Tiếng Anh 11 Unit 1C trang 8, 9 Describe Favorite Dishes - Explore New Worlds 11



Lời giải bài tập Unit 1C lớp 11 trang 8, 9 Describe Favorite Dishes trong Unit 1: Food for Life Tiếng Anh 11 Explore New Worlds (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1C.

Language Expansion: Types of Food

A (trang 8 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Look at the Healthy Eating Pyramid from Australia. In pairs, choose the correct phrase from the box to complete each sentence below. (Hãy nhìn vào Kim tự tháp Ăn uống Lành mạnh của Úc. Theo cặp, chọn cụm từ đúng trong khung để hoàn thành mỗi câu dưới đây)

a. fish, beans, and nuts

b. spinach, tomatoes, and carrots

c. pineapples and grapes

d. Milk, yogurt, and cheese

e. pasta, bread, and rice

f. pizza and canned foods

1. Vegetables that are high in vitamins include ____.

2. Foods high in protein include meat, ____.

3. Many people eat grains at every meal. Grains include ____.

4. Many fruits are sweet. Fruits that have a lot of sugar in them include ____.

5. Dairy foods come from animals such as cows. ____ are all dairy.

6. Don't eat too much salt. Salty foods include ____.

Đáp án:

1. b     2. a     3. e     4. c     5. d     6. f

Giải thích:

1. spinach, tomatoes, and carrots là những loại rau củ quả chứa nhiều vitamin

2. meat, fish, beans, and nuts là những thực phẩm giàu protein

3. grain (n): lương thực dùng để ăn hàng ngày => pasta, bread, and rice

4. pineapples and grapes là 2 loại quả chứa nhiều đường

5. dairy foods: thực phẩm từ sữa => Milk, yogurt, and cheese

6. pizza and canned foods là những thực phẩm chứa nhiều muối trong quá trình chế biến

Hướng dẫn dịch:

1. Các loại rau chứa nhiều vitamin gồm có rau chân vịt, cà chua, cà rốt

2. Thực phẩm giàu protein bao gồm thịt, cá, đậu và các loại hạt

3. Nhiều người ăn ngũ cốc trong mỗi bữa ăn. Các loại ngũ cốc bao gồm mì ống, bánh mì và gạo.

4. Nhiều trái ngọt. Các loại trái cây có nhiều đường bao gồm dứa và nho.

5. Thực phẩm từ sữa có nguồn gốc từ động vật như bò. Sữa, sữa chua và phô mai đều là sữa.

6. Không ăn quá nhiều muối. Thực phẩm mặn bao gồm pizza và thực phẩm đóng hộp

B (trang 8 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Follow the instructions in pairs. (Thực hiện theo các hướng dẫn theo cặp)

1. List 10 of your favorite things to eat and drink.

2. Talk about the nutrition in each item on your list. Use some of the bold words from A.

3. Plan a healthy meal. Explain your plan to another pair of students.

Example:

- Pasta is delicious. Do you think it's healthy?

- It has some protein and vitamins, but I don't think you should eat a lot of pasta.

- We choose peach yogurt as the dairy food. It has some sugar in it but it's also high in protein.

Đáp án:

1+2.

- Pizza: A flatbread topped with tomato sauce, cheese, and various toppings, such as pepperoni, mushrooms, olives, etc. It is usually baked in an oven and cut into slices.

- Salad: A dish of raw or cooked vegetables, fruits, nuts, cheese, or meat, usually dressed with oil, vinegar, or mayonnaise. It can be served as a side dish or a main course.

- Ice cream: A frozen dessert made from milk, cream, sugar, and flavorings, such as vanilla, chocolate, strawberry, etc. It can be scooped into cones or bowls and topped with syrups, nuts, or fruits.

- Sandwich: A food item consisting of two or more slices of bread with one or more fillings between them, such as ham, cheese, lettuce, tomato, etc. It can be eaten cold or toasted.

- Soup: A liquid food made by boiling meat, vegetables, grains, or beans in water or stock. It can be thickened with flour, cream, or eggs and seasoned with herbs and spices. It can be served hot or cold.

- Coffee: A hot drink made from roasted and ground coffee beans that are brewed with water. It can be sweetened with sugar or honey and flavored with milk or cream. It can also be prepared in different ways, such as espresso, cappuccino, latte, etc.

- Tea: A hot drink made from dried leaves, flowers, fruits, or herbs that are steeped in boiling water. It can be sweetened with sugar or honey and flavored with lemon or milk. It can also be prepared in different ways, such as black tea, green tea, herbal tea, etc.

