Từ vựng về các loại, làn đường
Bài viết Từ vựng về các loại, làn đường giúp bạn có thêm tài liệu từ đó tìm được phương pháp học và yêu thích Tiếng Anh hơn.
Avenue |
/ˈæv.ə.njuː/ |
Đại lộ |
Barrier |
/ˈbær.i.ər/ |
Hàng rào (không được đi qua) |
Ben |
/ben/ |
Đường cong |
Bend |
/bend/ |
Đường gấp khúc |
Bus station |
/ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/ |
Bến xe |
Car lane |
/kɑːr leɪn/ |
Làn xe hơi |
Crossroad |
/ˈkrɒs.rəʊd/ |
Ngã tư |
Cross road |
/ˈkrɒs. rəʊd/ |
Đường giao nhau |
Danger area |
/ˈdeɪn.dʒər ˈeə.ri.ə/ |
Khu vực nguy hiểm |
Dotted line |
/ˌdɒt.ɪd ˈlaɪn/ |
Dải phân cách |
Dual carriageway |
/ˌdjuː.əl ˈkær.ɪdʒ.weɪ/ |
Đường hai chiều |
Exit |
/ˈek.sɪt/ |
Lối thoát |
Fork |
/fɔːk/ |
Ngã ba |
Gas station |
/ˈɡæs ˌsteɪ.ʃən/ |
Trạm xăng |
High street |
/haɪ striːt/ |
Phố lớn |
Highway |
/ˈhaɪ.weɪ/ |
Đường cao tốc |
Junction |
/ˈdʒʌŋk.ʃən/ |
Giao lộ |
Lane |
/leɪn/ |
Làn đường |
Level crossing |
/ˌlev.əl ˈkrɒs.ɪŋ/ |
Đoạn giao giữa tàu hoả và đường cái |
Motorcycle lane |
/ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl lein/ |
Làn đường xe máy |
One-way street |
/ˌwʌnˈweɪ striːt/ |
Đường một chiều |
Parking lot |
/ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt/ |
Bãi đỗ xe |
Path |
/pɑːθ/ |
Đường mòn |
Pedestrian crossing |
/pəˈdes.tri.ən ˈkrɒs.ɪŋ/ |
Vạch qua đường cho người đi bộ |
Pedestrian subway |
/pəˈdes.tri.ən ˈsʌb.weɪ/ |
Đường hầm đi bộ |
Railroad track |
/ˈreɪl.rəʊd træk/ |
Đường ray xe lửa |
Ring road |
/ˈrɪŋ ˌrəʊd/ |
Đường vành đai |
Road toll |
/ˈrəʊd ˌtəʊl/ |
Đường có thu phí |
Route |
/ruːt/ |
Tuyến đường |
Side street |
/saɪd striːt/ |
Phố nhỏ |
Sidewalk |
/ˈsaɪd.wɔːk/ |
Vỉa hè |
Taxi rank |
/ˈtæk.si ˌræŋk/ |
Bãi đỗ xe taxi |
Tunnel |
/ˈtʌn.əl/ |
Hầm giao thông |
Xem thêm tài liệu môn Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)