Tiếng Anh 11 Unit 9A trang 100, 101 Discuss Life in the Past - Explore New Worlds 11
Lời giải bài tập Unit 9A lớp 11 trang 100, 101 Discuss Life in the Past trong Unit 9: Life Now and in The Past Tiếng Anh 11 Explore New Worlds (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 9A.
A (trang 100 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Look at the picture. Answer the questions in pairs. (Nhìn vào bức tranh. Trả lời câu hỏi theo cặp)
1. What do you know about Marco Polo?
2. Where did he travel? How do you think he traveled?
Đáp án:
1. Marco Polo was a Venetian explorer and merchant who lived from 1254 to 1324. He is best known for his extensive travels throughout Asia, which he documented in his book "The Travels of Marco Polo."
2. Marco Polo traveled extensively throughout Asia, including China, Mongolia, India, and Persia. He likely traveled by land and sea, using various modes of transportation such as horses, camels, and boats. His journey lasted for over 20 years, and he encountered many different cultures and people along the way. His travels had a significant impact on European understanding of Asia, and his book remains an important historical document today.
Hướng dẫn dịch:
1. Marco Polo là một nhà thám hiểm và thương gia người Venice sống từ năm 1254 đến năm 1324. Ông nổi tiếng với những chuyến du hành khắp châu Á, được ông ghi lại trong cuốn sách “Những chuyến du hành của Marco Polo”.
2. Marco Polo đã đi du lịch khắp châu Á, bao gồm Trung Quốc, Mông Cổ, Ấn Độ và Ba Tư. Có thể ông đã di chuyển bằng đường bộ và đường biển, sử dụng nhiều phương tiện di chuyển khác nhau như ngựa, lạc đà và thuyền. Cuộc hành trình của anh kéo dài hơn 20 năm và anh đã gặp nhiều nền văn hóa và con người khác nhau trên đường đi. Chuyến đi của ông đã có tác động đáng kể đến sự hiểu biết của người châu Âu về châu Á và cuốn sách của ông vẫn là một tài liệu lịch sử quan trọng cho đến ngày nay.
B (trang 100 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Read the text. (Đọc văn bản)
Today, many people travel from one country to another easily, but long-distance travel used to be very challenging hundreds of years ago. Still, there were always people who wanted to discover new places. Explorers used to travel on trips that often took many years, and the result was an exchange of knowledge and culture that changed the world.
Marco Polo (1254-1324) was one of these great explorers. He lived in Venice and Genoa, in what is now Italy. In 1271, at about 17, he set off on a trip with his father and uncle and traveled east—far beyond the borders of Europe, into Asia.
Marco's father was a merchant searching for opportunities for trade with China. They traveled first by ship, then by horse and camel, through many countries. Everything was very different: they saw amazing places and learned new things. In China, for example, they were surprised to see paper money, eyeglasses, the compass, and silk making.
Marco Polo returned to Italy 24 years later with lots of experiences to share. But he only became famous after his book, The Description of the World, was published. The book inspired other world travelers centuries later.
Hướng dẫn dịch:
Hôm nay, nhiều người dễ dàng đi du lịch từ một quốc gia sang một quốc gia khác, nhưng cách đây hàng trăm năm, việc du lịch xa là một thử thách lớn. Tuy nhiên, luôn có những người muốn khám phá những nơi mới. Các nhà thám hiểm từng đi đến những chuyến đi mất nhiều năm, và kết quả là sự trao đổi kiến thức và văn hóa đã thay đổi thế giới.
Marco Polo (1254-1324) là một trong những nhà thám hiểm vĩ đại đó. Ông sống ở Venecia và Genoa, Ý như hiện nay. Vào năm 1271, khi ông khoảng 17 tuổi, ông cùng cha và chú của mình bắt đầu một chuyến đi về phía đông - xa hơn nhiều so với ranh giới châu Âu, vào châu Á.
Cha của Marco là một nhà buôn tìm kiếm cơ hội để buôn bán với Trung Quốc. Họ đi trên tàu đầu tiên, sau đó đi bằng ngựa và lạc đà, qua nhiều quốc gia. Mọi thứ đều rất khác nhau: họ nhìn thấy những nơi kỳ diệu và học được những điều mới lạ. Ở Trung Quốc, ví dụ, họ ngạc nhiên khi thấy tiền giấy, kính cận, la bàn và chế tạo lụa.
Marco Polo trở về Ý 24 năm sau với rất nhiều kinh nghiệm để chia sẻ. Nhưng ông chỉ trở nên nổi tiếng sau khi cuốn sách của ông, Mô tả Thế giới, được xuất bản. Cuốn sách đã truyền cảm hứng cho những nhà du hành khắp thế giới hàng thế kỷ sau đó.
C (trang 100 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Write each word in blue next to the correct definition or synonym. (Viết mỗi từ màu xanh bên cạnh định nghĩa đúng hoặc từ đồng nghĩa)
1. set off started a journey
2. _____ giving and receiving
3. _____ difficult
4. _____ buying and selling
5. _____ printed and sold
6. _____ a very soft cloth
7. _____ chances
Đáp án:
1. set off |
2. exchange |
3. challenging |
4. trade |
5. published |
6. silk |
7. opportunities |
Hướng dẫn dịch:
1. set off = khởi hành
2. exchange = trao đổi
3. challenging = khó khăn
4. trade = buôn bán
5. published = xuất bản
6. silk = vải
7. opportunities = cơ hội
D (trang 100 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Complete each sentence with a blue word. (Hoàn thành mỗi câu với một từ màu xanh)
