Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 9: The Post Office đầy đủ, hay nhất



Unit 9

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 9: The Post Office

Từ Phân loại Phát âm Nghĩa
bother v /ˈbɒðə(r)/ làm phiền, áy náy
commune n /ˈkɒmjuːn/
courteous a /ˈkɜːtiəs/ lịch sự
coward n /ˈkaʊəd/ kẻ hèn nhát
digit n /ˈdɪdʒɪt/ con số
dissatisfaction n /ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃn/ sự không hài lòng
Express Mail Service /ɪkˈspres meɪl ˈsɜːvɪs/ dịch vụ thư chuyển phát nhanh
Express Money Transfer /ɪkˈspres ˈmʌni trænsfɜː(r)/ dịch vụ chuyển phát tiền nhanh
facsimile (fax) /fækˈsɪməli/ bản sao, máy fax
Flower Telegram Service /ˈflaʊə(r) ˈtelɪɡræmˈsɜːvɪs/ dịch vụ điện hoa
Mail and Parcel Service /meɪl ənd ˈpɑːsl ˈsɜːvɪs/ dịch vụ chuyển phát thư và bưu phẩm
Messenger Call Service /ˈmesɪndʒə(r) kɔːlˈsɜːvɪs/ dịch vụ điện thoại
notify v /ˈnəʊtɪfaɪ/ thông báo
Press Distribution /pres ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ dịch vụ phát hành báo chí
proportion n /prəˈpɔːʃn/ tỉ lệ
punctuality n /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ sự đúng giờ
recipient n /rɪˈsɪpiənt/ người nhận
satisfaction n /ˌsætɪsˈfækʃn/ sự hài lòng
secure a /sɪˈkjʊə(r)/ an ttoàn, bảo đảm
spacious a /ˈspeɪʃəs/ rộng rãi
speedy a /ˈspiːdi/ nhanh chóng
subscriber n /səbˈskraɪbə(r)/ người đăng ký, thuê bao
telecommunication n /ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ viễn thông
thoughtful a /ˈθɔːtfl/ sâu sắc, chín chắn
well-trained a /’wel ‘treɪnd/ lành nghề, được đào tạo bài bản

Bài giảng: Unit 9: The Post Office - Từ vựng - Cô Vũ Thanh Hoa (Giáo viên VietJack)

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 9 khác:

Từ vựng và Ngữ pháp Unit 9

Xem thêm tài liệu giúp học tốt môn Tiếng Anh lớp 11 hay khác:


unit-9-the-post-office.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học