Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 8: Celebrations đầy đủ, hay nhất



Unit 8

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 8: Celebrations

Từ Phân loại Phát âm Nghĩa
agrarian a /əˈɡreəriən/ thuộc về nghề nông
blossom v /ˈblɒsəm/ ra hoa, trổ hoa
comment n /ˈkɒment/ lời nhận xét
dress up /dres ʌp/ ăn mặc đẹp
fireworks n /ˈfaɪəwɜːks/ pháo hoa
get together /ˈɡet təɡeðə(r)/ tụ tập, đoàn tụ
grand a /ɡrænd/ hoành tráng, quan trọng
green bean /ˌɡriːn ˈbiːn/ đỗ xanh
influence v /ˈɪnfluəns/ ảnh hưởng
kumquat tree /ˈkʌmkwɒt triː/ cây quất
longevity n /lɒnˈdʒevəti/ trường thọ
lucky money /ˈlʌki ˈmʌni/ tiền mừng tuổi
parade n /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành
pine tree /paɪn triː/ cây thông
plum /plʌm/ quả mận
pray v /preɪ/ cầu mong, cầu nguyện
represent v /ˌreprɪˈzent/ đại diện, tượng trưng cho
shrine n /ʃraɪn/ đền thờ

Bài giảng: Unit 8: Celebrations - Từ vựng - Cô Vũ Thanh Hoa (Giáo viên VietJack)

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 8 khác:

Từ vựng và Ngữ pháp Unit 8

Xem thêm tài liệu giúp học tốt môn Tiếng Anh lớp 11 hay khác:


unit-8-celebrations.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học