Từ vựng Tiếng Anh về cảm xúc đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về cảm xúc đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc

1. Cảm xúc tích cực

Từ vựng Tiếng Anh về cảm xúc

Amused 

/əˈmjuːzd/

Vui vẻ

Beaming 

/ˈbiː.mɪŋ/

Rạng rỡ

Bouncy 

/ˈbaʊn.si/

Hoạt bát

Buoyant 

/ˈbɔɪ.ənt/

Sôi nổi

Carefree 

/ˈkeə.friː/

Vô tư, thảnh thơi

Cheerful 

/ˈtʃɪə.fəl/

Hân hoan

Delighted

/dɪˈlaɪ.tɪd/

Rất hạnh phúc, hoan hỉ

Enthusiastic 

/ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/

Nhiệt tình

Excited 

/ɪkˈsaɪ.tɪd/

Hứng thú

Ecstatic 

/ɪkˈstæt.ɪk/

Vô cùng hạnh phúc

Glad 

/ɡlæd/

Vui mừng

Great 

/ɡreɪt/

Tuyệt vời

Happy 

/ˈhæp.i/

Vui vẻ, hạnh phúc

Optimistic 

/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/

Yêu đời

Overjoyed 

/ˌəʊ.vəˈdʒɔɪd/

Cực kì hứng thú

Perky 

/ˈpɜː.ki/

Tươi tắn

Pleased 

/pliːzd/

Hài lòng

Positive 

/ˈpɒz.ə.tɪv/

Lạc quan 

Relaxed 

/rɪˈlækst/

Thư giãn, thoải mái

Wonderful 

/ˈwʌn.də.fəl/

Tuyệt vời

Terrific 

/təˈrɪf.ɪk/

Tuyệt vời

2. Cảm xúc tiêu cực

Từ vựng Tiếng Anh về cảm xúc

Angry 

/ˈæŋ.ɡri/

Tức giận

Anxious 

/ˈæŋk.ʃəs/

Lo lắng

Annoyed 

/əˈnɔɪd/

Bực mình

Apprehensive 

/ˌæp.rɪˈhen.sɪv/

Hơi lo lắng

Ashamed 

/əˈʃeɪmd/

Xấu hổ

Bewildered 

/bɪˈwɪl.dəd/

Rất bối rối

Bored 

/bɔːd/

Buồn chán

Confused 

/kənˈfjuːzd/

Lúng túng

Depressed

/dɪˈprest/

Suy sụp

Disappointed 

/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/

Thất vọng

Emotional 

/ɪˈməʊ.ʃən.əl/

Dễ xúc động

Envious 

/ˈen.vi.əs/

Đố kị

Frightened 

/ˈfraɪ.tənd/

Sợ hãi

Furious 

/ˈfjʊə.ri.əs/

Giận giữ

Hurt 

/hɜːt/

Tổn thương

Irritated 

/ˈɪr.ɪ.teɪ.tɪd/

Khó chịu

Cheated 

/tʃiːt/

Bị lừa

Malicious 

/məˈlɪʃ.əs/

Ác độc

Negative 

/ˈneɡ.ə.tɪv/

Bi quan

Reluctant 

/rɪˈlʌk.tənt/

Miễn cưỡng

Sad 

/sæd/

Buồn

Scared 

/skeəd/

Sợ hãi

Stressed

/strest/

Căng thẳng

Tense 

/tens/

Căng thẳng

Thoughtful 

/ˈθɔːt.fəl/

Trầm tư

Tired

/taɪəd/

Mệt mỏi

Upset 

/ʌpˈset/

Không vui

Worried 

/ˈwʌr.id/

Lo lắng

3. Những cụm từ hay chỉ cảm xúc

Cụm từ 

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Over the moon 

Vô cùng hạnh phúc, vui sướng

She was over the moon when Tim gave her a diamond ring. 

Cô ấy vui sướng vô cùng khi Tim tặng cô ấy cái nhẫn kim cương

On cloud nine 

Hạnh phúc đến chín tầng mây

When they got married, they was on cloud nine for several months. 

Khi họ mới cưới nhau, họ hạnh phúc như ở trên mây trong vài tháng

Be ambivalent about

Đắn đo

Kevin was ambivalent about taking the offer to move to Vietnam.

Kevin đắn đo không biết có nên nhận lời đề nghị chuyển đến Việt Nam hay không.

Be at the end of your rope

Hết sức chịu đựng

When Helen discovered she had a breast cancer, she was at the end of her rope.

Khi Helen phát hiện ra mình mắc ung thư vú, cô ấy đã bất lực muốn buông xuôi.

Be in black mood 

Bức bối, dễ nổi cáu

Don’t keep walking around me! I’m in a black mood today.

Đừng có đi loanh quanh tôi nữa! Hôm nay tôi dễ cáu lắm.

Be petrified of

Sợ điếng người

When her child fell and hurt himself, she was petrified.

Khi con cô ấy ngã và bị đau, cô ấy sợ điếng người.

To puzzle over 

Trăn trở

He’s still puzzled over the strange phone at midnight. Anh ấy vẫn đang cố khám phá về cuộc gọi kỳ lạ lúc nửa đêm

4. Các cấu trúc miêu tả cảm xúc

I feel ….. (Tôi thấy …..)

Eg: I feel happy. (Tôi thấy hạnh phúc.)

I am …………. (Tôi đang ……….)

Eg: I am stressed. (Tôi đang căng thẳng.)

S + look(s) ………….. (Trông …..)

Eg: She looks sick. (Trông cô ấy ốm yếu.)

Do you feel …… (Bạn có cảm thấy …?)

Eg: Do you feed bored? (Bạn có thấy chán không?)

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác: