Tiếng Anh lớp 2 Units 1 - 2: Review - Cánh diều

Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Units 1 - 2: Review trang 22, 23, 25 sách Cánh diều hay, chi tiết giúp học sinh học tốt môn Tiếng Anh lớp 2.

1. Game (Trò chơi)

Work with a partner. (Chơi với một bạn khác.)

Make the counter. (Làm vật đánh dấu để chơi trò chơi)

Tiếng Anh lớp 2 Units 1 - 2: Review | Cánh diều

Tiếng Anh lớp 2 Units 1 - 2: Review | Cánh diều

Vật đánh dấu để dùng trong trò chơi (ở cuối sách)

Tiếng Anh lớp 2 Units 1 - 2: Review | Cánh diều

Hướng dẫn chơi trò chơi:

Start: Điểm bắt đầu

Finish: Điểm kết thúc

Tiếng Anh lớp 2 Units 1 - 2: Review | Cánh diều

Màu xanh dương = Đi một bước

Màu vàng = Đi hai bước

Dịch hội thoại:

Tiếng Anh lớp 2 Units 1 - 2: Review | Cánh diều

Your turn. Ask a question! (Đến lượt của bạn rồi. Hỏi một câu đi!)

OK. Do you like rice? (Được. Bạn có thích cơm không?)

Yes, I like rice. (Có, mình thích cơm.)

Cấu trúc câu hỏi để chơi trò chơi:

Do you like + [tên đồ ăn]? (Bạn có thích....?)

Nếu thích, trả lời theo cấu trúc: Yes, I like + [tên đồ ăn].

Nếu không thích, trả lời theo cấu trúc: No, I don’t like + [tên đồ ăn].

Các loại đồ ăn và người trong trò chơi (sắp xếp theo thứ tự xuất hiện từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc):

water /ˈwɔː.tər/: nước

queen /kwiːn/: hoàng hậu

bananas /bəˈnɑː.nəz/: những quả chuối

princess /ˈprɪn.ses/: công chúa

chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: thịt gà

bread /bred/: bánh mì

milk /mɪlk/: sữa

cookies /ˈkʊk.iz/: những chiếc bánh quy

2. Read and look. Circle the correct pictures. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn vào các tranh đúng.)

Tiếng Anh lớp 2 Units 1 - 2: Review | Cánh diều

Hướng dẫn làm bài: Dựa vào từ dưới mỗi tranh để khoanh vào tranh đúng

Cặp tranh số

Từ dưới tranh

Đáp án

1

princess /ˈprɪn.ses/: công chúa

Tranh bên trái

2

crown /kraʊn/: vương miện

Tranh bên phải

3

cookies /ˈkʊk.i/: những chiếc bánh quy

Tranh bên phải

4

rice /raɪs/: cơm

Tranh bên trái

3. Look and write. (Nhìn và viết.)

Tiếng Anh lớp 2 Units 1 - 2: Review | Cánh diều

Hướng dẫn làm bài:

Tranh

Đáp án

Phiên âm

Nghĩa

1

king

/kɪŋ/

nhà vua

2

happy

/ˈhæp.i/

vui vẻ

3

bananas

/bəˈnɑː.nəz/

những quả chuối

4

milk

/mɪlk/

sữa

4. Look and read. Draw lines. (Nhìn và đọc. Vẽ các đường nối.)

Tiếng Anh lớp 2 Units 1 - 2: Review | Cánh diều

Hướng dẫn làm bài:

Tranh

Đáp án

Nghĩa

1

I want a crown

Mình muốn một chiếc vương miện.

2

It’s a frog

Đó là một chú ếch.

3

I like noodles

Mình thích mì.

5. Count and write. (Đếm và viết.)

Tiếng Anh lớp 2 Units 1 - 2: Review | Cánh diều

Hướng dẫn làm bài:

Có 10 hình tròn màu bạc: ten silver circles 

Có 11 hình vuông màu vàng: eleven gold squares 

Có 16 quả chuối màu vàng: sixteen yellow bananas 

Có 12 chiếc bánh quy màu nâu: twelve brown cookies 

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 sách Cánh diều hay, chi tiết khác:


Các loạt bài lớp 2 Kết nối tri thức khác