Từ vựng Tiếng Anh 10 (đầy đủ nhất) | Global Success | Kết nối tri thức
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Global Success bộ sách Kết nối tri thức đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.
Từ vựng Unit 1 lớp 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Benefit |
n |
/ˈbenɪfɪt/ |
Lợi ích |
Bond |
n |
/bɒnd/ |
Sự gắn bó, kết nối |
Breadwinner |
n |
/ˈbredwɪnə(r)/ |
Người trụ cột đi làm nuôi gia đình |
Character |
n |
/ˈkærəktə(r)/ |
Tính cách |
Cheer up |
v |
/tʃɪə(r) ʌp/ |
Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên |
Damage |
v |
/ˈdæmɪdʒ/ |
Phá hỏng, làm hỏng |
Gratitude |
n |
/ˈɡrætɪtjuːd/ |
Sự biết ơn, lòng biết ơn |
Grocery |
n |
/ˈɡrəʊsəri/ |
Thực phẩm và tạp hoá |
Heavy lifting |
n |
/ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ |
Mang vác nặng |
Homemaker |
n |
/ˈhəʊmmeɪkə(r)/ |
Người nội trợ |
Laundry |
n |
/ˈlɔːndri/ |
Quần áo, đồ giặt là |
Manner |
n |
/ˈmænə(r)/ |
Tác phong, cách ứng xử |
Responsibility |
n |
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ |
Trách nhiệm |
Routine |
n |
/ruːˈtiːn/ |
Lệ thường, công việc hằng ngày |
Rubbish |
n |
/ˈrʌbɪʃ/ |
Rác rưởi |
Spotlessly |
adv |
/ˈspɒtləsli/ |
Không tì vết |
Strengthen |
v |
/ˈstreŋkθn/ |
Củng cố, làm mạnh thêm |
Support |
n, v |
/səˈpɔːt/ |
Ủng hộ, hỗ trợ |
Truthful |
adj |
/ˈtruːθfl/ |
Trung thực |
Value |
n |
/ˈvæljuː/ |
Giá trị |
Washing-up |
n |
/ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ |
Rửa chén bát |
Từ vựng Unit 2 lớp 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Adopt |
v |
/əˈdɒpt/ |
Theo, chọn theo |
Appliance |
n |
/əˈplaɪəns/ |
Thiết bị, dụng cụ |
Awareness |
n |
/əˈweənəs/ |
Nhận thức |
Calculate |
v |
/ˈkælkjuleɪt/ |
Tính toán |
Carbon footprint |
n |
/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ |
Dấu chân cacbon, vết cacbon |
Chemical |
n |
/ˈkemɪkl/ |
Hoá chất |
Eco-friendly |
adj |
/ˌiːkəʊ ˈfrendli/ |
Thân thiện với môi trường |
Electrical |
adj |
/ɪˈlektrɪkl/ |
Thuộc về điện |
Emission |
n |
/ɪˈmɪʃn/ |
Sự thải ra, thoát ra |
Encourage |
v |
/ɪnˈkʌrɪdʒ/ |
Khuyến khích, động viên |
Energy |
n |
/ˈenədʒi/ |
Năng lượng |
Estimate |
v |
/ˈestɪmeɪt/ |
Ước tính, ước lượng |
Global |
adj |
/ˈɡləʊbl/ |
Toàn cầu |
Human |
n |
/ˈhjuːmən/ |
Con người |
Issue |
n |
/ˈɪʃuː/ |
Vấn đề |
Lifestyle |
n |
/ˈlaɪfstaɪl/ |
Lối sống, cách sống |
Litter |
n |
/ˈliːtə(r)/ |
Rác thải |
Material |
n |
/məˈtɪəriəl/ |
Nguyên liệu |
Organic |
adj |
/ɔːˈɡænɪk/ |
Hữu cơ |
Public transport |
n |
/ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ |
Giao thông công cộng |
Refillable |
adj |
/ˌriːˈfɪləbl/ |
Có thể làm đầy lại |
Resource |
n |
/rɪˈsɔːs/ |
Tài nguyên |
Sustainable |
adj |
/səˈsteɪnəbl/ |
Bền vững |
Từ vựng Unit 3 lớp 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Bamboo clapper |
n |
/ˌbæmˈbuː ˈklæpə(r)/ |
Phách |
Comment |
n |
/ˈkɒment/ |
