Từ vựng Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 7: Cultural diversity (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 7: Cultural diversity sách English Discovery 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Alter

v

/ˈɒl.tər/

Bàn thờ

Attend

v

/əˈtend/

Tham gia, tham dự

Blessing

n

/ˈbles.ɪŋ/

Lời chúc phúc

Bride

n

/braɪd/

Cô dâu

Celebrate

v

/ˈsel.ə.breɪt/

Tổ chức lễ kỷ niệm

Cold Food festival

n.phr

/kəʊld fʊd ˈfestɪvl/

Tết Hàn thực

Commemorate

v

/kəˈmem.ə.reɪt/

Tưởng niệm

Decorate

v

/ˈdek.ə.reɪt/

Trang trí

Diet

n

/ˈdaɪ.ət/

Chế độ ăn

Famous

adj

/ˈfeɪ.məs/

Nổi tiếng

Feast

n

/fiːst/

Bữa tiệc

Gather

v

/ˈɡæð.ər/

Tập hợp, tụ họp

Groom

n

/ɡruːm/

Chú rể

Houseplant

n

/ˈhaʊs.plɑːnt/

Cây trồng trong nhà

House-warming party

n.phr

/ˈhaʊs.wɔː.mɪŋ ˈpɑː.ti/

Bữa tiệc tân gia

Đền Hùng Festival

n.phr

/den hʊŋ ˈfestɪvl/

Lễ hội Đền Hùng

Incense

n

/ˈɪn.sens/

Nén hương

Mid-Autumn Festival

n.phr

/mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/

Hội Rằm Trung thu

Offer

v

/ˈɒfə(r)/

Dâng (hương, hoa) cho, tặng

Pay respects

v.phr

/peɪ rɪˈspekts/

Tỏ lòng kính trọng

Permission

n

/pəˈmɪʃ.ən/

Sự cho phép

Phủ Dầy Festival

n.phr

/fuː dʌj ˈfestɪvl/

Hội Phủ Dầy

Pilgrim

n

/ˈpɪl.ɡrɪm/

Người hành hương

Pray

v

/preɪ/

Cầu nguyện

Ritual

n

/ˈrɪtʃ.u.əl/

Nghi thức, nghi lễ

Scented candle

n.phr

/ˈsentɪd ˈkændl/

Nến thơm

Wedding

n

/ˈwed.ɪŋ/

Lễ cưới, hôn lễ

Worship

n,v

/ˈwɜː.ʃɪp/

(Sự) thờ cúng, tôn kính, thờ phụng

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 7: Cultural diversity hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 English Discovery hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học