Từ vựng Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 5: Charity (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 5: Charity sách English Discovery 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Benefit

v

/ˈben.ɪ.fɪt/

Được lợi

Blanket

n

/ˈblæŋ.kɪt/

Cái chăn

Care (for)

phr.v

/keə(r) fɔːr/

Chăm sóc

Charity work

n.phr

/ˈtʃær.ə.ti wɜːk/

Công việc từ thiện

Childcare

n

/ˈtʃaɪld.keər/

Chăm sóc trẻ nhỏ

Community

n

/kəˈmjuː.nə.ti/

Cộng đồng

Donate

v

/dəʊˈneɪt/

Ủng hộ, cho, tặng, hiến (từ thiện)

Donate blood

v.phr

/dəʊˈneɪt blʌd/

Hiến máu

Donate money

v.phr

/dəʊˈneɪt ˈmʌni/

Quyên góp tiền

First-aid kit

n.phr

/ˌfɜːst ˈeɪd ˌkɪt/

Bộ dụng cụ sơ cứu

Help the elderly

v.phr

/help ðə ˈel.də.li/

Giúp đỡ người già

Help the needy

v.phr

/help ðə ˈniː.di/

Giúp đỡ người nghèo khó

Homeless

adj

/ˈhəʊm.ləs/

Không nhà, vô gia cư

Household goods

n.phr

/ˈhaʊs.həʊld ɡʊdz/

Đồ gia dụng

Medical supplies

n.phr

/ˈmed.ɪ.kəl səˈplɑɪz/

Thiết bị y tế

Needy

adj

/ˈniː.di/

Nghèo túng, thiếu thốn

Opportunity

n

/ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/

Cơ hội

Raise money

v.phr

/reɪz ˈmʌn.i/

Gây quỹ

Senior center

n.phr

/ˈsiː.ni.ər ˈsen.tər/

Viện dưỡng lão

Service

n

/ˈsɜː.vɪs/

Dịch vụ

Shelter

n

/ˈʃel.tər/

Nơi trú ngụ, nơi nương thân

Support

v

/səˈpɔːt/

Ủng hộ, giúp đỡ

Teach children

v.phr

/tiːtʃ ˈtʃɪl.drən/

Dạy trẻ em

Volunteer

v

/ˌvɒl.ənˈtɪər/

Tình nguyện

Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 5: Charity hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 English Discovery hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:




Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học