Lời bình luận |
Competition |
n |
/ˌkɒmpəˈtɪʃn/ |
Cuộc tranh tài, cuộc thi |
Concert |
n |
/ˈkɒnsət/ |
Buổi hoà nhạc |
Decoration |
n |
/ˌdekəˈreɪʃn/ |
Việc trang trí |
Delay |
v |
/dɪˈleɪ/ |
Hoãn lại |
Eliminate |
v |
/ɪˈlɪmɪneɪt/ |
Loại ra, loại trừ |
Judge |
n |
/dʒʌdʒ/ |
Giám khảo |
Live |
adj, adv |
/lɪv/ |
Trực tiếp |
Location |
n |
/ləʊˈkeɪʃn/ |
Vị trí, địa điểm |
Moon-shaped lute |
|
/muːn ʃeɪpt luːt/ |
Đàn nguyệt |
Musical instrument |
n |
/ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ |
Nhạc cụ |
Participant |
n |
/pɑːˈtɪsɪpənt/ |
Người tham dự, thí sinh |
Performance |
n |
/pəˈfɔːməns/ |
Buổi biểu diễn, buổi trình diễn |
Reach |
v |
/riːtʃ/ |
Đạt được |
Single |
n |
/ˈsɪŋɡl/ |
Đĩa đơn |
Social media |
n |
/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ |
Mạng xã hội |
Talented |
adj |
/ˈtæləntɪd/ |
Tài năng |
Trumpet |
n |
/ˈtrʌmpɪt/ |
Kèn trumpet |
Upload |
v |
/ˌʌpˈləʊd/ |
Tải lên |
Từ vựng Unit 4 lớp 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Access |
n |
/ˈækses/ |
Tiếp cận với |
Announcement |
n |
/əˈnaʊnsmənt/ |
Thông báo |
Boost |
v |
/buːst/ |
Thúc đẩy, làm thăng thêm |
Cheerful |
adj |
/ˈtʃɪəfl/ |
Vui vẻ |
Community |
n |
/kəˈmjuːnəti/ |
Cộng đồng |
Community service |
n |
/kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ |
Phục vụ cộng đồng |
Confidence |
n |
/ˈkɒnfɪdəns/ |
Sự tự tin |
Confused |
n |
/kənˈfjuːzd/ |
Bối rối |
Deliver |
adj |
/dɪˈlɪvə(r)/ |
Phân phát, giao (hàng) |
Donate |
v |
/dəʊˈneɪt/ |
Cho, hiến tặng |
Donation |
n |
/dəʊˈneɪʃn/ |
Đồ mang cho, đồ hiến tặng |
Generous |
adj |
/ˈdʒenərəs/ |
Hào phóng |
Involved |
adj |
/ɪnˈvɒlvd/ |
Tham gia |
Life-saving |
adj |
/ˈlaɪf seɪvɪŋ/ |
Cứu nạn, cứu sống |
Non-governmental |
adj |
/ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/ |
Phi chính phủ |
Orphanage |
n |
/ˈɔːfənɪdʒ/ |
Trại trẻ mồ côi |
Participate |
v |
/pɑːˈtɪsɪpeɪt/ |
Tham gia |
Practical |
adj |
/ˈpræktɪkl/ |
Thực tế, thiết thực |
Raise |
v |
/reɪz/ |
Quyên góp |
Remote |
adj |
/rɪˈməʊt/ |
Hẻo lánh, xa xôi |
Various |
adj |
/ˈveəriəs/ |
Khác nhau, đa dạng |
Volunteer |
n, v |
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ |
Tình nguyện viên, người đi làm công việc thiện nguyện, tình nguyện; làm việc thiện nguyện |
Từ vựng Unit 5 lớp 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
3D printing |
|
/ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/ |
In ba chiều |
AI (artificial intelligence) |
|
/ˌeɪ ˈaɪ/ |
Trí tuệ nhân tạo |
App |
n |
/æp/ |
Ứng dụng (trên điện thoại) |
Application |
n |
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ |
Ứng dụng |
Apply |
v |
/əˈplaɪ/ |
Áp dụng |
Button |
n |
/ˈbʌtn/ |
Nút bấm |
Charge |
v |
/tʃɑːdʒ/ |
Sạc pin |
Communicate |
v |
/kəˈmjuːnɪkeɪt/ |
Giao tiếp |
Computer |
n |
/kəmˈpjuːtə(r)/ |
Máy tính |
Device |
n |
/dɪˈvaɪs/ |
Thiết bị |
Display |
n |
/dɪˈspleɪ/ |
