Từ vựng Tiếng Anh 10 (đầy đủ nhất) | Global Success | Kết nối tri thức



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng Unit 1 lớp 10

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Benefit

n

/ˈbenɪfɪt/

Lợi ích

Bond

n

/bɒnd/

Sự gắn bó, kết nối

Breadwinner

n

/ˈbredwɪnə(r)/

Người trụ cột đi làm nuôi gia đình

Character

n

/ˈkærəktə(r)/

Tính cách

Cheer up

v

/tʃɪə(r) ʌp/

Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên

Damage

v

/ˈdæmɪdʒ/

Phá hỏng, làm hỏng

Gratitude

n

/ˈɡrætɪtjuːd/

Sự biết ơn, lòng biết ơn

Grocery

n

/ˈɡrəʊsəri/

Thực phẩm và tạp hoá

Heavy lifting

n

/ˌhevi ˈlɪftɪŋ/

Mang vác nặng

Homemaker 

n

/ˈhəʊmmeɪkə(r)/

Người nội trợ

Laundry 

n

/ˈlɔːndri/

Quần áo, đồ giặt là

Manner

n

/ˈmænə(r)/

Tác phong, cách ứng xử

Responsibility

n

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Trách nhiệm

Routine

n

/ruːˈtiːn/

Lệ thường, công việc hằng ngày

Rubbish

n

/ˈrʌbɪʃ/

Rác rưởi

Spotlessly

adv

/ˈspɒtləsli/

Không tì vết

Strengthen

v

/ˈstreŋkθn/

Củng cố, làm mạnh thêm

Support

n, v

/səˈpɔːt/

Ủng hộ, hỗ trợ

Truthful

adj

/ˈtruːθfl/

Trung thực

Value 

n

/ˈvæljuː/

Giá trị

Washing-up

n

/ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/

Rửa chén bát

Từ vựng Unit 2 lớp 10

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Adopt

v

/əˈdɒpt/

Theo, chọn theo

Appliance

n

/əˈplaɪəns/

Thiết bị, dụng cụ

Awareness

n

/əˈweənəs/

Nhận thức

Calculate

v

/ˈkælkjuleɪt/

Tính toán

Carbon footprint

n

/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

Dấu chân cacbon, vết cacbon

Chemical 

n

/ˈkemɪkl/

Hoá chất

Eco-friendly

adj

/ˌiːkəʊ ˈfrendli/

Thân thiện với môi trường

Electrical

adj

/ɪˈlektrɪkl/

Thuộc về điện

Emission

n

/ɪˈmɪʃn/

Sự thải ra, thoát ra 

Encourage

v

/ɪnˈkʌrɪdʒ/

Khuyến khích, động viên

Energy

n

/ˈenədʒi/

Năng lượng

Estimate

v

/ˈestɪmeɪt/

Ước tính, ước lượng

Global

adj

/ˈɡləʊbl/

Toàn cầu

Human

n

/ˈhjuːmən/

Con người

Issue

n

/ˈɪʃuː/

Vấn đề

Lifestyle 

n

/ˈlaɪfstaɪl/

Lối sống, cách sống

Litter 

n

/ˈliːtə(r)/

Rác thải 

Material 

n

/məˈtɪəriəl/

Nguyên liệu

Organic 

adj

/ɔːˈɡænɪk/

Hữu cơ

Public transport 

n

/ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

Giao thông công cộng 

Refillable 

adj

/ˌriːˈfɪləbl/

Có thể làm đầy lại

Resource 

n

/rɪˈsɔːs/

Tài nguyên

Sustainable 

adj

/səˈsteɪnəbl/

Bền vững

Từ vựng Unit 3 lớp 10

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Bamboo clapper 

n

/ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/

Phách 

Comment

n

/ˈkɒment/

Lời bình luận

Competition

n

/ˌkɒmpəˈtɪʃn/

Cuộc tranh tài, cuộc thi

Concert

n

/ˈkɒnsət/

Buổi hoà nhạc

Decoration 

n

/ˌdekəˈreɪʃn/

Việc trang trí

Delay

v

/dɪˈleɪ/

Hoãn lại

Eliminate

v

/ɪˈlɪmɪneɪt/

Loại ra, loại trừ

Judge

n

/dʒʌdʒ/

Giám khảo 

Live 

adj, adv

/lɪv/

Trực tiếp

Location 

n

/ləʊˈkeɪʃn/

Vị trí, địa điểm

Moon-shaped lute 

 

