Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 13 Lesson 3 (trang 126, 127)



Lời giải bài tập Unit 13 lớp 3 Lesson 3 trang 126, 127 trong Unit 13: I go to school by bus Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 13.

1 (trang 126 sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and read. (Nghe và đọc.)

Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 13 Lesson 3 (trang 126, 127)

Hướng dẫn dịch:

Hà Linh: Có một cái thuyền.

Alex:      Quả là một chiếc thuyền to!

               Cũng có một chiếc thuyền nữa.

Hà Linh: Một chiếc thuyền thật cũ.

Alex:      Một chiếc máy bay thật mới!

Hà Linh: Thật tuyệt!

               Nhìn kìa! Nó cũng mới nữa.

Alex:      Đó là một chiếc xe đạp mới.

2 (trang 126 sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)

Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 13 Lesson 3 (trang 126, 127)

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 13 Lesson 3 (trang 126, 127)

Hướng dẫn dịch:

a. Một chiếc xe máy thật nhỏ!

b. Một chiếc máy bay thật cũ!

c. Một chiếc thuyền thật tốt!

3 (trang 126 sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Let’s say. (Hãy nói.)

Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 13 Lesson 3 (trang 126, 127)

Đáp án:

a. What a new ship!

b. What an old car!

c. What a big boat!

d. What a nice plane!

Hướng dẫn dịch:

a. Thật là một con tàu mới!

b. Thật là một chiếc xe cũ!

c. Thật là một con thuyền lớn!

d. Thật là một chiếc máy bay đẹp!

4 (trang 127 sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Complete the sentences. (Hoàn thành câu.)

Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 13 Lesson 3 (trang 126, 127)

Đáp án:

b. big

c. old

d. motorbike

Hướng dẫn dịch:

a. Thật là một chiếc máy bay nhỏ!

b. Thật là một chiếc thuyền lớn!

c. Thật là một chiếc xe đạp cũ!

d. Thật là một chiếc xe máy tốt!

5 (trang 127 sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Listen and tick (✔) or cross (û). (Nghe và tick hoặc gạch chéo.)

Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 13 Lesson 3 (trang 126, 127)

Đáp án:

b. V

c. V

d. X

Nội dung bài nghe:

a. What an old plane!

b. What a new boat!

- It’s her boat.

c. What an old car!

- Yes. My mother has got an old car, too.

d. Look! What a big bus!

- Wow. It’s nice, too.

Hướng dẫn dịch:

a. Thật là một chiếc máy bay cũ!

b. Thật là một con thuyền mới!

- Đó là thuyền của cô ấy.

c. Đúng là một chiếc xe cũ!

- Đúng. Mẹ tôi cũng có một chiếc xe hơi cũ.

d. Nhìn kìa! Thật là một chiếc xe buýt lớn!

- Ồ. Nó cũng tốt nữa.

6 (trang 127 sgk Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart): Let’s play: Whispers. (Hãy chơi: Thì thầm.)

Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart Unit 13 Lesson 3 (trang 126, 127)

Gợi ý:

What an old boat!: Thật là một chiếc thuyền cũ!

What a big plane!: Thật là một chiếc máy bay lớn!

What a nice ship!: Thật là một chiếc tàu tốt!

What a small bike!: Thật là một chiếc xe đạp nhỏ!

What a new car!: Thật là một chiếc xe ô tô mới!

Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 13: I go to school by bus hay, chi tiết khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Phonics Smart hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:




Giải bài tập lớp 3 Kết nối tri thức khác