Từ vựng về các môn học phổ thông

Bài viết Từ vựng về các môn học phổ thông giúp bạn có thêm tài liệu từ đó tìm được phương pháp học và yêu thích Tiếng Anh hơn.

Từ vựng về các môn học phổ thông

Algebra

/ˈæl.dʒə.brə/

Đại số

Art

/ɑːt/

Mĩ thuật

Biology

/baɪˈɒl.ə.dʒi/

Sinh học

Chemistry

/ˈkem.ɪ.stri/

Hóa học

Civil education

/ˈsɪv.əl edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən

Giáo dục công dân

Class Meeting

/klɑːs ˈmiː.tɪŋ/

Sinh hoạt lớp

Craft

/krɑːft/

Thủ công

English

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

Tiếng Anh

Ethics

/ˈeθ·ɪks/

Đạo đức

Geography

/dʒiˈɒɡ.rə.fi/

Địa lí

Geometry

/dʒiˈɒm.ə.tri/

Hình học

History

/ˈhɪs.tər.i/

Lịch sử

Informatics

/ˌɪnfəˈmætɪks/

Tin học

Information technology

/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ thông tin

Literature

/ˈlɪt.rə.tʃər/

Ngữ văn

Maths

/mæθs/

Toán

Music

/ˈmjuː.zɪk/

Âm nhạc

National Defense Education

/ˈnæʃ.ən.əl dɪˈfens ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục quốc phòng

Physics

/ˈfɪz.ɪks/

Vật lí

Physical education

/ˈfɪz.ɪ.kəl edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/

Thể dục/ Giáo dục thể chất

Science

/ˈsaɪ.əns/

Khoa học

Sex education

/seks ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục giới tính

Spanish

/'spæniʃ/

Tiếng Tây Ban Nha

Technology

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ

Xem thêm tài liệu môn Tiếng Anh hay, chi tiết khác:


Đề thi, giáo án các lớp các môn học