Tiếng Anh 10 Unit 3 Getting Started (trang 28, 29) - Tiếng Anh 10 Global Success



Lời giải bài tập Unit 3 lớp 10 Getting Started trang 28, 29 trong Unit 3: Music Tiếng Anh 10 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 10 Unit 3.

Video Giải Tiếng Anh 10 Unit 3: Getting started - Cô Lê Hà Anh (Giáo viên VietJack)

1 (trang 28 Tiếng Anh 10 Global Success): Listen and read (Nghe và đọc)

Bài nghe:

Mai: That pop singer looks great, Ann!

Ann: Yeah. He’s a popular teen idol around the world now.

Mai: Really? You must be a fan of his!

Ann: Yep, I really love his music. He’s a talented artist who can write music and play many musical instruments. He has received several awards such as Grammy, Billboard Music and Teen Choice Awards.

Mai: Wow! Did he go to a music school?

Ann: No, he didn’t, but he learnt to play the piano, drums, guitar, and trumpet by himself. When he was a teenager, he performed at the local theatre in his home town during the tourist season.

Mai: How did he become famous?

Ann: Well, when he was 12, his mother started to upload his cover song videos on social media, and the videos made him an online star within a couple of months.

Mai: Sounds amazing!

Ann: And his videos have reached more than two billion total views. Many fans say that his beautiful songs have helped bring more love into their lives.

Hướng dẫn dịch:

Mai: Ca sĩ nhạc pop đó trông rất tuyệt, Ann!

Ann: Ừ. Anh ấy là một thần tượng tuổi teen nổi tiếng khắp thế giới hiện nay.

Mai: Thật không? Bạn phải là một fan hâm mộ của anh ấy!

Ann: Đúng vậy, tôi thực sự yêu âm nhạc của anh ấy. Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng, có thể viết nhạc và chơi nhiều nhạc cụ. Anh đã nhận được một số giải thưởng như Grammy, Billboard Music và Teen Choice Awards.

Mai: Chà! Anh ấy đã đi học một trường dạy nhạc à?

Ann: Không, anh ấy không học, nhưng anh ấy đã tự học chơi piano, trống, guitar và kèn. Khi còn là một thiếu niên, anh đã biểu diễn tại nhà hát địa phương ở quê nhà vào mùa du lịch.

Mai: Làm thế nào mà anh ấy trở nên nổi tiếng?

Ann: À, khi anh ấy 12 tuổi, mẹ anh ấy bắt đầu đăng các video bài hát cover của anh ấy lên mạng xã hội và các video đó đã đưa anh ấy trở thành ngôi sao trực tuyến trong vòng vài tháng.

Mai: Nghe có vẻ tuyệt vời!

Ann: Và các video của anh ấy đã đạt tổng số hơn hai tỷ lượt xem. Nhiều người hâm mộ nói rằng những bài hát hay của anh ấy đã giúp mang lại nhiều tình yêu hơn trong cuộc sống của họ.

2 (trang 29 Tiếng Anh 10 Global Success): Read the conversation again and answer the following questions. (Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.)

1. Who are Ann and Mai talking about?

2. What is he good at?

3. What made him popular?

Lời giải:

1. They are talking about a popular teen idol around the world now

2. He is good at writing music and play many musical instruments.

3. His cover song videos on social media.

Giải thích:

1. Thông tin:

Mai: That pop singer looks great, Ann!

Ann: Yeah. He’s a popular teen idol around the world now.

2. Thông tin: He’s a talented artist who can write music and play many musical instruments.

3. Thông tin:Well, when he was 12, his mother started to upload his cover song videos on social media, and the videos made him an online star within a couple of months.

Hướng dẫn dịch:

1. Ann và Mai đang nói về ai?

- Họ đang nói về một thần tượng tuổi teen nổi tiếng khắp thế giới hiện nay.

2. Anh ấy giỏi ở điểm nào?

- Anh ấy giỏi viết nhạc và chơi nhiều nhạc cụ.

3. Điều gì đã khiến anh ấy trở nên nổi tiếng?

- Các video bài hát cover của anh ấy trên mạng xã hội.

3 (trang 29 Tiếng Anh 10 Global Success): Find words or phrases in the conversation which refer to (Tìm các từ hoặc cụm từ trong cuộc hội thoại đề cập đến)

1. a type of music

2. music awards

3. musical instruments

4. ways of sharing information and videos

Lời giải:

1. pop

2. Grammy, Billboard Music, Teen Choice Awards

3. piano, drums, guitar, and trumpet

4. social media

Hướng dẫn dịch:

1. một loại âm nhạc ~ pop

2. giải thưởng âm nhạc ~ Grammy, Billboard Music, Teen Choice Awards

3. nhạc cụ ~ piano, trống, guitar và kèn

4. cách chia sẻ thông tin và video ~ truyền thông xã hội

4 (trang 29 Tiếng Anh 10 Global Success): Match the two parts to make complete sentences. (Nối hai phần để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1. This artist didn’t go to a music school,

a. and he has received several awards.

2. His beautiful songs have helped

b. to upload his cover song videos on social media.

3. His mother started

c. bring more love into people’s lives.

4. He is a talented artist,

d. but he learnt to play musical instruments by himself.

Lời giải:

1. d

2. c

3. b

4. a

Hướng dẫn dịch:

1. Nghệ sĩ này không đi học trường nhạc, nhưng anh ấy đã tự học chơi các nhạc cụ.

2. Những bài hát đẹp của anh ấy đã giúp mang nhiều tình yêu giữa cuộc sống con người.

3. Mẹ của anh ấy bắt đầu đăng các video bài hát cover của anh ấy lên mạng xã hội.

4. Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng và anh ấy đã nhận được một vài giải thưởng.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 10 sách mới:


unit-3-music.jsp


Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học