- Juice: A liquid drink made from squeezed or extracted fruits or vegetables. It can be pure or mixed with water or other juices and sweetened with sugar or honey. It can also be fortified with vitamins and minerals.

- Milk: A white liquid drink produced by mammals to feed their young. It can be consumed fresh or processed into dairy products such as cheese, yogurt, butter, etc. It can also be flavored with chocolate or strawberry.

- Water: A clear liquid drink that is essential for life. It can be consumed plain or carbonated and chilled or heated.

3. A healthy meal:

A grilled chicken sandwich with whole wheat bread, lettuce, tomato, onion, cheese, and mustard. This would provide carbohydrates from the bread, protein from the chicken and cheese, fat from the cheese and mustard, fiber from the bread and vegetables, vitamins and minerals from the cheese and vegetables, and water from the chicken and vegetables.

Giải thích:

Một bữa ăn lành mạnh là bữa ăn cung cấp sự cân bằng các chất dinh dưỡng như carbohydrate, protein, chất béo, vitamin, khoáng chất và nước mà cơ thể cần để hoạt động bình thường. Một bữa ăn lành mạnh nên bao gồm các loại thực phẩm từ các nhóm thực phẩm khác nhau, chẳng hạn như ngũ cốc, rau, trái cây, sữa, thịt hoặc các thực phẩm thay thế. Một bữa ăn lành mạnh cũng cần đa dạng, đầy màu sắc, hấp dẫn thị giác và khẩu vị.

Hướng dẫn dịch:

- Pizza: Một loại bánh mì dẹt phủ sốt cà chua, phô mai và nhiều loại đồ ăn kèm khác nhau như pepperoni, nấm, ô liu, v.v. Nó thường được nướng trong lò và cắt thành từng lát.

- Salad: Một món rau sống hoặc nấu chín, trái cây, các loại hạt, phô mai hoặc thịt, thường được trộn với dầu, giấm hoặc sốt mayonnaise. Nó có thể được phục vụ như một món ăn phụ hoặc một món chính.

- Kem: Một món tráng miệng đông lạnh được làm từ sữa, kem, đường và các hương liệu như vani, sô cô la, dâu tây, v.v. Kem có thể được múc vào nón hoặc bát và phủ xi-rô, các loại hạt hoặc trái cây lên trên.

- Sandwich: Một món ăn bao gồm hai hoặc nhiều lát bánh mì với một hoặc nhiều nhân ở giữa, chẳng hạn như giăm bông, phô mai, rau diếp, cà chua, v.v. Có thể ăn nguội hoặc nướng.

- Súp: Món ăn dạng lỏng được làm bằng cách luộc thịt, rau, ngũ cốc hoặc đậu trong nước hoặc nước kho. Nó có thể được làm đặc bằng bột mì, kem hoặc trứng và nêm với các loại thảo mộc và gia vị. Nó có thể được phục vụ nóng hoặc lạnh.

- Cà phê: Một thức uống nóng được làm từ hạt cà phê rang và xay rồi pha với nước. Nó có thể được làm ngọt bằng đường hoặc mật ong và có hương vị bằng sữa hoặc kem. Nó cũng có thể được pha chế theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như espresso, cappuccino, latte, v.v.

- Trà: Một thức uống nóng được làm từ lá, hoa, quả hoặc thảo mộc khô ngâm trong nước sôi. Nó có thể được làm ngọt bằng đường hoặc mật ong và có hương vị chanh hoặc sữa. Nó cũng có thể được pha chế theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như trà đen, trà xanh, trà thảo dược, v.v.

- Nước trái cây: Đồ uống dạng lỏng được làm từ trái cây hoặc rau quả được ép hoặc chiết xuất. Nó có thể ở dạng nguyên chất hoặc pha với nước hoặc các loại nước ép khác và làm ngọt bằng đường hoặc mật ong. Nó cũng có thể được tăng cường vitamin và khoáng chất.

- Sữa: Một loại thức uống dạng lỏng màu trắng do động vật có vú tiết ra để nuôi con non. Nó có thể được tiêu thụ tươi hoặc chế biến thành các sản phẩm từ sữa như phô mai, sữa chua, bơ, v.v. Nó cũng có thể có hương vị sô cô la hoặc dâu tây.

- Nước: Nước uống trong suốt rất cần thiết cho cuộc sống. Nó có thể được tiêu thụ đơn giản hoặc có ga và ướp lạnh hoặc đun nóng.

3. Bữa ăn lành mạnh:

Bánh sandwich gà nướng với bánh mì nguyên hạt, rau diếp, cà chua, hành tây, phô mai và mù tạt. Điều này sẽ cung cấp carbohydrate từ bánh mì, protein từ thịt gà và phô mai, chất béo từ phô mai và mù tạt, chất xơ từ bánh mì và rau, vitamin và khoáng chất từ phô mai và rau, cũng như nước từ thịt gà và rau.

