Từ vựng Tiếng Anh 10 English Discovery Unit 1: Family chores (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 1: Family chores sách English Discovery 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 10 học từ mới môn Tiếng Anh 10 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Broom |
n |
/bruːm/ |
Chổi quét nhà |
Detergent |
n |
/dɪˈtɜː.dʒənt/ |
Bột giặt, chất tẩy rửa |
Do the cleaning |
v.phr |
/duː ðə ˈkliːnɪŋ/ |
Quét dọn, lau chùi |
Do the cooking |
v.phr |
/duː ðə ˈkʊkɪŋ/ |
Nấu ăn |
Do the housework |
v.phr |
/duː ðə ˈhaʊswɜːrk/ |
Làm việc nhà |
Do the laundry |
v.phr |
/duː ðə ˈlɔːndri/ |
Giặt đồ |
Do the shopping |
v.phr |
/duː ðə ˈʃɒpɪŋ/ |
Mua sắm đồ |
Do the vacuuming |
v.phr |
/duː ðə ˈvækjuːmɪŋ/ |
Hút bụi |
Do the washing up |
v.phr |
/duː ðə ˈwɒʃɪŋ ʌp/ |
Rửa bát đĩa, nồi, xoong |
Dust the furniture |
v.phr |
/dʌst ðə ˈfɜːnɪtʃər/ |
Phủi bụi trên đồ đạc |
Feed the dog |
v.phr |
/fiːd ðə dɒɡ/ |
Cho chó ăn |
Fix things in the house |
v.phr |
/fɪks θɪŋz ɪn ðə haʊs/ |
Sửa chữa đồ trong nhà |
Iron |
v |
/aɪən/ |
Là, ủi đồ |
Ironing board |
n.phr |
/ˈaɪə.nɪŋ ˌbɔːd/ |
Cầu là, bàn ủi quần áo |
Make a mess |
v.phr |
/meɪk ə mes/ |
Gây bừa bộn |
Make the bed |
v.phr |
/meɪk ðə bed/ |
Dọn giường khi thức dậy |
Mop |
n |
/mɒp/ |
Chổi lau nhà |
Put things away |
v.phr |
/pʊt θɪŋz əˈweɪ/ |
Cất dọn đồ đạc |
Set the table |
v.phr |
/set ðə ˈteɪbəl/ |
Chuẩn bị bàn ăn |
Surface cleaner |
n.phr |
/ˈsɜːfɪs ˈkliːnər/ |
Chất tẩy rửa bề mặt |
Sweep the floor |
v.phr |
/swiːp ðə flɔːr/ |
Quét nhà |
Take the rubbish out |
v.phr |
/teɪk ðə ˈrʌbɪʃ aʊt/ |
Đổ rác |
Walk the dog |
v.phr |
/wɔːk ðə dɒɡ/ |
Dắt chó đi dạo |
Wash the dishes |
v.phr |
/wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/ |
Rửa chén bát |
Water the plants |
v.phr |
/ˈwɔːtər ðə plænts/ |
Tưới cây |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 1: Family chores hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 English Discovery hay khác:
- Tiếng Anh 10 Unit 2: Science and inventions
- Tiếng Anh 10 Unit 3: The arts
- Tiếng Anh 10 Unit 4: Home sweet home
- Tiếng Anh 10 Unit 5: Charity
- Tiếng Anh 10 Unit 6: Time to learn
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 10 English Discovery
- Giải lớp 10 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 10 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 10 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 10 Global Success
- Giải Tiếng Anh 10 Friends Global
- Giải sgk Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
- Lớp 10 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 10 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - KNTT
- Giải sgk Toán 10 - KNTT
- Giải sgk Vật lí 10 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 10 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 10 - KNTT
- Giải sgk Địa lí 10 - KNTT
- Giải sgk Lịch sử 10 - KNTT
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - KNTT
- Giải sgk Tin học 10 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 10 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - KNTT
- Lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 10 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - CTST
- Giải Toán 10 - CTST
- Giải sgk Vật lí 10 - CTST
- Giải sgk Hóa học 10 - CTST
- Giải sgk Sinh học 10 - CTST
- Giải sgk Địa lí 10 - CTST
- Giải sgk Lịch sử 10 - CTST
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - CTST
- Lớp 10 - Cánh diều
- Soạn văn 10 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 10 - Cánh diều
- Giải sgk Vật lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 10 - Cánh diều
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - Cánh diều