/muːn ʃeɪpt luːt/

Đàn nguyệt

Musical instrument

n

/ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/

Nhạc cụ 

Participant 

n

/pɑːˈtɪsɪpənt/

Người tham dự, thí sinh

Performance

n

/pəˈfɔːməns/

Buổi biểu diễn, buổi trình diễn

Reach 

v

/riːtʃ/

Đạt được

Single 

n

/ˈsɪŋɡl/

Đĩa đơn

Social media 

n

/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/

Mạng xã hội

Talented 

adj

/ˈtæləntɪd/

Tài năng 

Trumpet 

n

/ˈtrʌmpɪt/

Kèn trumpet

Upload

v

/ˌʌpˈləʊd/

Tải lên

Từ vựng Unit 4 lớp 10

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Access

n

/ˈækses/

Tiếp cận với

Announcement 

n

/əˈnaʊnsmənt/

Thông báo

Boost

v

/buːst/

Thúc đẩy, làm thăng thêm

Cheerful

adj

/ˈtʃɪəfl/

Vui vẻ

Community

n

/kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng

Community service

n

/kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/

Phục vụ cộng đồng

Confidence

n

/ˈkɒnfɪdəns/

Sự tự tin

Confused 

n

/kənˈfjuːzd/

Bối rối

Deliver 

adj

/dɪˈlɪvə(r)/

Phân phát, giao (hàng)

Donate 

v

/dəʊˈneɪt/

Cho, hiến tặng

Donation 

n

/dəʊˈneɪʃn/

Đồ mang cho, đồ hiến tặng

Generous 

adj

/ˈdʒenərəs/

Hào phóng 

Involved 

adj

/ɪnˈvɒlvd/

Tham gia

Life-saving 

adj

/ˈlaɪf seɪvɪŋ/

Cứu nạn, cứu sống

Non-governmental

adj

/ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/

Phi chính phủ 

Orphanage 

n

/ˈɔːfənɪdʒ/

Trại trẻ mồ côi

Participate 

v

/pɑːˈtɪsɪpeɪt/

Tham gia

Practical 

adj

/ˈpræktɪkl/

Thực tế, thiết thực

Raise 

v

/reɪz/

Quyên góp

Remote 

adj

/rɪˈməʊt/

Hẻo lánh, xa xôi

Various 

adj

/ˈveəriəs/

Khác nhau, đa dạng

Volunteer 

n, v

/ˌvɒlənˈtɪə(r)/

Tình nguyện viên, người đi làm công việc thiện nguyện, tình nguyện; làm việc thiện nguyện

Từ vựng Unit 5 lớp 10

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

3D printing

 

/ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/

In ba chiều

AI (artificial intelligence)

 

/ˌeɪ ˈaɪ/

Trí tuệ nhân tạo

App

n

/æp/

Ứng dụng (trên điện thoại)

Application 

n

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

Ứng dụng 

Apply 

v

/əˈplaɪ/

Áp dụng 

Button 

n

/ˈbʌtn/

Nút bấm 

Charge 

v

/tʃɑːdʒ/

Sạc pin 

Communicate 

v

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Giao tiếp 

Computer 

n

/kəmˈpjuːtə(r)/

Máy tính 

Device 

n

/dɪˈvaɪs/

Thiết bị 

Display 

n

/dɪˈspleɪ/

Hiển thị, trưng bày 

Driverless 

adj

/ˈdraɪvələs/

Không người lái 

E-reader 

n

/ˈiː riːdə(r)/

Thiết bị đọc sách điện tử

Experiment 

n

/ɪkˈsperɪmənt/

Thí nghiệm

Hardware 

n

/ˈhɑːdweə(r)/

Phần cứng (máy tính)

Install 

v

/ɪnˈstɔːl/

Cài (phần mềm, chương trình máy tính)

Invention 

n

/ɪnˈvenʃn/

Phát minh

Laboratory 

n

/ləˈbɒrətri/

Phòng thí nghiệm

Laptop

n

/ˈlæptɒp/

Máy tính xách tay

Processor 

n

/ˈprəʊsesə(r)/

Bộ xử lí (máy tính)

RAM (Random Access Memory)

 

/ræm/

Bộ nhớ khả biến (máy tính)

Smartphone 

n

/ˈsmɑːtfəʊn/

Điện thoại thông minh

Software 

n

/ˈsɒftweə(r)/

Phần mềm (máy tính)

