Từ vựng Tiếng Anh về nơi làm việc đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về nơi làm việc đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc
1. Từ vựng về nơi làm việc
Bakery |
/ˈbeɪ.kər.i/ |
Lò bánh |
Clinic |
/ˈklɪn.ɪk/ |
Phòng khám |
Company |
/ˈkʌmpəni/ |
Công ti |
Construction site |
/kənˈstrʌk.ʃən saɪt/ |
Công trường xây dựng |
Department |
/dɪˈpɑːtmənt/ |
Ban |
Division |
/dɪˈvɪʒən/ |
Phòng |
Factory |
/ˈfæktəri/ |
Nhà máy |
Farm |
/fɑːm/ |
Nông trại |
Hospital |
/ˈhɒs.pɪ.təl/ |
Bệnh viện |
Library |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
Thư viện |
Office |
/ˈɒfɪs/ |
Văn phòng |
Organization |
/ːgənaɪˈzeɪʃən/ |
Tổ chức |
Restaurant |
/ˈres.trɒnt/ |
Nhà hàng |
School |
/skuːl/ |
Trường học |
Section |
/sɛkʃən/ |
Phòng |
2. Từ vựng về các đồ dùng văn phòng
Ballpoint |
/ˈbɔːlˌpɔɪnt/ |
Bút bi |
Binder clip |
/ˈbaɪn.dər klɪp/ |
Kẹp bướm (dùng để kẹp giấy) |
Bookshelf |
/ˈbʊkʃelf/ |
Kệ sách |
Calculator |
/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ |
Máy tính |
Carbon pad |
/'kɑ:bən pæd/ |
Giấy than |
Card visit |
/kɑ:d 'vɪzɪt/ |
Danh thiếp |
Chair |
/tʃeə(r)/ |
Ghế |
Computer |
/kəmˈpjuː.tər/ |
Máy vi tính |
Desk |
/desk/ |
Bàn làm việc |
Fax |
/fæks/ |
Máy fax |
File cabinet |
/faɪl ˈkæb.ɪ.nət/ |
Hộp đựng tài liệu |
Folder |
/ˈfəʊl.dər/ |
Kẹp đựng tài liệu |
Fountain pen |
/ˈfaʊn.tɪn ˌpen/ |
Bút máy |
Glue |
/glu:/ |
Keo dán |
Highlighter |
/ˈhaɪˌlaɪ.tər/ |
Bút nhấn dòng |
Ink |
/iɳk/ |
Mực, mực in |
Marker |
/ˈhaɪˌlaɪ.tər/ |
Bút viết bảng |
Notebook |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
Sổ |
Paper |
/ˈpeɪ.pər/ |
Giấy |
Paper clip |
/ˈpeɪ.pə ˌklɪp/ |
Kẹp giấy |
Pencil |
/ˈpen.səl/ |
Bút chì |
Pencil sharpener |
/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ |
Gọt bút chì |
Photocopier |
/ˈfəʊtəʊkɒpiə(r)/ |
Máy photo |
Printer |
/'printə/ |
Máy in |
Projector |
/prəˈdʒektə(r)/ |
Máy chiếu |
Push-pin |
/pʊʃ pɪn/ |
Ghim giấy lớn |
Rubber band |
/ˌrʌb.ə ˈbænd/ |
Dây chun |
Rubber stamp |
/ˌrʌb.ə ˈstæmp/ |
Con dấu |
Scissors |
/ˈsɪzəz/ |
Cái kéo |
Stapler |
/ˈsteɪ.plər/ |
Dập ghim |
Stapler remover |
/ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/ |
Đồ gỡ đinh bấm |
Sticky note |
/ˈstɪk.i nəʊt/ |
Giấy nhớ |
Tape |
/teip/ |
Băng dính |
Thumbtack |
/ˈθʌm.tæk/ |
Đinh bấm |
Whiteboard |
/ˈwaɪtbɔːd/ |
Bảng trắng |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3
- Soạn Văn 9
- Soạn Văn 9 (bản ngắn nhất)
- Văn mẫu lớp 9
- Đề kiểm tra Ngữ Văn 9 (có đáp án)
- Giải bài tập Toán 9
- Giải sách bài tập Toán 9
- Đề kiểm tra Toán 9
- Đề thi vào 10 môn Toán
- Chuyên đề Toán 9
- Giải bài tập Vật lý 9
- Giải sách bài tập Vật Lí 9
- Giải bài tập Hóa học 9
- Chuyên đề: Lý thuyết - Bài tập Hóa học 9 (có đáp án)
- Giải bài tập Sinh học 9
- Giải Vở bài tập Sinh học 9
- Chuyên đề Sinh học 9
- Giải bài tập Địa Lí 9
- Giải bài tập Địa Lí 9 (ngắn nhất)
- Giải sách bài tập Địa Lí 9
- Giải Tập bản đồ và bài tập thực hành Địa Lí 9
- Giải bài tập Tiếng anh 9
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9
- Giải bài tập Tiếng anh 9 thí điểm
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 mới
- Giải bài tập Lịch sử 9
- Giải bài tập Lịch sử 9 (ngắn nhất)
- Giải tập bản đồ Lịch sử 9
- Giải Vở bài tập Lịch sử 9
- Giải bài tập GDCD 9
- Giải bài tập GDCD 9 (ngắn nhất)
- Giải sách bài tập GDCD 9
- Giải bài tập Tin học 9
- Giải bài tập Công nghệ 9