Hiển thị, trưng bày |
Driverless |
adj |
/ˈdraɪvələs/ |
Không người lái |
E-reader |
n |
/ˈiː riːdə(r)/ |
Thiết bị đọc sách điện tử |
Experiment |
n |
/ɪkˈsperɪmənt/ |
Thí nghiệm |
Hardware |
n |
/ˈhɑːdweə(r)/ |
Phần cứng (máy tính) |
Install |
v |
/ɪnˈstɔːl/ |
Cài (phần mềm, chương trình máy tính) |
Invention |
n |
/ɪnˈvenʃn/ |
Phát minh |
Laboratory |
n |
/ləˈbɒrətri/ |
Phòng thí nghiệm |
Laptop |
n |
/ˈlæptɒp/ |
Máy tính xách tay |
Processor |
n |
/ˈprəʊsesə(r)/ |
Bộ xử lí (máy tính) |
RAM (Random Access Memory) |
|
/ræm/ |
Bộ nhớ khả biến (máy tính) |
Smartphone |
n |
/ˈsmɑːtfəʊn/ |
Điện thoại thông minh |
Software |
n |
/ˈsɒftweə(r)/ |
Phần mềm (máy tính) |
Stain |
n |
/steɪn/ |
Vết bẩn |
Storage space |
n |
/ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ |
Dung lượng lưu trữ (máy tính) |
Store |
v |
/stɔː(r)/ |
Lưu trữ |
Suitable |
adj |
/ˈsuːtəbl/ |
Phù hợp |
Valuable |
adj |
/ˈvæljuəbl/ |
Có giá tị |
Từ vựng Unit 6 lớp 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Cosmonaut |
n |
/ˈkɒzmənɔːt/ |
Nhà du hành vũ trụ |
Domestic violence |
|
/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ |
Bạo lực gia đình |
Equal |
adj |
/ˈiːkwəl/ |
Bằng nhau, bình đẳng |
Equality |
n |
/iˈkwɒləti/ |
Sự bình đẳng |
Eyesight |
n |
/ˈaɪsaɪt/ |
Thị lực |
Firefighter |
n |
/ˈfaɪəfaɪtə(r)/ |
Lính cứu hoả/ chữa cháy |
Kindergarten |
n |
/ˈkɪndəɡɑːtn/ |
Trường mẫu giáo |
Mental |
adj |
/ˈmentl/ |
(Thuộc) tinh thần, tâm thần |
Officer |
n |
/ˈɒfɪsə(r)/ |
Sĩ quan |
Operation |
n |
/ˌɒpəˈreɪʃn/ |
Cuộc phẫu thuật |
Parachute |
v |
/ˈpærəʃuːt/ |
Nhảy dù |
Parachutist |
n |
/ˈpærəʃuːtɪst/ |
Người nhảy dù |
Patient |
n |
/ˈpeɪʃnt/ |
Bệnh nhân |
Physical |
adj |
/ˈfɪzɪkl/ |
(Thuộc) thể chất |
Pilot |
n |
/ˈpaɪlət/ |
Phi công |
Secretary |
n |
/ˈsekrətri/ |
Thư kí |
Shop assistant |
n |
/ˈʃɒp əsɪstənt/ |
Nhân viên, người bán hàng |
Skillful |
adj |
/ˈskɪlfl/ |
Lành nghề, khéo léo |
Soviet |
n, adj |
/ˈsəʊviət/ |
Liên Xô, thuộc Liên Xô |
Surgeon |
n |
/ˈsɜːdʒən/ |
Bác sĩ phẫu thuật |
Uneducated |
adj |
/ʌnˈedʒukeɪtɪd/ |
Được học ít, không được học |
Victim |
n |
/ˈvɪktɪm/ |
Nạn nhân |
Từ vựng Unit 7 lớp 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Aim |
n, v |
/eɪm/ |
Mục tiêu, đặt ra mục tiêu |
Commit |
v |
/kəˈmɪt/ |
Cam kết |
Competitive |
adj |
/kəmˈpetətɪv/ |
Cạnh tranh |
Economic |
adj |
/ˌiːkəˈnɒmɪk/ |
Thuộc về kinh tế |
Economy |
n |
/ɪˈkɒnəmi/ |
Nền kinh tế |
Enter |
v |
/ˈentə(r)/ |
Thâm nhập, đi vào |
Essential |
adj |
/ɪˈsenʃl/ |
Cần thiết, cấp thiết |
Expert |
adj |
/ˈekspɜːt/ |
Thuộc về chuyên môn |
Harm |
n |
/hɑːm/ |
Hiểm hoạ, sự nguy hiểm |
Invest |
v |
/ɪnˈvest/ |
Đầu tư |
Peacekeeping |
adj |
/ˈpiːskiːpɪŋ/ |
Gìn giữ hoà bình |
Poverty |
n |
/ˈpɒvəti/ |
Tình trạng đói nghèo |
Promote |
v |
/prəˈməʊt/ |
Quảng bá, khuếch trương |
Quality |
n, adj |
/ˈkwɒləti/ |
Có chất lượng |
Regional |
adj |