C (trang 9 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Complete the conversation. Use the simple past of the verbs. (Hoàn thành cuộc trò chuyện. Sử dụng thì quá khứ đơn của động từ)

Mary: Tell me about yourself, Pedro.

Pedro: Well, I love to travel. Last year, I (1) ____ (travel) to Greece.

Mary: Wow! You (2) ____ (go) to Greece.

Pedro: Yes, and I (3) ____ (meet) my friend, Vasily, and his family there. They (4) ___ (show) me around Athens and (5) ____ (introduce) me to many new foods. We (6) ____ (eat) a lot!

Mary: That sounds like fun.

Pedro: It was. I (7) ____ (eat) seafood and lamb, and I (8) ___ (try) a new dish.

Đáp án:

1. traveled               2. went         3. met           4. showed

5. introduced           6. ate            7. ate            8. tried

Giải thích:

- Hầu hết các động từ theo quy tắc được thêm trực tiếp đuôi -ed vào cuối

- Với những động từ kết thúc bằng e ta chỉ việc thêm d.

- Với những động từ kết thúc bằng phụ âm + y ta đổi y thành i rồi mới thêm -ed.

- Với những động từ 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ed.

- Có một số từ được biến đổi theo dạng bất quy tắc

Hướng dẫn dịch:

Mary: Hãy kể cho tôi nghe về bản thân bạn, Pedro.

Pedro: Ồ, tôi thích đi du lịch. Năm ngoái tôi đã đi du lịch đến Hy Lạp.

Mary: Ôi! Bạn đã đến Hy Lạp.

Pedro: Vâng, và tôi đã gặp bạn tôi, Vasily, cùng gia đình anh ấy ở đó. Họ dẫn tôi đi tham quan Athens và giới thiệu cho tôi nhiều món ăn mới. Chúng tôi đã ăn rất nhiều!

Mary: Nghe có vẻ vui đấy.

Pedro: Đúng vậy. Tôi đã ăn hải sản và thịt cừu, đồng thời thử một món ăn mới.

D (trang 9 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Complete each sentence so that it is true for you. Use the simple past and words from the box. Then, share your sentences with a partner. (Hoàn thành mỗi câu sao cho nó đúng với bạn. Sử dụng thì quá khứ đơn và các từ trong khung. Sau đó, chia sẻ câu của bạn với một người bạn)

dairy            dish           grain(s)           meal                    protein

salt              special       sugar               vegetable(s)         vitamins

1. (eat) Yesterday, I ____.

2. (like) When I was a child, I ___.

3. (prepare) Last week, I ___.

4. (buy) The last time I went to the grocery store, ___.

5. (order) The last time I went to a restaurant, ____.

Đáp án:

1. Yesterday, I ate vegetables

2. When I was a child, I liked sugar

3. Last week, I prepared a meal for my family

4. The last time I went to the grocery store, I bought some dairy products

5. The last time I went to a restaurant, I ordered a special dish for my parents

Giải thích:

Cấu trúc thì quá khứ đơn: S + V(ed)+ O: ai đó đã làm gì

Quy tắc thêm ed:

- Hầu hết các động từ theo quy tắc được thêm trực tiếp đuôi -ed vào cuối

- Với những động từ kết thúc bằng e ta chỉ việc thêm d.

- Với những động từ kết thúc bằng phụ âm + y ta đổi y thành i rồi mới thêm -ed.

- Với những động từ 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ed.

- Có một số từ được biến đổi theo dạng bất quy tắc

Hướng dẫn dịch:

1. Hôm qua tôi đã ăn rau

2. Hồi nhỏ tôi thích đường

3. Tuần trước tôi đã chuẩn bị bữa ăn cho gia đình

4. Lần trước tôi đến cửa hàng tạp hóa và mua một ít sản phẩm từ sữa

5. Lần trước đi nhà hàng, tôi đã gọi món đặc biệt cho bố mẹ

Conversation (Optional)

E (trang 9 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Close your book and listen to the conversation. What is Albert eating? What is it made from? (Hãy đóng sách lại và lắng nghe cuộc trò chuyện. Albert đang ăn gì? Nó được làm từ gì vậy?)

Albert: You should try this! My aunt made it.

Mary: Mmm... Delicious! What is it?

Albert: It's called couscous. It's made from wheat.

Mary: And what's this on top of the couscous?

Albert: Mostly vegetables and some kind of sauce.

