Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Explore our world Unit 3: Clothes (đầy đủ nhất)

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 3: Clothes sách Explore our world 2 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 2 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 2 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Clothes

n

/kləʊðz/

Quần áo, trang phục

Coat

n

/kəʊt/

Áo khoác

Dancer

n

/ˈdɑːn.sər/

Vũ công

Dirty

adj

/ˈdɜː.ti/

Bẩn, bẩn thỉu, dơ dáy

Dress

n

/dres/

Váy liền than, váy dài

Eighteen

number

/ˌeɪˈtiːn/

Số 18

Hat

n

/hæt/

Mũ, nón

Help

v

/help/

Giúp

Pants

n

/pænts/

Quần dài

Put something in

phr v

/pʊt ˈsʌm.θɪŋ ɪn/

Bỏ cái gì đó vào

Rectangle

n

/ˈrek.tæŋ.ɡəl/

Hình chữ nhật

Seventeen

number

/ˌsev.ənˈtiːn/

Số 17

Shirt

n

/ʃɜːt/

Áo sơ mi

Shoes

n

/ʃuːz/

Đôi giày

Shorts

n

/ʃɔːts/

Quần soóc

Skirt

n

/skɜːt/

Váy ngắn

Socks

n

/sɒks/

Đôi tất, đôi vớ

Teddy bear

n

/ˈted·i ˌbeər/

Gấu bông

Triangle

n

/ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/

Hình tam giác

Wash

v

/wɒʃ/

Rửa, giặt

Wear

v

/weər/

Mặc, đội, mang (giày, tất)

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều hay, chi tiết khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 2 hay khác:


Các loạt bài lớp 2 Kết nối tri thức khác