1. Traveling provides people with many ____________ to learn about different cultures and customs.
2. We use ____________ to make beautiful dresses and shirts.
3. Marco Polo ____________ for China in 1271.
4. Living in a foreign country can be very ____________ at first.
5. Today, there is a lot of ____________ between China and Europe.
Đáp án:
1. opportunities |
2. silk |
3. set off |
4. challenging |
5. exchange |
Hướng dẫn dịch:
1. Du lịch mang đến cho mọi người nhiều cơ hội tìm hiểu về các nền văn hóa và phong tục khác nhau.
2. Chúng tôi sử dụng lụa để may những chiếc váy và áo sơ mi đẹp.
3. Marco Polo khởi hành tới Trung Quốc vào năm 1271.
4. Lúc đầu sống ở nước ngoài có thể rất khó khăn.
5. Ngày nay có rất nhiều trao đổi giữa Trung Quốc và Châu Âu.
E (trang 101 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Write questions using the words provided and the correct form of 'used to'. Ask a partner your questions. (Viết câu hỏi sử dụng các từ cho sẵn và dạng đúng của 'used to'. Hỏi đối tác câu hỏi của bạn)
1. people / travel - How did people use to travel?
2. trade / take longer
3. clothes / people / wear
4. merchants / trade
Đáp án:
1. How did people use to travel?
2. Did trade use to take longer in the past?
3. What kind of clothes did people use to wear?
4. What did merchants use to trade?
Hướng dẫn dịch:
1. Mọi người đã từng đi du lịch như thế nào?
2. Trước đây giao dịch có mất nhiều thời gian hơn không?
3. Người ta thường mặc loại quần áo nào?
4. Thương nhân đã dùng gì để buôn bán?
F (trang 101 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Complete the conversation. Then, listen and check your answers. (Hoàn thành cuộc trò chuyện. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn)
didn't travel use used used to
Sue: Why did people (1) __________ to travel by horse?
Aki: Well, there (2) __________ use to be other transportation.
Sue: OK, but did everyone use to (3) ____________ that way?
Aki: No, in some parts of the world, they (4) ___________ use camels, not horses. Why are you so interested in how people (5) ____________ to travel?
Sue: I'm writing about transportation in the past for my history class.
Đáp án:
1. use |
2. didn’t |
3. travel |
4. used to |
5. used |
Hướng dẫn dịch:
Sue: Tại sao người ta thường di chuyển bằng ngựa?
Aki: À, trước đây không có phương tiện di chuyển nào khác.
Sue: Được rồi, nhưng mọi người có từng đi du lịch bằng cách đó không?
Aki: Không, ở một số nơi trên thế giới, họ thường sử dụng lạc đà chứ không phải ngựa. Tại sao bạn lại quan tâm đến cách mọi người thường đi du lịch?
Sue: Tôi đang viết về phương tiện giao thông trong quá khứ cho lớp lịch sử của mình.
G (trang 101 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Make a list of things that were different 100 years ago where you live. (Lập danh sách những thứ đã khác 100 năm trước nơi bạn sống)
Gợi ý:
1. Vietnam was a colony of France, so the country was under French colonial rule.
2. There were no smartphones, internet, or computers, and the means of communication were limited.
3. Transportation was very different as there were no cars, motorcycles, or airplanes. People mostly traveled by horse carts, bicycles, or walked.
4. Education was not widely available, and the literacy rate was lower than it is now.
5. The country was not unified, and there were different kingdoms and regions with different cultures and languages.
6. The economy was based mostly on agriculture, and industrialization was limited.
7. Women's rights were not as advanced as they are now, and they were not allowed to participate in politics or hold high-level jobs.
8. Healthcare was not as advanced as it is now, and there were limited medical facilities and treatments available.
9. The architecture and urban development were different, and many cities and towns had different layouts and structures.
10. The population was much smaller, and the demographics were different with a higher percentage of the population living in rural areas.
Hướng dẫn dịch:
1. Việt Nam là thuộc địa của Pháp nên đất nước nằm dưới sự cai trị của thực dân Pháp.
2. Không có điện thoại thông minh, internet hoặc máy tính và phương tiện liên lạc còn hạn chế.
3. Phương tiện giao thông rất khác biệt vì không có ô tô, xe máy hay máy bay. Người dân chủ yếu di chuyển bằng xe ngựa, xe đạp hoặc đi bộ.
4. Giáo dục chưa được phổ biến rộng rãi và tỷ lệ biết chữ thấp hơn hiện nay.
5. Đất nước chưa thống nhất, có nhiều vương quốc và khu vực khác nhau với nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau.
6. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và công nghiệp hóa còn hạn chế.
7. Quyền của phụ nữ chưa được nâng cao như bây giờ, họ không được phép tham gia chính trị hay giữ các chức vụ cấp cao.
8. Chăm sóc sức khỏe không tiên tiến như bây giờ và cơ sở vật chất y tế cũng như phương pháp điều trị còn hạn chế.
9. Kiến trúc và sự phát triển đô thị khác nhau, nhiều thành phố và thị trấn có bố cục và kết cấu khác nhau.
10. Dân số nhỏ hơn nhiều và nhân khẩu học cũng khác biệt với tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn cao hơn.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 9: Life Now and in The Past hay khác:
Tiếng Anh 11 Unit 9B: Contrast Different Ways of Life (trang 102, 103)
Tiếng Anh 11 Unit 9C: Talk about How Things Were Done in the Past (trang 104, 105)
Tiếng Anh 11 Unit 9E: Describe a Historical Wonder (trang 108, 109)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Explore New Worlds bộ sách Cánh diều hay khác:
- Tiếng Anh 11 Unit 7: Things that Matter
- Tiếng Anh 11 Unit 8: Conservation
- Tiếng Anh 11 Unit 10: Travel
- Tiếng Anh 11 Unit 11: Careers
- Tiếng Anh 11 Unit 12: Celebrations
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Explore New Worlds
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều