |
n |
/ˈjel.əʊ/ |
Màu vàng |
Zebra |
n |
/ˈzeb.rə/ |
Con ngựa vằn |
Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 0: Greetings hay, chi tiết khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)