Từ vựng Tiếng Anh về đồ uống đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về đồ uống đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

1. Từ vựng về cà phê

Từ vựng Tiếng Anh về đồ uống

Americano

/əˌmer.ɪˈkɑː.nəʊ/

Cà phê đậm đặc Espresso pha với nước nóng

Black coffee 

/blæk ˈkɒf.i/

Cà phê đen

Cappuccino

/ˌkæp.uˈtʃiː.nəʊ/

Cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên

Coffee 

/ˈkɒf.i/

Cà phê

Decaf coffee

/ˈdiː.kæf ˈkɒf.i/

Cà phê lọc

Filter coffee

/ˈfɪl.tə ˌkɒf.i/

Cà phê nguyên chất

Instant coffee

/ˈɪn.stənt ˈkɒf.i/

Cà phê hòa tan

Irish

/ˈaɪə.rɪʃ/

Cà phê theo kiểu Ireland (có pha rượu whisky)

Latte 

/ˈlæt.eɪ/

Cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa hoặc có váng bọt sữa trên cùng

Macchiato

/ˌmæk.iˈɑː.təʊ/

Cà phê bọt sữa

Mocha 

/ˈmɒk.ə/

Cà phê sữa có bột cacao 

Phin coffee 

/phin ˈkɒf.i/

Cà phê phin

Weasel coffee 

/ˈwiː.zəl ˈkɒf.i/

Cà phê chồn

White coffee 

/waɪt ˈkɒf.i/

Cà phê trắng

2. Từ vựng về trà

Từ vựng Tiếng Anh về đồ uống

Black tea 

/blæk tiː/

Trà đen 

Bubble milk tea 

/ˈbʌb.əl mɪlk tiː/

Trà sữa trân châu

Earl grey tea 

/ɜːl ɡreɪ ti:/

Trà bá tước

Fruit tea 

/fruːt ti:/

Trà hoa quả

Herbal tea 

/ˈhɜː.bəl ti:/

Trà thảo mộc

Iced tea 

/ˌaɪst ˈtiː/

Trà đá

Milk tea 

/mɪlk tiː/

Trà sữa

Oolong tea 

/ˈuː.lɒŋ ti:/

Trà ô long 

Tea 

/ti:/

Trà/ Chè

3. Từ vựng về các đồ uống có cồn

SAP & SimpleFi Present: Virtual Holiday Wine Tasting - SimpleFI Solutions

Ale 

/eɪl/

Bia tươi

Aperitif 

/əˌper.əˈtiːf/

Rượu khai vị

Beer 

/bɪər/

Bia 

Brandy 

/ˈbræn.di/

Rượu brandi

Champagne 

/ʃæmˈpeɪn/

Sâm panh

Cider 

/ˈsaɪ.dər/

Rượu táo

Cocktail 

/ˈkɒk.teɪl/

Cooc tai

Gin 

/dʒɪn/

Rượu gin

Lager 

/ˈlɑː.ɡər/

Bia vàng

Lime cordial 

/laɪm ˈkɔː.di.əl/

Rượu chanh

Liqueur 

/lɪˈkjʊər/

Rượu mùi

Martini 

/mɑːˈtiː.ni/

Rượu mac-ti-ni

Red wine 

/ˌred ˈwaɪn/

Vang đỏ

Rose 

/rəʊz/

Rựu nho hồng

Rum 

/rʌm/

Rượu rum 

Shandy 

/ˈʃæn.di/

Bia pha nước chanh

Sparkling wine 

/ˈspɑː.klɪŋ/

Rượu có ga

Vodka 

/ˈvɒd.kə/

Rượu vodka

White wine 

/ˌwaɪt ˈwaɪn/

Vang trắng

Whisky 

/ˈwɪs.ki/

Rượu whisky 

4. Các loại đồ uống khác

Từ vựng Tiếng Anh về đồ uống

Cocoa 

/ˈkəʊ.kəʊ/

Ca cao

Cola 

/ˈkəʊ.lə/

Coca cola 

Fruit juice 

/fruːt dʒuːs/

Nước ép trái cây

Hot chocolate 

/ˌhɒt ˈtʃɒk.lət/

Sô cô la nóng

Lemonade 

/ˌlem.əˈneɪd/

Nước chanh

Milk 

/mɪlk/

Sữa

Milkshake 

/ˈmɪlk.ʃeɪk/

Sữa khuấy bọt 

Mineral water 

/ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/

Nước khoáng

Smoothie 

/ˈsmuː.ði/

Sinh tố

Still water 

/stɪl ˌwɔː.tər/

Nước không ga

Water 

/ˌwɔː.tər/

Nước

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác: