Tiếng Anh lớp 1 Review 3 Self - check (trang 55, 56) - Global Success

Với giải bài tập Review 3 lớp 1 Self - check trang 55, 56 trong Review 3 Tiếng Anh lớp 1 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 1.

1 (trang 55 SGK Tiếng Anh lớp 1 Global Success): Listen and tick (Nghe và tích)

Track 71

Tiếng Anh lớp 1 Review 3 Self - check (trang 55, 56) | Tiếng Anh lớp 1 Global Success

Đáp án:

1. b

2. a

3. b

Nội dung bài nghe:

1. truck

2. two pots

3. mouse

Hướng dẫn dịch:

1. truck (xe tải)

2. two pots (hai cái nồi)

3. mouse (chuột)

2 (trang 55 SGK Tiếng Anh lớp 1 Global Success): Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)

Track 71

Tiếng Anh lớp 1 Review 3 Self - check (trang 55, 56) | Tiếng Anh lớp 1 Global Success

Đáp án:

1. l

2. o

3. m

4. u

Nội dung bài nghe:

1. l

2. o

3. m

4. u

3 (trang 55 SGK Tiếng Anh lớp 1 Global Success): Listen and tick or cross. (Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)

Track 73

Tiếng Anh lớp 1 Review 3 Self - check (trang 55, 56) | Tiếng Anh lớp 1 Global Success

Đáp án:

1. V

2. X

3. V

4. X

Nội dung bài nghe:

1. Look at the lake.

2. Look at the bus.

3. That's a mango.

4. How many mops? - Three.

Hướng dẫn dịch:

1. Look at the lake. (Nhìn vào hồ.)

2. Look at the bus. (Nhìn vào xe buýt.)

3. That's a mango. (Đó là một quả xoài.)

4. How many mops? - Three. (Có bao nhiêu cây lau nhà? - Ba.)

4 (trang 56 SGK Tiếng Anh lớp 1 Global Success): Read and tick. (Đọc và tích)

Tiếng Anh lớp 1 Review 3 Self - check (trang 55, 56) | Tiếng Anh lớp 1 Global Success

Đáp án:

1. b

2. a

3. a

Hướng dẫn dịch:

1. a monkey (một con khỉ)

2. running (chạy)

3. threee pots (ba cái nồi)

5 (trang 56 SGK Tiếng Anh lớp 1 Global Success): Find the words. (Tìm các từ.)

Tiếng Anh lớp 1 Review 3 Self - check (trang 55, 56) | Tiếng Anh lớp 1 Global Success

Đáp án:

Tiếng Anh lớp 1 Review 3 Self - check (trang 55, 56) | Tiếng Anh lớp 1 Global Success

Hướng dẫn dịch:

Bus: xe buýt

Lake: hồ

Leaf: lá

Lemons: quả chanh

Locks: khoá

Mouse: chuột

Pots: nồi

Sun: mặt trời

6 (trang 56 SGK Tiếng Anh lớp 1 Global Success): Write the letters. (Viết các chữ cái.)

Tiếng Anh lớp 1 Review 3 Self - check (trang 55, 56) | Tiếng Anh lớp 1 Global Success

Đáp án: mother, bus, truck, sun, leaf

Hướng dẫn dịch:

Mother: mẹ

Bus: xe buýt

Truck xe tải

Sun: mặt trời

Leaf: lá

Lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 1 Review 3 hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 1 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 1 hay khác:


Các loạt bài lớp 2 Chân trời sáng tạo khác