Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 12: The ASIAN Games đầy đủ, hay nhất



Unit 12

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 12: The ASIAN Games

Từ Phân loại Ngữ âm Nghĩa
advance v /ədˈvɑːns/ tiến bộ
aquatic sports /əˈkwætɪk spɔːts/ thể thao dưới nước
appreciate v /əˈpriːʃieɪt/ đánh giá
Asian a /ˈeɪʃn/ thuộc châu Á
athlete n /ˈæθliːt/ vận động viên điền kinh
bar n /bɑː(r)/ thanh, xà
bodybuilding n /ˈbɒdibɪldɪŋ/ thể dục thể hình
bronze n /brɒnz/ (huy chương) đồng
effort n /ˈefət/ cố gắng
fencing n /ˈfensɪŋ/ môn đấu kiếm
freestyle n /ˈfriːstaɪl/ kiểu bơi tự do
gather v /ˈɡæðə(r)/ tập hợp, tụ họp
gymnasium n /dʒɪmˈneɪziəm/ phòng thể dục dụng cụ
gymnast n /ˈdʒɪmnæst/ vận động viên thể dục
intercultural knowledge n /ˌɪntəˈkʌltʃərəlˈnɒlɪdʒ/ kiến thức liên văn hóa
land v /lænd/ hạ, rơi
official n /əˈfɪʃl/ quan chức
rugby n /ˈrʌɡbi/ bóng bầu dục
silver n /ˈsɪlvə(r)/ (huy chương) bạc
solidarity n /ˌsɒlɪˈdærəti/ tình đoàn kết
squash n /skwɒʃ/ bóng quần
variety n /vəˈraɪəti/ nhiều loại khác nhau, sự đa dạng

Bài giảng: Unit 12: The Asian games - Từ vựng - Cô Vũ Thanh Hoa (Giáo viên VietJack)

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 12 khác:

Từ vựng và Ngữ pháp Unit 12

Xem thêm tài liệu giúp học tốt môn Tiếng Anh lớp 11 hay khác:


unit-12-the-asian-games.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học