Stain 

n

/steɪn/

Vết bẩn 

Storage space 

n

/ˈstɔːrɪdʒ speɪs/

Dung lượng lưu trữ (máy tính)

Store 

v

/stɔː(r)/

Lưu trữ

Suitable 

adj

/ˈsuːtəbl/

Phù hợp

Valuable

adj

/ˈvæljuəbl/

Có giá tị

Từ vựng Unit 6 lớp 10

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Cosmonaut

n

/ˈkɒzmənɔːt/

Nhà du hành vũ trụ

Domestic violence

 

/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/

Bạo lực gia đình

Equal

adj

/ˈiːkwəl/

Bằng nhau, bình đẳng

Equality 

n

/iˈkwɒləti/

Sự bình đẳng 

Eyesight 

n

/ˈaɪsaɪt/

Thị lực 

Firefighter

n

/ˈfaɪəfaɪtə(r)/

Lính cứu hoả/ chữa cháy

Kindergarten 

n

/ˈkɪndəɡɑːtn/

Trường mẫu giáo

Mental 

adj

/ˈmentl/

(Thuộc) tinh thần, tâm thần

Officer 

n

/ˈɒfɪsə(r)/

Sĩ quan

Operation 

n

/ˌɒpəˈreɪʃn/

Cuộc phẫu thuật

Parachute 

v

/ˈpærəʃuːt/

Nhảy dù

Parachutist 

n

/ˈpærəʃuːtɪst/

Người nhảy dù

Patient

n

/ˈpeɪʃnt/

Bệnh nhân

Physical 

adj

/ˈfɪzɪkl/

(Thuộc) thể chất

Pilot 

n

/ˈpaɪlət/

Phi công 

Secretary 

n

/ˈsekrətri/

Thư kí

Shop assistant 

n

/ˈʃɒp əsɪstənt/

Nhân viên, người bán hàng

Skillful 

adj

/ˈskɪlfl/

Lành nghề, khéo léo

Soviet 

n, adj

/ˈsəʊviət/

Liên Xô, thuộc Liên Xô

Surgeon 

n

/ˈsɜːdʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

Uneducated 

adj

/ʌnˈedʒukeɪtɪd/

Được học ít, không được học 

Victim 

n

/ˈvɪktɪm/

Nạn nhân

Từ vựng Unit 7 lớp 10

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Aim

n, v 

/eɪm/

Mục tiêu, đặt ra mục tiêu

Commit 

v

/kəˈmɪt/

Cam kết

Competitive 

adj

/kəmˈpetətɪv/

Cạnh tranh

Economic 

adj

/ˌiːkəˈnɒmɪk/

Thuộc về kinh tế

Economy 

n

/ɪˈkɒnəmi/

Nền kinh tế

Enter 

v

/ˈentə(r)/

Thâm nhập, đi vào 

Essential 

adj

/ɪˈsenʃl/

Cần thiết, cấp thiết

Expert

adj

/ˈekspɜːt/

Thuộc về chuyên môn

Harm 

n

/hɑːm/

Hiểm hoạ, sự nguy hiểm 

Invest 

v

/ɪnˈvest/

Đầu tư

Peacekeeping 

adj

/ˈpiːskiːpɪŋ/

Gìn giữ hoà bình

Poverty 

n

/ˈpɒvəti/

Tình trạng đói nghèo

Promote 

v

/prəˈməʊt/

Quảng bá, khuếch trương

Quality 

n, adj

/ˈkwɒləti/

Có chất lượng

Regional 

adj

/ˈriːdʒənl/

Thuộc về khu vực 

Relation 

n

/rɪˈleɪʃn/

Mối quan hệ

Respect 

v

/rɪˈspekt/

Tôn trọng, ghi nhận

Technical 

adj

/ˈteknɪkl/

Thuộc về kĩ thuật

Trade 

n

/treɪd/

Thương mại

Vaccinate 

v

/ˈvæksɪneɪt/

Tiêm vắc-xin

Welcome 

v

/ˈwelkəm/

Đón chào, hoan nghênh

Từ vựng Unit 8 lớp 10

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Blended learning 

n

/ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/

Phương pháp học tập kết hợp

Communicate

v

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Giao tiếp, trao đổi

Control

n

/kənˈtrəʊl/

Sự kiểm soát

Digital

adj

/ˈdɪdʒɪtl/

Kĩ thuật số

Distraction 

n

/dɪˈstrækʃn/

Sự xao nhãng, sự mất tập trung 

Exchange 

v

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi

Face-to-face

adj

/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

Trực tiếp

Flow chart 

n

/ˈfləʊ tʃɑːt/

