Tiếng Anh 10 Unit 2 Vocabulary Builder trang 125 - Friends Global 10
Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 2 Vocabulary Builder trang 125 trong Unit 2: Adventure sách Friends Global 10 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 10 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 10 Unit 2.
2G Sports clothing and equipment (Quần áo và dụng cụ thể thao)
1 (trang 125 Tiếng Anh 10 Friends Global): Match the items (1-12) in the photos with the words below. Check the meaning of all the words. (Nối các thứ trong bức ảnh với các từ dưới đây. Kiểm tra nghĩa của từ)
Video Giải Tiếng Anh 10 Unit 2 Vocabulary Builder Bài 1 - Friends Global
Hướng dẫn dịch:
ball |
bóng |
bat |
gậy (bóng chày) |
boots |
bốt |
gloves |
găng tay |
goal |
gôn |
goggles |
kính bơi |
helmet |
mũ bảo hiểm |
hoop |
vòng |
mask |
mặt nạ |
net |
lưới |
puck |
bóng khúc côn cầu |
racket |
vợt |
rope |
dây thừng |
running shoes |
giày chạy |
safety harness |
đai an toàn |
shirt |
áo |
shorts |
quần ngố |
skates |
giày trượt |
socks |
tất |
stick |
gậy |
surfboard |
ván trượt |
swimming trunks (men) |
quần bơi nam |
swimming costume (women) |
đồ bơi nữ |
vest |
vét |
wetsuit |
đồ lặn |
Đáp án:
1. racket
2. ball
3. shirt
4. shorts
5. lưới
6. running shoes
7. goal
8. helmet
9. gloves
10. skates
11. puck
12. bat
2 (trang 125 Tiếng Anh 10 Friends Global): Put the words in exercise 1 into two groups: clothing and equipment (Xếp các từ trong bài tập 1 thành hai nhóm: quần áo và đồ dùng)
Video Giải Tiếng Anh 10 Unit 2 Vocabulary Builder Bài 2 - Friends Global
Đáp án:
Clothing |
Equipment |
boots, gloves, goggles, helmet, mask, running shoes, shirt, shorts, skates, socks, swimming trunks (men), swimming costume (women), vest, wetsuit |
ball, bat, goal, hoop, net, puck, racket, rope, safety, harness, skates, stick, surfboard |
3 (trang 125 Tiếng Anh 10 Friends Global): Match at least three of the words in exercise 1 with each of the sports below. (Ghép ít nhất ba từ trong bài tập 1 với mỗi môn thể thao dưới đây)
Video Giải Tiếng Anh 10 Unit 2 Vocabulary Builder Bài 3 - Friends Global
Đáp án:
- basketball: shorts, running shoes, ball.
- climbing: helmet, safety harness, rope, running shoes.
- football: shorts, shirt, socks, running shoes, ball, goal.
- surfing: swimming trunks (men), swimming costume (women), vest, wetsuit, goggles, surfboard.
2H Outdoor activities: Hoạt động ngoài trời
4 (trang 125 Tiếng Anh 10 Friends Global): Which of the activitíe below usually take place a) in water, b) in the air, c) in the street and d) in the moutains? (Hoạt động nào dưới đây thường xảy ra a) trong nước, b) trên không, c) trên đường phố và d) trên núi?)
Video Giải Tiếng Anh 10 Unit 2 Vocabulary Builder Bài 4 - Friends Global
Hướng dẫn dịch:
bungee jumping |
nhảy từ độ cao như núi hoặc toà nhà |
camping |
cắm trại |
canoeing |
đi cano |
cycling |
đạp xe |
hang-gliding |
bay lượn |
hiking |
leo núi |
karting |
đua xe địa hình |
paddleboarding |
chèo ván |
riding |
cưỡi ngựa |
rollerblading |
trượt patin |
snorkelling |
lặn |
walking |
đi bộ |
windsurfing |
lướt ván dù |
Đáp án:
a. in water: canoeing, paddleboarding, snorkelling, windsurfing.
b. in the air: hang-gliding.
c. in the street: cycling, karting, riding, rollerblading, walking
d. in the mountains: bungee jumping, camping, hiking.
5 (trang 125 Tiếng Anh 10 Friends Global): Decide which activities in exercise 4 you would like to do. Which would you not like to do? Why? (Quyết định hoạt động nào trong bài tập 4 mà bạn muốn thực hiện. Bạn không muốn làm gì? Tại sao?)
Video Giải Tiếng Anh 10 Unit 2 Vocabulary Builder Bài 5 - Friends Global
Gợi ý:
- I would like to do hang-gliding. I think it’s very excited.
- I would like to do snorkellig. I would like see creatures living under the water.
- I wouldn’t like to do bungee jumping. I think it’s scary.
- I wouldn’t like to do walking. I think it’s quite boring.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi muốn thử chơi bay lượn. Tôi nghĩ rằng nó rất vui mừng.
- Tôi muốn lặn với ống thở. Tôi muốn nhìn thấy những sinh vật sống dưới nước.
- Tôi không muốn nhảy bungee. Tôi nghĩ điều đó thật đáng sợ.
- Tôi không muốn đi bộ. Tôi nghĩ nó khá nhàm chán.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 2: Adventure hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 10 Unit 2: Adventure:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Friends Global (bộ sách Chân trời sáng tạo) hay khác:
- Tiếng Anh 10 Unit 1: Feelings
- Tiếng Anh 10 Unit 3: On screen
- Tiếng Anh 10 Unit 4: Our planet
- Tiếng Anh 10 Unit 5: Ambition
- Tiếng Anh 10 Unit 6: Money
- Tiếng Anh 10 Unit 7: Tourism
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Friends Global
- Giải SBT Tiếng Anh 10 Friends Global
- Giải lớp 10 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 10 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 10 Cánh diều (các môn học)
- Giải Tiếng Anh 10 Global Success
- Giải Tiếng Anh 10 Friends Global
- Giải sgk Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
- Lớp 10 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 10 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - KNTT
- Giải sgk Toán 10 - KNTT
- Giải sgk Vật lí 10 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 10 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 10 - KNTT
- Giải sgk Địa lí 10 - KNTT
- Giải sgk Lịch sử 10 - KNTT
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - KNTT
- Giải sgk Tin học 10 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 10 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - KNTT
- Lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 10 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - CTST
- Giải Toán 10 - CTST
- Giải sgk Vật lí 10 - CTST
- Giải sgk Hóa học 10 - CTST
- Giải sgk Sinh học 10 - CTST
- Giải sgk Địa lí 10 - CTST
- Giải sgk Lịch sử 10 - CTST
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - CTST
- Lớp 10 - Cánh diều
- Soạn văn 10 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 10 - Cánh diều
- Giải sgk Vật lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 10 - Cánh diều
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - Cánh diều