Mary: How did your aunt learn to cook it?

Albert: Her great-uncle married a woman from North Africa. That's where

couscous is from. They always ate it on special occasions.

Mary: What an interesting family history!

Albert: Yeah, and a great family recipe.

Đáp án:

Albert is eating couscous. It's made from wheat.

Giải thích:

Thông tin: Mary: Mmm... Delicious! What is it?

Albert: It's called couscous. It's made from wheat.

Hướng dẫn dịch:

Albert: Bạn nên thử cái này! Dì tôi đã làm được.

Mary: Ừm... Ngon quá! Nó là gì?

Albert: Nó được gọi là couscous. Nó được làm từ lúa mì.

Mary: Và cái gì ở trên couscous vậy?

Albert: Chủ yếu là rau và một số loại nước sốt.

Mary: Dì của bạn đã học nấu món này như thế nào?

Albert: Ông chú của cô ấy đã cưới một người phụ nữ đến từ Bắc Phi. Đó là nơi

couscous đến từ. Họ luôn ăn nó vào những dịp đặc biệt.

Mary: Thật là một lịch sử gia đình thú vị!

Albert: Vâng, và một công thức gia đình tuyệt vời.

F (trang 9 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Practice the conversation. Tell your partner about foods from other parts of the world. (Thực hành các cuộc đối thoại. Nói với đối tác của bạn về thực phẩm từ các nơi khác trên thế giới)

Đáp án:

A: You should try this! My mom made it.

B: Mmm... Delicious! What is it?

A: It's called sweet and sour pork ribs. It's made from pork ribs.

B: And what's this on top of the sweet and sour pork ribs?

A: Mostly spring onion and some kind of sauce.

B: How did your mom learn to cook it?

A: My grandmother taught my mom to cook it. I really love this dish, so my mom usually makes it for me

B: Lovely!

Giải thích:

made from sth: được làm từ cái gì

learn to V: học làm cái gì

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn nên thử cái này! Mẹ tôi đã làm được.

B: Ừm... Ngon quá! Nó là gì?

A: Nó được gọi là sườn heo chua ngọt. Nó được làm từ sườn heo.

B: Và bên trên miếng sườn chua ngọt có gì thế?

A: Chủ yếu là hành lá và một số loại nước sốt.

B: Mẹ bạn học nấu món đó như thế nào?

A: Bà tôi đã dạy mẹ tôi nấu món đó. Tôi rất thích món ăn này nên mẹ tôi thường làm cho tôi

B: Đáng yêu quá!

Goal Check (trang 9 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Describe Favorite Dishes. You want to share a photo of your favorite dish on a social media website. In pairs, discuss what you should include in the post. (Miêu tả những món ăn yêu thích Bạn muốn chia sẻ bức ảnh về món ăn yêu thích của mình trên một trang mạng xã hội. Làm việc theo cặp, thảo luận về những gì bạn nên đưa vào bài viết)

- Why did you eat the dish?

- Who prepared the dish?

- Who ate the dish?

- How did the dish taste?

- What ingredients were in the dish?

Sample: "My whole family ate my grandmother's spaghetti." Do you think I should write that?

Đáp án:

Today is my grandmother's birthday, and she cooked her famous spaghetti for us. She learned the recipe from her mother, who came from Italy. She uses fresh tomatoes, garlic, basil, and olive oil for the sauce, and homemade pasta for the noodles. She also adds some ground beef and cheese for extra flavor and protein. The dish is delicious, savory, and comforting. It reminds me of my childhood and my family's heritage. I love my grandmother and her spaghetti. Happy birthday, grandma!

Giải thích:

cook sth for someone: nấu gì đó cho ai

learn sth from someone: học điều gì từ ai

S + remind (s/es) someone + of + sth: ai/cái gì nhắc nhở ai về cái gì

Hướng dẫn dịch:

Hôm nay là sinh nhật của bà tôi và bà đã nấu món mì spaghetti nổi tiếng của bà cho chúng tôi. Cô học công thức từ mẹ cô, người đến từ Ý. Cô sử dụng cà chua tươi, tỏi, húng quế và dầu ô liu để làm nước sốt và mì ống tự làm cho mì. Cô ấy cũng thêm một ít thịt bò xay và phô mai để tăng thêm hương vị và protein. Món ăn có hương vị thơm ngon, thơm ngon và dễ chịu. Nó làm tôi nhớ đến thời thơ ấu và bí kíp gia truyền nhà tôi. Tôi yêu bà tôi và món spaghetti của bà. Chúc mừng sinh nhật bà!

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1: Food for Life hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Explore New Worlds bộ sách Cánh diều hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:




Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học