Tiếng Anh 12 Unit 8 Language (trang 102, 103) - Tiếng Anh 12 Global Success
Lời giải bài tập Unit 8 lớp 12 Language trang 102, 103 trong Unit 8: Wildlife conservation Tiếng Anh 12 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 12 Unit 8.
Pronunciation 1
Assimilation
(Sự đồng hóa âm)
1 (trang 102 Tiếng Anh 12 Global Success): Listen and repeat the examples above. Pay attention to the highlighted sounds.
(Nghe và lặp lại các ví dụ trên. Hãy chú ý đến những âm thanh nổi bật.)
Audio 57
Giải thích:
Đồng hóa là một quá trình trong đó một âm thanh được thay đổi thành một âm thanh khác do ảnh hưởng của âm thanh lân cận.
Pronunciation 2
2 (trang 102 Tiếng Anh 12 Global Success): Listen and underline the parts where assimilation occurs. Then practise reading the sentences in pairs.
(Nghe và gạch chân những phần có sự đồng hóa. Sau đó luyện đọc các câu theo cặp.)
Audio 58
1. Apes are larger than monkeys.
(Vượn lớn hơn khỉ.)
2. If fed properly, the bear will recover soon.
(Nếu cho ăn đúng cách, gấu sẽ sớm hồi phục.)
3. Both species benefit from living together.
(Cả hai loài đều được hưởng lợi khi chung sống.)
4. Ten per cent of the world's population was infected by the virus.
(10% dân số thế giới bị nhiễm virus.)
Đáp án:
1. Apes are larger than monkeys.
2. If fed properly, the bear will recover soon.
3. Both species benefit from living together.
4. Ten per cent of the world's population was infected by the virus.
Vocabulary 1
Conserving wildlife
(Bảo tồn động vật hoang dã)
1 (trang 102 Tiếng Anh 12 Global Success): Match the words with their meanings.
(Nối các từ với nghĩa của chúng.)
1. extinct (adj)
2. survive (v)
3. captivity (n)
4. conserve (v)
5. rare (adj)
a. to continue to live or exist, usually despite difficulty or danger
b. the situation in which a person or animal is kept somewhere and is not allowed to leave
c. to protect the natural environment
d. when a particular type of plant or animal stops existing
e. not common or frequent; very unusual
Đáp án:
1 - d. extinct (adj): when a particular type of plant or animal stops existing
(tuyệt chủng: khi một loại thực vật hoặc động vật cụ thể ngừng tồn tại)
2 - a. survive (v): to continue to live or exist, usually despite difficulty or danger
(sống sót: tiếp tục sống hoặc tồn tại, thường bất chấp khó khăn hoặc nguy hiểm)
3 - b. captivity (n): the situation in which a person or animal is kept somewhere and is not allowed to leave
(bị giam cầm: tình trạng một người hoặc động vật bị giữ ở một nơi nào đó và không được phép rời đi)
4 - c. conserve (v): to protect the natural environment
(bảo tồn: bảo vệ môi trường tự nhiên)
5 - e. rare (adj): not common or frequent; very unusual
(hiếm: không phổ biến hoặc thường xuyên; rất bất thường)
Vocabulary 2
2 (trang 103 Tiếng Anh 12 Global Success): Complete the sentences using the words in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng các từ ở bài 1.)
1. Wild animals need to live in their natural habitats in order to _______.
2. Many _______ animals are in urgent need of protection.
3. Scientists estimate that every day around 150 species become _______.
4. All the animals looked well after being released from _______.
5. A new law has been introduced to _______wildlife in the area.
Đáp án:
1. Wild animals need to live in their natural habitats in order to survive.
(Động vật hoang dã cần sống trong môi trường sống tự nhiên của chúng để tồn tại.)
2. Many rare animals are in urgent need of protection.
(Nhiều loài động vật quý hiếm đang cần được bảo vệ khẩn cấp.)
3. Scientists estimate that every day around 150 species become extinct.
(Các nhà khoa học ước tính mỗi ngày có khoảng 150 loài bị tuyệt chủng.)
4. All the animals looked well after being released from captivity.
(Tất cả các loài động vật đều trông khỏe mạnh sau khi được thả ra khỏi nơi nuôi nhốt.)
5. A new law has been introduced to conserve wildlife in the area.
(Một luật mới đã được ban hành để bảo tồn động vật hoang dã trong khu vực.)
Grammar 1
Adverbial clauses of condition and comparison
(Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện và so sánh)
1 (trang 103 Tiếng Anh 12 Global Success): Combine the sentences using adverbial clauses of condition or comparison. Use the conjunctions in brackets and make any necessary changes.
(Nối các câu sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện hoặc so sánh. Sử dụng các liên từ trong ngoặc và thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết nào.)
