Từ vựng về công việc nhà

Bài viết Từ vựng về công việc nhà giúp bạn có thêm tài liệu từ đó tìm được phương pháp học và yêu thích Tiếng Anh hơn.

Từ vựng về công việc nhà

Brew coffee

/bruːˈkɔːfi/

Pha cà phê

Brew tea

/bruː tiː/

Pha trà

Change the bedsheet

/tʃeɪndʒ ðə bed ʃiːt/

Thay ga giường

Chop the wood

/tʃɑːp ðə wʊd/

Chặt củi

Collect the trash

/kəˈlekt ðə træʃ/

Hót rác

Cook the rice

/kʊk ðə raɪs/

Nấu cơm

Do the cooking

/duː ðə ˈkʊk.ɪŋ/

Nấu nướng

Do the laundry

/duː ðəˈlɔːndri/

Giặt đồ

Dust off the furniture

/dʌst ɔːf ðəˈfɜːrnɪtʃər/

Quét bụi cho đồ đạc

Fold the blankets

/fəʊld ðəˈblæŋkɪts/

Gấp chăn

Fold the clothes

/fəʊld ðə kləʊz/

Gấp quần áo

Go to the market

/ɡəʊ tuː ðəˈmɑːrkɪt/

Đi chợ

Hang the laundry out

/hæŋ ðəˈlɔːndri aʊt/

Phơi quần áo

Hang up the laundry

/hæŋ ʌp ðəˈlɔːndri/

Phơi quần áo

Mop the floor

/mɑːp ðə flɔr/

Lau sàn

Mow the lawn

/məʊ ðə lɔːn/

Cắt cỏ

Re-arrange the furniture

/ˌriːəˈreɪndʒ ðəˈfɜːrnɪtʃər/

Sắp xếp đồ đạc

Sweep the floor

/swiːp ðə flɔːr/

Quét nhà

Take out the garbage

/teɪk aʊt ðəˈɡɑːrbɪdʒ/

Đổ rác

Tidy up the room

/ˌtaɪ.diˈʌp ðə ruːm/

Dọn dẹp phòng

Vacuum

/ˈvækjuːm/

Hút bụi

Wash the dishes

/wɑːʃ ðə dɪʃiz/

Rửa chén bát

Water the plants

/wɑːʃ ðə dɪʃiz/

Tưới cây

Xem thêm tài liệu môn Tiếng Anh hay, chi tiết khác:


Đề thi, giáo án các lớp các môn học