/ˈriːdʒənl/ |
Thuộc về khu vực |
Relation |
n |
/rɪˈleɪʃn/ |
Mối quan hệ |
Respect |
v |
/rɪˈspekt/ |
Tôn trọng, ghi nhận |
Technical |
adj |
/ˈteknɪkl/ |
Thuộc về kĩ thuật |
Trade |
n |
/treɪd/ |
Thương mại |
Vaccinate |
v |
/ˈvæksɪneɪt/ |
Tiêm vắc-xin |
Welcome |
v |
/ˈwelkəm/ |
Đón chào, hoan nghênh |
Từ vựng Unit 8 lớp 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Blended learning |
n |
/ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/ |
Phương pháp học tập kết hợp |
Communicate |
v |
/kəˈmjuːnɪkeɪt/ |
Giao tiếp, trao đổi |
Control |
n |
/kənˈtrəʊl/ |
Sự kiểm soát |
Digital |
adj |
/ˈdɪdʒɪtl/ |
Kĩ thuật số |
Distraction |
n |
/dɪˈstrækʃn/ |
Sự xao nhãng, sự mất tập trung |
Exchange |
v |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
Trao đổi |
Face-to-face |
adj |
/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ |
Trực tiếp |
Flow chart |
n |
/ˈfləʊ tʃɑːt/ |
Lưu đồ, sơ đồ quy trình |
Focus |
v |
/ˈfəʊkəs/ |
Tập trung |
High-speed |
adj |
/ˌhaɪ ˈspiːd/ |
Tốc độ cao |
Immediately |
adv |
/ɪˈmiːdiətli/ |
Ngay lập túc |
Install |
v |
/ɪnˈstɔːl/ |
Lắp đặt |
Online learning |
n |
/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ |
Học trực tuyến |
Original |
adj |
/əˈrɪdʒənl/ |
Sáng tạo, độc đáo |
Real-world |
adj |
/ˈriːəl wɜːld/ |
Thực tế |
Resource |
n |
/rɪˈsɔːs/ |
Nguồn lực |
Schedule |
n |
/ˈʃedjuːl/ |
Lịch trình |
Strategy |
n |
/ˈstrætədʒi/ |
Chiến lược |
Teamwork |
n |
/ˈtiːmwɜːk/ |
Hoạt động nhóm |
Voice recorder |
n |
/vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/ |
Máy thu âm |
Từ vựng Unit 9 lớp 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Balance |
n |
/ˈbæləns/ |
Sự cân bằng |
Biodiversity |
n |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ |
Đa dạng sinh học |
Climate change |
n |
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ |
Sự thay đổi khí hậu |
Consequence |
n |
/ˈkɒnsɪkwəns/ |
Hậu quả |
Deforestation |
n |
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ |
Nạn phá rừng |
Ecosystem |
n |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
Hệ sinh thái |
Endangered |
adj |
/ɪnˈdeɪndʒəd/ |
Bị nguy hiểm |
Environmental protection |
|
/ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/ |
Bảo vệ môi trường |
Extreme |
adj |
/ɪkˈstriːm/ |
Cực đoan, khắc nghiệt |
Giant |
adj |
/ˈdʒaɪənt/ |
To lớn, khổng lồ |
Habitat |
n |
/ˈhæbɪtæt/ |
Môi trường sống |
Heatwave |
n |
/ˈhiːtweɪv/ |
Sóng nhiệt, đợt không khí nóng |
Ice melting |
n |
/aɪs ˈmeltɪŋ/ |
Sự tan băng |
Issue |
n |
/ˈɪʃuː/ |
Vấn đề |
Panda |
n |
/ˈpændə/ |
Gấu trúc |
Practical |
n |
/ˈpræktɪkl/ |
Thực tế, thiết thực |
Respiratory |
adj |
/rəˈspɪrətri/ |
Thuộc về hô hấp |
Tostoise |
n |
/ˈtɔːtəs/ |
Con rùa |
Trade |
n |
/treɪd/ |
Buôn bán |
Upset |
v |
/ˌʌpˈset/ |
Làm rối loạn, xáo trộn |
Wildlife |
n |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
Động vật hoang dã |
Từ vựng Unit 10 lớp 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Aware |
adj |
/əˈweə(r)/ |
Có nhận thức, ý thức được |
Brochure |
n |
/ˈbrəʊʃə(r)/ |
Tờ quảng cáo |
Craft |
n |
/krɑːft/ |
Đồ thủ công |
Crowd |
v |
/kraʊd/ |
Đổ về, kéo về |
Culture |
n |
/ˈkʌltʃə(r)/ |
Văn hoá |
Damage |
v |
/ˈdæmɪdʒ/ |
Làm hư hại |
Ecotourism |
n |
/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ |
Du lịch ính thái |
Explore |
v |
/ɪkˈsplɔː(r)/ |
Khám phá |
Floating market |
n |
/ˈfləʊtɪŋ ˈmɑːkɪt/ |
Chợ nổi |
Follow |
v |
/ˈfɒləʊ/ |
Đi theo |
Host |
n |
/həʊst/ |
Chủ nhà |
Hunt |
v |
/hʌnt/ |
Săn bắn |
Impact |
n |
/ˈɪmpækt/ |
Tác động |
Local |
adj |
/ˈləʊkl/ |
Tại địa phương |
Mass |
adj |
/mæs/ |
Theo số đông |
Path |
n |
/pɑːθ/ |
Lối đi |
Profit |
n |
/ˈprɒfɪt/ |
Lợi nhuận |
Protect |
v |
/prəˈtekt/ |
Bảo vệ |
Responsible |
adj |
/rɪˈspɒnsəbl/ |
Có trách nhiệm |
Souvenir |
n |
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/ |
Quà lưu niệm |
Stalactite |
n |
/ˈstæləktaɪt/ |
Nhũ đá (trong hang động) |
Trail |
n |
/treɪl/ |
Đường mòn |
Waste |
v |
/weɪst/ |
Lãng phí |
Weave |
v |
/wiːv/ |
Dệt |
Cách xem online sách lớp 10 mới:
- Xem online bộ sách lớp 10 Kết nối tri thức
- Xem online bộ sách lớp 10 Cánh diều
- Xem online bộ sách lớp 10 Chân trời sáng tạo
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Global Success
- Giải SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Giải lớp 10 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 10 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 10 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 10 Global Success
- Giải Tiếng Anh 10 Friends Global
- Giải sgk Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
- Lớp 10 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 10 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - KNTT
- Giải sgk Toán 10 - KNTT
- Giải sgk Vật lí 10 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 10 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 10 - KNTT
- Giải sgk Địa lí 10 - KNTT
- Giải sgk Lịch sử 10 - KNTT
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - KNTT
- Giải sgk Tin học 10 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 10 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - KNTT
- Lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 10 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - CTST
- Giải Toán 10 - CTST
- Giải sgk Vật lí 10 - CTST
- Giải sgk Hóa học 10 - CTST
- Giải sgk Sinh học 10 - CTST
- Giải sgk Địa lí 10 - CTST
- Giải sgk Lịch sử 10 - CTST
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - CTST
- Lớp 10 - Cánh diều
- Soạn văn 10 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 10 - Cánh diều
- Giải sgk Vật lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 10 - Cánh diều
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - Cánh diều