Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 7: World Population đầy đủ, hay nhất



Unit 7

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 7: World Population

Từ Phân loại Phát âm Nghĩa
birth-control method /ˈbɜːθ kəntrəʊlˈmeθəd/ phương pháp hạn chế sinh đẻ
decrease v /dɪˈkriːs/ giảm đi
double v /ˈdʌbl/ gấp đôi
family planning /ˌfæməli ˈplænɪŋ/ kế hoạch hóa gia đình
figure n /ˈfɪɡə(r)/ con số
increase v /ɪnˈkriːs/ gia tăng, tăng lên
limit v /ˈlɪmɪt/ hạn chế, giới hạn
overpopulation n /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ sự đông dân quá mức
petroleum n /pəˈtrəʊliəm/ dầu mỏ, dầu lửa
probably adv /ˈprɒbəbli/ có lẽ, có thể
raise animals /reɪz ˈænɪml/ nuôi động vật
Third World thế giới thứ ba

Bài giảng: Unit 7: World Population - Từ vựng - Cô Vũ Thanh Hoa (Giáo viên VietJack)

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 7 phút khác:

Từ vựng và Ngữ pháp Unit 7

Xem thêm tài liệu giúp học tốt môn Tiếng Anh lớp 11 hay khác:


unit-7-world-population.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học