80 từ vựng Tiếng Anh về nhà bếp thông dụng nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn 80 từ vựng Tiếng Anh về nhà bếp thông dụng nhất đầy đủ, chi tiết nhất.
111 từ vựng về nhà bếp thông dụng nhất
1. Thiết bị nhà bếp
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
Blender |
Máy xay sinh tố |
2 |
Cabinet |
Tủ |
3 |
Coffee grinder |
Máy nghiền cà phê |
4 |
Coffee maker |
Máy pha cà phê |
5 |
Freezer |
Tủ đá |
6 |
Fridge |
Tủ lạnh |
7 |
Garlic press |
Máy xay tỏi |
8 |
Juicer |
Máy ép hoa quả |
9 |
Kettle |
Ấm đun nước |
10 |
Microwave |
Lò vi sóng |
11 |
Mixer |
Máy trộn |
12 |
Oven |
Lò nướng |
13 |
Pressure cooker |
Nồi áp suất |
14 |
Refrigerator |
Tủ lạnh |
15 |
Rice cooker |
Nồi cơm điện |
16 |
Sink |
Bồn rửa |
17 |
Stove |
Bếp nấu |
18 |
Toaster |
Lò nướng bánh mì |
2. Dụng cụ nhà bếp
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
Apron |
Tạp dề |
2 |
Bottle opener |
Dụng cụ mở bia |
3 |
Broiler |
Vỉ nướng thịt |
4 |
Burner |
Bật lửa |
5 |
Chopping board |
Thớt |
6 |
Colander |
Cái rổ |
7 |
Corer |
Đồ lấy lõi hoa quả |
8 |
Corkscrew |
Dụng cụ mở chai rượu |
9 |
Frying pan |
Chảo rán |
10 |
Grater |
Cái nạo |
11 |
Grill |
Vỉ nướng |
12 |
Jar |
Lọ thuỷ tinh |
13 |
Jug |
Bình rót |
14 |
Kitchen foil |
Giấy bạc gói thức ăn |
15 |
Kitchen roll |
Giấy lau bếp |
16 |
Oven cloth |
Khăn lót lò |
17 |
Oven gloves |
Găng tay dùng lò sưởi |
18 |
Peeler |
Dụng cụ bóc vỏ rau củ quả |
19 |
Pot |
Cái nồi to |
20 |
Pot holder |
Miếng lót nồi |
21 |
Rolling pin |
Cái cán bột |
22 |
Saucepan |
Cái nồi |
23 |
Scouring pad |
Miếng rửa bát |
24 |
Sieve |
Cái rây |
25 |
Spatula |
Dụng cụ trộn bột |
26 |
Steamer |
Cái nồi hấp |
27 |
Tea towel |
Khăn lau |
28 |
Tin opener |
Cái mở hộp |
29 |
Tongs |
Cái kẹp |
30 |
Whisk |
Cái đánh trứng |
3. Dụng cụ ăn uống
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
Bowl |
Bát |
2 |
Chopstick |
Đũa |
3 |
Cup |
Cốc |
4 |
Crockery |
Bát đĩa sứ |
5 |
Dessert spoon |
Thìa ăn đồ tráng miệng |
6 |
Fork |
Dĩa |
7 |
Glass |
Li, cốc thuỷ tinh |
8 |
Mug |
Cốc cà phê |
9 |
Plate |
Đĩa |
10 |
Saucer |
Đĩa đựng bát |
11 |
Soup spoon |
Thìa ăn súp |
12 |
Spoon |
Thìa |
13 |
Tablespoon |
Thìa to |
14 |
Teaspoon |
Thìa nhỏ |
15 |
Wooden spoon |
Thìa gỗ |
4. Trạng thái món ăn và mùi vị thức ăn
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
Bland |
Nhạt nhẽo |
2 |
Delicious |
Ngon |
3 |
Fresh |
Tươi ngon |
4 |
Horrible |
Kinh khủng |
5 |
Juicy |
Có nhiều nước |
6 |
Mouldy |
Bị mốc |
7 |
Off |
Bị ôi |
8 |
Over-cooked |
Chín quá |
9 |
