65 từ vựng Tiếng Anh về gia vị phổ biến nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn 65 từ vựng Tiếng Anh về gia vị phổ biến nhất đầy đủ, chi tiết nhất.

65 từ vựng tiếng Anh về gia vị phổ biến nhất


1. Các từ vựng về gia vị

11

STT

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

1

Backing power

/ˈbæk.ɪŋ ˈpaʊ.dər/

Bột nở

2

Backing soda

/ˈbæk.ɪŋ ˈsəʊ.də/

Bột soda

3

Barley sugar

/ˌbɑː.li ˈʃʊɡ.ər/

Mạch nha

4

Black pepper

/ˌblæk ˈpep.ər/

Tiêu đen

5

Brown sugar

/ˌbraʊn ˈʃʊɡ.ər/

Đường vàng

6

Bulb

/bʌlb/

Củ hành

7

Butter

/ˈbʌt.ər/

Bơ 

8

Cayenne

/ˌkeɪ.en ˈpep.ər/

Ớt bột nguyên chất

9

Chilli oil

/ˈtʃɪl.i ɔɪl/

Dầu ớt

10

Chilli paste

/ˈtʃɪl.i peɪst/

Sa tế

11

Chilli powder

/ˈtʃɪl.i ˌpaʊ.dər/

Bột ớt

12

Chilli sauce

/ˈtʃɪl.i sɔːs/

Tương ớt

13

Cilantro 

/sɪˈlæn.trəʊ/

Ngò rí

14

Clove

/kləʊv/

Đinh hương

15

Coarse salt

/kɔːs sɒlt/

Muối hạt to

16

Coconut juice

/ˈkəʊ.kə.nʌt dʒuːs/

Nước dừa

17

Coconut milk

/ˈkəʊ.kə.nʌt ˌmɪlk/

Nước cốt dừa

18

Cooking oil

/ˈkʊk.ɪŋ ɔɪl/

Dầu ăn

19

Curry powder

/ˈkʌr.i ˌpaʊ.dər/

Bột cà ri

20

Dill 

/dɪl/

Thì là

21

Fish sauce

/fɪʃ sɔːs/

Mắm 

22

Five-spice powder 

/faɪv spaɪs ˌpaʊ.dər/

Ngũ vị hương

23

Garlic 

/ˈɡɑː.lɪk/

Tỏi 

24

Ginger

/ˈdʒɪn.dʒər/

Gừng

25

Green onion

/ˌɡriːn ˈʌn.jən/

Hành lá

26

Ketchup

/ˈketʃ.ʌp/

Tương cà

27

Lemon grass

/ˈlem.ən ˌɡrɑːs/

Sả 

28

Mayonnaise 

/ˌmeɪ.əˈneɪz/

Xốt mayonaise

29

Mint 

/mɪnt/

Bạc hà

30

MSG 

(monodium glutamate)

/ˌem.esˈdʒiː/

Bột ngọt

31

Mustard 

/ˈmʌs.təd/

Mù tạc

32

Olive oil

/ˌɒl.ɪv ˈɔɪl/

Dầu ô-liu

33

Onion 

/ˈʌn.jən/

Hành tây

34

Pasta sauce

/ˈpæs.tə sɔːs/

Sốt cà chua

35

Pepper

/ˈpep.ər/

Hạt tiêu

36

Rosemary 

/ˈrəʊz.mər.i/

Cây hương thảo

37

Salt

/sɒlt/

Muối

38

Sesame seeds

/ˈses.ə.mi ˌsiːd/

Hạt vừng

39

Shallot

/ʃəˈlɒt/

Hành tím

40

Soy sauce

/ˌsɔɪ ˈsɔːs/

Nước tương

41

Sugar

/ˈʃʊɡ.ər/

Đường

42

Turmeric

/ˈtɜː.mər.ɪk/

Nghệ 

43

Vinegar

/ˈvɪn.ɪ.ɡər/

Giấm


2. Từ vựng về mùi vị thức ăn

11

STT

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

1

Bland 

/blænd/

Nhạt nhẽo

2

Delicious

/dɪˈlɪʃ.əs/

Ngon 

3

Fresh 

/freʃ/

Tươi ngon

4

Horrible

/ˈhɒr.ə.bəl/

Kinh khủng

5

Juicy

/ˈdʒuː.si/

Có nhiều nước

6

Mouldy

/ˈməʊl.di/

Bị mốc

7

Off

/ɒf/

Bị ôi

8

Over-cooked

/ˈəʊ.vər kʊkt/

Chín quá

9

Poor

/pɔːr/

Tệ, chất lượng kém

10

Ripe

/raɪp/

Chín 

11

Rotten 

/ˈrɒt.ən/

Hỏng, thối

12

Salty

/ˈsɒl.ti/

Mặn

13

Sickly

/ˈsɪk.li/

Tanh 

15

Sour

/saʊər/

Chua (sữa bị thiu)

15

Stale

/steɪl/

Cũ, thiu (dùng cho bánh)

16

Sweet

/swiːt/

Ngọt

17

Tasty 

/ˈteɪ.sti/

Đầy hương vị, thơm ngon

18

Tender 

/ˈten.dər/

Mềm, không dai

19

Tough 

/tʌf/

Dai, khó cắt, khó nhai

20

Under-done

/ˈʌn.dər kʊkt/

Chín tái

21

Unripe

/ʌnˈraɪp/

Chưa chín

22

Wonderful

/ˈwʌn.də.fəl/

Tuyệt vời

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác: