Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 2.4 Reading trang 20

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 2.4 Reading trang 20 trong Unit 2: Science and inventions sách English Discovery 10 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 10 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 10 Unit 2.4.

1 (trang 20 SGK Tiếng Anh 10 English Discovery): What do you think is the most important invention? Why? (Bạn nghĩ phát minh quan trọng nhất là gì? Tại sao?)

Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 2.4 Reading trang 20

(Học sinh tự thực hành)

2 (trang 20 SGK Tiếng Anh 10 English Discovery): Listen to the words and phrases in the box and repeat them. Then locate these words in the text (Nghe các từ và cụm từ trong hộp và lặp lại chúng. Sau đó xác định vị trí các từ này trong văn bản)

Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 2.4 Reading trang 20

(Học sinh tự thực hành)

3 (trang 20 SGK Tiếng Anh 10 English Discovery): Read the text. Match the headings with the paragraphs. There is one extra heading. (Đọc văn bản. Nối các tiêu đề với các đoạn văn. Có một tiêu đề thừa.)

1. Family background

2. The role of light bulb

3. The best version of all

4. Scientific tests

5. On the market

Hướng dẫn dịch:

A. Đèn điện, một trong những phát minh hàng ngày có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của chúng ta, không được "phát minh" theo nghĩa truyền thống. Thomas Alva Edison không phải là người đầu tiên cũng không phải là người duy nhất cố gắng phát minh ra bóng đèn. Hai mươi ba bóng đèn khác nhau đã được phát triển trước Edison. Tuy nhiên, Edison thường được biết đến với tư cách là nhà phát minh vì phiên bản của ông tốt hơn các phiên bản trước đó.

B. Edison sinh ngày 11 tháng 2 năm 1847, tại Milan, Ohio. Anh là con út trong số bảy người con của Samuel và Nancy Edison. Cha anh là một nhà hoạt động chính trị đến từ Canada, trong khi mẹ anh là một giáo viên giỏi và có ảnh hưởng lớn trong cuộc đời của Edison.

C. Năm 1878, Thomas Edison bắt đầu nghiên cứu nghiêm túc để phát triển một loại đèn thực tế. Edison và các cộng sự trong phòng thí nghiệm của ông đã tiến hành hàng nghìn thí nghiệm để phát triển bóng đèn điện. Thách thức lớn nhất là tìm ra một vật liệu có thể dùng làm dây tóc lâu dài. Đến ngày 4 tháng 11 năm 1879, ông đăng ký bằng sáng chế cho đèn điện sử dụng dây tóc carbon.

D. Khám phá này đánh dấu sự khởi đầu của bóng đèn thương mại. Năm 1880, công ty của Thomas Edison, Edison Electric Light Company, bắt đầu tiếp thị sản phẩm mới của mình. Hầu hết mỗi hộ gia đình hiện nay đều sở hữu một bóng đèn. Phát minh đã chấm dứt trải nghiệm của con người về bóng tối.

Đáp án:

Paragraph A: 3

Paragraph B: 1

Paragraph C: 4

Paragraph D: 5

4 (trang 20 SGK Tiếng Anh 10 English Discovery): Read the text again. Decide if the following statements are true (T), false (F) or not given (NG). (Đọc văn bản một lần nữa. Quyết định xem các câu sau là đúng (T), sai (F) hay không có (NG).)

1. Thomas Edison was the first person to invent the light bulb.

2. Edison's light bulb was more advanced than other light bulbs.

3. Edison's father was the most influential person in his life.

4. Edison received his first patent for the light bulb in 1879.

5. Edison's light bulb became a popular product in 1879.

Hướng dẫn dịch:

1. Thomas Edison là người đầu tiên phát minh ra bóng đèn.

2. Bóng đèn của Edison tiên tiến hơn các loại bóng đèn khác.

3. Cha của Edison là người có ảnh hưởng lớn nhất đến cuộc đời anh.

4. Edison nhận được bằng sáng chế đầu tiên cho bóng đèn vào năm 1879.

5. Bóng đèn của Edison trở thành một sản phẩm phổ biến vào năm 1879.

Đáp án:

1. F

2. T

3. NG

4. NG

5. F

5 (trang 20 SGK Tiếng Anh 10 English Discovery): Match the words in blue in the text with the definitions. (Ghép các từ màu xanh lam trong văn bản với các định nghĩa.)

1. tests done in order to learn something or to discover if something works or is true

2. skilled and able to do or finish something successfully

3. introducing something to buyers and encouraging them to buy more

4. a legal right to make or sell an invention

5. someone who are closely related to others as a companion, a friend or a business partner

Đáp án:

1. experiments

2. accomplished

3. marketing

4. patent

5. associates

Hướng dẫn dịch:

1. thí nghiệm các bài kiểm tra được thực hiện để tìm hiểu điều gì đó hoặc để khám phá xem điều gì đó hoạt động hoặc đúng sự thật

2. giỏi có kỹ năng và có thể làm hoặc hoàn thành một việc gì đó thành công

3. tiếp thị giới thiệu thứ gì đó cho người mua và khuyến khích họ mua nhiều hơn

4. bằng sáng chế quyền hợp pháp để tạo ra hoặc bán một sáng chế

5. cộng sự một người có quan hệ mật thiết với những người khác như một người bạn đồng hành, một người bạn hoặc một đối tác kinh doanh

6 (trang 20 SGK Tiếng Anh 10 English Discovery): Tell your partner five things you remember about the invention of the light bulb. You can use these following questions. (Nói với bạn của bạn 5 điều bạn nhớ về việc phát minh ra bóng đèn. Bạn có thể sử dụng những câu hỏi sau.)

- Who invented it?

- When was it invented?

- What was the main material?

- How important was the invention?

Hướng dẫn dịch:

- Người phát minh ra nó?

- Nó được phát minh khi nào?

- Nguyên liệu chính là gì?

- Phát minh quan trọng như thế nào?

(Học sinh tự thực hành)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 2: Science and inventions hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 10 English Discovery hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:


Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học