Poor |
Tệ, chất lượng kém |
10 |
Ripe |
Chín |
11 |
Rotten |
Hỏng, thối |
12 |
Salty |
Mặn |
13 |
Sickly |
Tanh |
15 |
Sour |
Chua (sữa bị thiu) |
15 |
Stale |
Cũ, thiu (dùng cho bánh) |
16 |
Sweet |
Ngọt |
17 |
Tasty |
Đầy hương vị, thơm ngon |
18 |
Tender |
Mềm, không dai |
19 |
Tough |
Dai, khó cắt, khó nhai |
20 |
Under-done |
Chín tái |
21 |
Unripe |
Chưa chín |
22 |
Wonderful |
Tuyệt vời |
5. Các hoạt động chế biến món ăn
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
Add |
Thêm (gia vị, nguyên liệu) |
2 |
Bake |
Nướng lò |
3 |
Barbecue |
Nướng bằng vỉ và than |
4 |
Beat |
Đánh (trứng), trộn nhanh |
5 |
Bone |
Lọc xương |
6 |
Break |
Làm nguyên liệu vỡ thành từng miếng nhỏ |
7 |
Carve |
Thái thịt thành lát |
8 |
Combine |
Kết hợp nguyên liệu với nhau |
9 |
Cut |
Cắt |
10 |
Crush |
Giã, băm nhỏ, nghiền |
11 |
Fry |
Chiên, rán |
12 |
Grate |
Bào thành những mảnh vụn nhỏ |
13 |
Grease |
Trộn với dầu/ mỡ/ bơ |
14 |
Grill |
Nướng bằng vỉ |
15 |
Knead |
Nhào bột, nén bột |
16 |
Measure |
Đong, đo |
17 |
Melt |
Làm chảy nguyên liệu |
18 |
Microwave |
Làm nóng bằng lò vi sóng |
19 |
Mince |
Băm/ xay nhuyễn |
20 |
Mix |
Trộn các nguyên liệu bằng máy trộn |
21 |
Peel |
Gọt vỏ, lột vỏ |
22 |
Roast |
Quay |
23 |
Slice |
Thái/ Cắt thành lát mỏng |
24 |
Soak |
Ngâm nước, nhúng nước |
25 |
Steam |
Hấp cách thủy |
26 |
Stir-fry |
Đảo nhanh |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
- Đồ dùng học tập giá rẻ
- Sữa dưỡng thể Vaseline chỉ hơn 40k/chai
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3
- Soạn Văn 9
- Soạn Văn 9 (bản ngắn nhất)
- Văn mẫu lớp 9
- Đề kiểm tra Ngữ Văn 9 (có đáp án)
- Giải bài tập Toán 9
- Giải sách bài tập Toán 9
- Đề kiểm tra Toán 9
- Đề thi vào 10 môn Toán
- Chuyên đề Toán 9
- Giải bài tập Vật lý 9
- Giải sách bài tập Vật Lí 9
- Giải bài tập Hóa học 9
- Chuyên đề: Lý thuyết - Bài tập Hóa học 9 (có đáp án)
- Giải bài tập Sinh học 9
- Giải Vở bài tập Sinh học 9
- Chuyên đề Sinh học 9
- Giải bài tập Địa Lí 9
- Giải bài tập Địa Lí 9 (ngắn nhất)
- Giải sách bài tập Địa Lí 9
- Giải Tập bản đồ và bài tập thực hành Địa Lí 9
- Giải bài tập Tiếng anh 9
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9
- Giải bài tập Tiếng anh 9 thí điểm
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 mới
- Giải bài tập Lịch sử 9
- Giải bài tập Lịch sử 9 (ngắn nhất)
- Giải tập bản đồ Lịch sử 9
- Giải Vở bài tập Lịch sử 9
- Giải bài tập GDCD 9
- Giải bài tập GDCD 9 (ngắn nhất)
- Giải sách bài tập GDCD 9
- Giải bài tập Tin học 9
- Giải bài tập Công nghệ 9