Lưu đồ, sơ đồ quy trình

Focus

v

/ˈfəʊkəs/

Tập trung

High-speed

adj

/ˌhaɪ ˈspiːd/

Tốc độ cao

Immediately

adv

/ɪˈmiːdiətli/

Ngay lập túc

Install

v

/ɪnˈstɔːl/

Lắp đặt

Online learning

n

/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/

Học trực tuyến

Original

adj

/əˈrɪdʒənl/

Sáng tạo, độc đáo

Real-world

adj

/ˈriːəl wɜːld/

Thực tế

Resource 

n

/rɪˈsɔːs/

Nguồn lực

Schedule 

n

/ˈʃedjuːl/

Lịch trình

Strategy 

n

/ˈstrætədʒi/

Chiến lược

Teamwork 

n

/ˈtiːmwɜːk/

Hoạt động nhóm

Voice recorder

n

/vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/

Máy thu âm

Từ vựng Unit 9 lớp 10

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Balance

n

/ˈbæləns/

Sự cân bằng

Biodiversity 

n

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

Đa dạng sinh học

Climate change

n

/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

Sự thay đổi khí hậu

Consequence

n

/ˈkɒnsɪkwəns/

Hậu quả

Deforestation 

n

/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

Nạn phá rừng

Ecosystem 

n

/ˈiːkəʊsɪstəm/

Hệ sinh thái

Endangered

adj

/ɪnˈdeɪndʒəd/

Bị nguy hiểm

Environmental protection

 

/ɪnˌvaɪrənˈmentl

prəˈtekʃn/

Bảo vệ môi trường

Extreme

adj

/ɪkˈstriːm/

Cực đoan, khắc nghiệt

Giant 

adj

/ˈdʒaɪənt/

To lớn, khổng lồ

Habitat 

n

/ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống

Heatwave

n

/ˈhiːtweɪv/

Sóng nhiệt, đợt không khí nóng

Ice melting 

n

/aɪs ˈmeltɪŋ/

Sự tan băng

Issue 

n

/ˈɪʃuː/

Vấn đề

Panda 

n

/ˈpændə/

Gấu trúc

Practical 

n

/ˈpræktɪkl/

Thực tế, thiết thực

Respiratory 

adj

/rəˈspɪrətri/

Thuộc về hô hấp

Tostoise 

n

/ˈtɔːtəs/

Con rùa

Trade 

n

/treɪd/

Buôn bán

Upset 

v

/ˌʌpˈset/

Làm rối loạn, xáo trộn

Wildlife 

n

/ˈwaɪldlaɪf/

Động vật hoang dã

Từ vựng Unit 10 lớp 10

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Aware

adj

/əˈweə(r)/

Có nhận thức, ý thức được

Brochure

n

/ˈbrəʊʃə(r)/

Tờ quảng cáo

Craft 

n

/krɑːft/

Đồ thủ công

Crowd 

v

/kraʊd/

Đổ về, kéo về

Culture 

n

/ˈkʌltʃə(r)/

Văn hoá 

Damage 

v

/ˈdæmɪdʒ/

Làm hư hại

Ecotourism 

n

/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

Du lịch ính thái

Explore 

v

/ɪkˈsplɔː(r)/

Khám phá 

Floating market

n

/ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/

Chợ nổi

Follow 

v

/ˈfɒləʊ/

Đi theo

Host 

n

/həʊst/

Chủ nhà 

Hunt 

v

/hʌnt/

Săn bắn

Impact 

n

/ˈɪmpækt/

Tác động

Local 

adj

/ˈləʊkl/

Tại địa phương

Mass 

adj

/mæs/

Theo số đông

Path 

n

/pɑːθ/

Lối đi

Profit 

n

/ˈprɒfɪt/

Lợi nhuận

Protect 

v

/prəˈtekt/

Bảo vệ

Responsible 

adj

/rɪˈspɒnsəbl/

Có trách nhiệm

Souvenir 

n

/ˌsuːvəˈnɪə(r)/

Quà lưu niệm

Stalactite 

n

/ˈstæləktaɪt/

Nhũ đá (trong hang động)

Trail 

n

/treɪl/

Đường mòn 

Waste 

v

/weɪst/

Lãng phí

Weave

v

/wiːv/

Dệt 

Cách xem online sách lớp 10 mới:

Đã có lời giải bài tập lớp 10 sách mới:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học