30 từ vựng Tiếng Anh về giao thông thường gặp
Bài viết 30 từ vựng Tiếng Anh về giao thông thường gặp giúp bạn có thêm tài liệu từ đó tìm được phương pháp học và yêu thích Tiếng Anh hơn.
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
Accident |
Tai nạn |
2 |
Bus station |
Bến xe |
3 |
Bus stop |
Trạm dừng xe buýt |
4 |
Breathalyser |
Dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở |
5 |
Bypass |
Đường vòng |
6 |
Car hire |
Thuê ô tô |
7 |
Car lane |
Làn xe hơi |
8 |
Crossroad |
Ngã tư |
9 |
Driving license |
Bằng lái xe |
10 |
Driving test |
Kì thi bằng lái xe |
11 |
Dual carriageway |
Đường hai chiều |
12 |
Flat tyre |
Lốp xịt |
13 |
Folk |
Ngã ba |
14 |
Garage |
Ga-ra |
15 |
Gas station |
Trạm xăng |
16 |
Highway |
Đường cao tốc |
17 |
Icy road |
Đường trơn vì băng |
18 |
Jack |
Đòn bẩy |
19 |
Jump leads |
Dây sạc điện |
20 |
Junction |
Giao lộ |
21 |
Kerb |
Vỉa hè |
22 |
Lane |
Làn đường |
23 |
Level crossing |
Đoạn đường ray giao đường cái |
24 |
Mechanic |
Thợ sửa máy |
25 |
Motorcycle lane |
Làn xe máy |
26 |
Motorway |
Xa lộ |
27 |
Multi-storey car park |
Bãi đỗ xe nhiều tầng |
28 |
One-way street |
Đường một chiều |
29 |
Parking space |
Chỗ đỗ xe |
30 |
Passenger |
Hành khách |
31 |
Pedestrian crossing |
Vạch sang đường của người đi bộ |
32 |
Petrol station |
Trạm bơm xăng |
33 |
Puncture |
Thủng xăm |
34 |
Railroad track |
Đường ray xe lửa |
35 |
Reverse gear |
Số lùi |
36 |
Road sign |
Biển chỉ đường |
37 |
Roadside |
Lề đường |
38 |
Roundabout |
Bùng binh |
39 |
Services |
Dịch vụ |
40 |
Speed limit |
Giới hạn tốc độ |
41 |
Spray |
Bụi nước |
42 |
Street sign |
Biển báo giao thông |
43 |
T-junction |
Ngã ba |
44 |
To change gear |
Chuyển số |
45 |
Toll road |
Đường có thu lệ phí |
46 |
Traffic light |
Đèn giao thông |
47 |
Traffic jam |
Tắc đường, kẹt xe |
48 |
Tunnel |
Hầm giao thông |
49 |
Two-way street |
Đường hai chiều |
50 |
Vehicle |
Phương tiện |
Xem thêm tài liệu môn Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)