Từ vựng Tiếng Anh về luật pháp đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về luật pháp đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng tiếng Anh về luật pháp
Accredit |
/əˈkred.ɪt/ |
Uỷ quyền, uỷ nhiệm |
Adversarial process |
/ˌæd.vəˈseə.ri.əl ˈprəʊ.ses/ |
Quá trình tranh tụng |
Affidavit |
/ˌæf.əˈdeɪ.vɪt/ |
Bản khai |
Arraignment |
/əˈreɪn.mənt/ |
Sự luận tội |
Arrest |
/əˈrest/ |
Bắt giữ |
Accountable to ……. |
/əˈkaʊn.tə.bəl tu:/ |
Chịu trách nhiệm trước …. |
Acquit |
/əˈkwɪt/ |
Tuyên bố vô tội |
Attorney |
/əˈtɜː.ni/ |
Luận sư |
Bail |
/beɪl/ |
Tiền bảo lãnh |
Be convicted of |
/bi kənˈvɪk.tɪd əv/ |
Bị kết tội …… |
Bill of information |
/bɪl əv ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ |
Đơn kiện của công tố |
Bring into account |
/brɪŋ ˈɪn.tuː əˈkaʊnt// |
Truy cứu nghĩa vụ |
Certificate of correctness |
/səˈtɪf.ɪ.kət əv kəˈrekt.nəs/ |
Bản chứng thực |
Certificate of origin |
/səˈtɪf.ɪ.kət əv ˈɒr.ɪ.dʒɪn/ |
Chứng nhận nguồn gốc |
Circular |
/ˈsɜː.kjə.lər/ |
Thông tư |
Civil law |
/ˌsɪv.əl ˈlɔː/ |
Luật dân sự |
Commit |
/kəˈmɪt/ |
Phạm tội |
Crime |
/kraɪm/ |
Sự phạm tội |
Criminal |
/ˈkrɪm.ɪ.nəl/ |
Kẻ phạm tội |
Client |
/ˈklaɪ.ənt/ |
Thân chủ |
Complaint |
/kəmˈpleɪnt/ |
Khiếu kiện |
Court of Appeal |
/kɔːt əv əˈpiːl/ |
Toà phúc thẩm |
Criminal law |
/ˌkrɪm.ɪ.nəl ˈlɔː/ |
Luật hình sự |
Cross-examination |
/ˌkrɒs.ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ |
Đối chất |
Child molester |
/ˈtʃaɪld məˌles.tər/ |
Kẻ quấy rối trẻ em |
Congress |
/ˈkɒŋ.ɡres/ |
Quốc hội |
Damages |
/ˈdæm·ɪ·dʒɪz/ |
Khoản đền bù |
Date of issue |
/deit əv ˈɪʃ.uː/ |
Ngày cấp |
Decree |
/dɪˈkriː/ |
Nghị định |
Defendant |
/dɪˈfen.dənt/ |
Bị cáo |
Deposition |
/ˌdep.əˈzɪʃ.ən/ |
Lời khai |
Felony |
/ˈfel.ə.ni/ |
Trọng tội |
Funding |
/ˈfʌn.dɪŋ/ |
Kinh phí |
Health coverage |
/helθ ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ |
Bảo hiểm y tế |
Impeach |
/ɪmˈpiːtʃ/ |
Đặt vấn đề |
Indictment |
/ɪnˈdaɪt.mənt/ |
Cáo trạng |
Judgement |
/ˈdʒʌdʒmənt/ |
Án văn |
Justify |
/ˈdʒʌs.tɪ.faɪ/ |
Giải trình |
Juveniles |
/ˈdʒuː.vən.aɪl/ |
Vị thành niên |
Lobbying |
/ˈlɒbiɪŋ/ |
Vận động hành lang |
Mental health |
/ˌmen.təl ˈhelθ/ |
Sức khoẻ tinh thần |
Monetary penalty |
/ˈmʌn.ɪ.tri ˈpen.əl.ti/ |
Phạt tiền |
Ordinance |
/ˈɔː.dɪ.nəns/ |
Pháp lệnh |
Parole |
/pəˈrəʊl/ |
Thời gian thử thách |
Plaintiff |
/ˈpleɪn.tɪf/ |
Nguyên đơn |
Pleading |
/ˈpliː.dɪŋ/ |
Tranh tụng |
Private law |
/ˈpraɪ.vət lɔː/ |
Tư pháp |
Probation |
/prəˈbeɪ.ʃən/ |
Án treo |
Public law |
/ˈpʌb.lɪk lɔː/ |
Công pháp |
Reconciliation |
/ˌrek.ənˌsɪl.iˈeɪ.ʃən/ |
Sự hoà giải |
Shoplifter |
/ˈʃɒp.lɪf.tər/ |
Kẻ ăn cắp tại cửa hàng |
Statement |
/ˈsteɪt.mənt/ |
Lời tuyên bố |
Supervisor |
/ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ |
Giám sát viên |
Taxpayer |
/ˈtæksˌpeɪ.ər/ |
Người đóng thuế |
Tort |
/ˈtɔːt/ |
Sự xâm hại |
Unfair business |
/ʌnˈfeər ˈbɪz.nɪs/ |
Kinh doanh gian lận |
Unfair competition |
/ʌnˈfeər kɒm.pəˈtɪʃ.ən/ |
Cạnh tranh không công bằng |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
- Sổ lò xo Art of Nature Thiên Long màu xinh xỉu
- Biti's ra mẫu mới xinh lắm
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3
- Soạn Văn 9
- Soạn Văn 9 (bản ngắn nhất)
- Văn mẫu lớp 9
- Đề kiểm tra Ngữ Văn 9 (có đáp án)
- Giải bài tập Toán 9
- Giải sách bài tập Toán 9
- Đề kiểm tra Toán 9
- Đề thi vào 10 môn Toán
- Chuyên đề Toán 9
- Giải bài tập Vật lý 9
- Giải sách bài tập Vật Lí 9
- Giải bài tập Hóa học 9
- Chuyên đề: Lý thuyết - Bài tập Hóa học 9 (có đáp án)
- Giải bài tập Sinh học 9
- Giải Vở bài tập Sinh học 9
- Chuyên đề Sinh học 9
- Giải bài tập Địa Lí 9
- Giải bài tập Địa Lí 9 (ngắn nhất)
- Giải sách bài tập Địa Lí 9
- Giải Tập bản đồ và bài tập thực hành Địa Lí 9
- Giải bài tập Tiếng anh 9
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9
- Giải bài tập Tiếng anh 9 thí điểm
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 mới
- Giải bài tập Lịch sử 9
- Giải bài tập Lịch sử 9 (ngắn nhất)
- Giải tập bản đồ Lịch sử 9
- Giải Vở bài tập Lịch sử 9
- Giải bài tập GDCD 9
- Giải bài tập GDCD 9 (ngắn nhất)
- Giải sách bài tập GDCD 9
- Giải bài tập Tin học 9
- Giải bài tập Công nghệ 9