Từ vựng Tiếng Anh 10 Smart World Unit 3: Shopping (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 3: Shopping sách iLearn Smart World 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Approve

v

/əˈpruːv/

Đồng ý, phê duyệt

Brand

n

/brænd/

Nhãn hiệu, thương hiệu

Budget

n

/ˈbʌdʒ.ɪt/

Ngân sách, ngân quỹ

Calculator

n

/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/

Máy tính

Crash

v

/kræʃ/

(Máy tính) gặp sự cố

Customer service

n

/ˌkʌs.tə.mə ˈsɜː.vɪs/

Bộ phận chăm sóc khách hàng

Disconnect

v

/ˌdɪs.kəˈnekt/

Ngừng kết nối

Habit

n

/ˈhæb.ɪt/

Thói quen

Hotline

n

/ˈhɒt.laɪn/

Đường dây nóng

Manager

n

/ˈmæn.ɪ.dʒər/

Người quản lý

On sale

idiom

/ɒn seɪl/

Đang giảm giá

Overheat

v

/ˌəʊ.vəˈhiːt/

Trở nên quá nóng

Pay attention to

v.phr

/peɪ əˈten.ʃən tuː/

Chú ý, để tâm đến

Quality

n

/ˈkwɒl.ə.ti/

Chất lượng

Receipt

n

/rɪˈsiːt/

Hoá đơn

Repair

v

/rɪˈpeər/

Sửa chữa

Restart

v

/ˌriːˈstɑːt/

Khởi động lại

Shipper

n

/ˈʃɪp.ər/

Nhân viên giao hàng

Thrift store

n

/ˈθrɪft ˌstɔːr/

Cửa hàng bán đồ cũ

Warranty

n

/ˈwɒr.ən.ti/

Bảo hành

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 3: Shopping hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 3: Shopping:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 iLearn Smart World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học