1. You must release the sea turtle into the sea. Otherwise, it will die soon. (if)
(Bạn phải thả rùa biển về biển. Nếu không nó sẽ chết sớm.)
=> ________________________________________________________
2. Raising people's awareness is important to preserve wildlife. Imposing strict laws is also important. (as... as)
(Nâng cao nhận thức của người dân là điều quan trọng để bảo tồn động vật hoang dã. Việc áp đặt luật nghiêm ngặt cũng rất quan trọng.)
=> ________________________________________________________
3. We must stop poaching. Otherwise, many endangered species will become extinct. (unless)
(Chúng ta phải chấm dứt nạn săn trộm. Nếu không, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng sẽ bị tuyệt chủng.)
=> ________________________________________________________
4. A monkey is very intelligent. You may not think it is. (more... than)
(Khỉ rất thông minh. Bạn có thể không nghĩ là như vậy.)
=> ________________________________________________________
Giải thích:
- Mệnh đề trạng từ chỉ điều kiện đưa ra kết quả tiềm ẩn của một tình huống hoặc điều kiện, có thật hoặc tưởng tượng. Nó sử dụng các liên từ phụ thuộc như if, provided that, until hoặc unless.
Ví dụ:
What would you buy if you won the lottery?
(Bạn sẽ mua gì nếu trúng xổ số?)
We can't release injured animals into the wild unless they are treated and fully recovered.
(Chúng ta không thể thả động vật bị thương về tự nhiên trừ khi chúng được điều trị và hồi phục hoàn toàn.)
- Mệnh đề trạng từ so sánh mô tả cách so sánh một thứ như kỹ năng, kích thước hoặc số lượng với một thứ khác. Nó sử dụng các liên từ phụ thuộc như than, as... as, hoặc as.
Ví dụ:
There are more endangered species today than there were 50 years ago.
(Ngày nay có nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng hơn 50 năm trước.)
Gibbons are as famous for their beautiful singing as they are for their swinging movements through the trees.
(Vượn nổi tiếng vì giọng hát hay cũng như những động tác đu đưa qua những tán cây.)
Đáp án:
1. If you don't release the sea turtle into the sea, it will die soon.
(Nếu bạn không thả rùa biển xuống biển, nó sẽ chết sớm.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 1 “If + S + V (thì hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể).”
2. Raising people's awareness is as important to preserve wildlife as imposing strict laws.
(Nâng cao nhận thức của người dân để bảo tồn động vật hoang dã cũng quan trọng như việc áp đặt luật pháp nghiêm ngặt.)
Giải thích: Cấu trúc so sánh bằng “N1 + be + as + adj + as + N2.”
3. Unless we stop poaching, many endangered species will become extinct.
(Nếu chúng ta không ngừng săn bắn, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng sẽ bị tuyệt chủng.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 1 với unless “Unless + S + V (thì hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể).” (nếu…không… thì…)
4. A monkey is more intelligent than you may think.
(Khỉ thông minh hơn bạn nghĩ.)
Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài “S + be + more + adj + than + mệnh đề.”
Grammar 2
2 (trang 103 Tiếng Anh 12 Global Success): Work in pairs. Make sentences about endangered animals using adverbial clauses of condition or comparison.
(Làm việc theo cặp. Đặt câu về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách sử dụng các mệnh đề trạng ngữ chỉ tình trạng hoặc so sánh.)
Example: (Ví dụ)
Punishment for hunting endangered animals is not as harsh as it should be.
(Hình phạt cho việc săn bắt động vật có nguy cơ tuyệt chủng không quá khắc nghiệt như đáng lẽ nó phải có.)
If we don't protect giant pandas, they will soon become extinct.
(Nếu chúng ta không bảo vệ loài gấu trúc khổng lồ, chúng sẽ sớm bị tuyệt chủng.)
Đáp án:
- Unless their natural habitats are protected, many endangered species will struggle to survive.
(Nếu môi trường sống tự nhiên của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng không được bảo vệ, chúng sẽ phải vật lộn để sinh tồn.)
- The Sumatran orangutan is even more intelligent than some people believe, capable of using tools and solving puzzles.
(Đười ươi Sumatra thậm chí còn thông minh hơn một số người tin, có khả năng sử dụng các công cụ và giải các câu đố.)
Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 8: Wildlife conservation hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife conservation:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:
- Tiếng Anh 12 Unit 6: Artificial intelligence
- Tiếng Anh 12 Unit 7: The world of mass media
- Tiếng Anh 12 Review 3
- Tiếng Anh 12 Unit 9: Career paths
- Tiếng Anh 12 Unit 10: Lifelong learning
- Tiếng Anh 12 Review 4
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải SBT Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải lớp 12 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 12 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 12 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều