Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề giải trí đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề giải trí đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giải trí

1. Các địa điểm giải trí

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề giải trí

Café 

/ˈkæf.eɪ/

Quán cà phê

Carnival 

/ˈkɑː.nɪ.vəl/

Hội chợ

Casino 

/kəˈsiː.nəʊ/

Sòng bài

Cinema 

/ˈsɪn.ə.mə/

Rạp chiếu phim

Circus 

/ˈsɜː.kəs/

Rạp xiếc

Classical concert 

/ˌklæs.ɪ.kəl ˈkɒn.sət/

Buổi hòa nhạc cổ điển

Concert 

/ˈkɒn.sət/

Buổi hòa nhạc

Concert hall 

/ˈkɒn.sət hɔːl/

Phòng hòa nhạc

Disco 

/ˈdɪs.kəʊ/

Sàn nhảy

Exhibition 

/ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/

Triển lãm

Farm 

/fɑːm/

Nông trại

Local 

/ˈləʊ.kəl/

Quán rượu

Market 

/ˈmɑː.kɪt/

Chợ 

Museum 

/mjuːˈziː.əm/

Bảo tàng

Music festival 

/ˈmjuː.zɪk ˈfes.tɪ.vəl

Lễ hội âm nhạc

Opera concert 

/ˈɒp.ər.ə ˈkɒn.sət/

Buổi hòa nhạc thính phòng

Parade 

/pəˈreɪd/

Cuộc diễu hành

Park 

/pɑːk/

Công viên

Playground 

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân chơi

Pub 

/pʌb/

Quán rượu

Restaurant 

/ˈres.trɒnt/

Nhà hàng ăn 

Sports Centre 

/spɔːts ˈsen.tər/

Trung tâm thể thao

Supermarket 

/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/

Siêu thị

Swimming pool 

/ˈswɪm.ɪŋ puːl/

Bể bơi

Zoo 

/zuː/

Sở thú

2. Các hoạt động giải trí

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề giải trí

Chew the fat 

Tám chuyện

Cook

Nấu ăn

Dance 

Nhảy múa, khiêu vũ

Do exercise 

Tập thể dục

Garden 

Làm vườn

Go clubbing 

Đến hộp đêm

Go fishing 

Đi câu cá

Go for a picnic 

Đi dã ngoại

Go on the rides 

Đi xe đạp

Go out with friends 

Đi chơi với bạn bè

Go shopping 

Đi mua sắm

Go to the cinema 

Đi xem phim ở rạp

Go to the park

Đi chơi công viên

Jog 

Đi bộ

Listen to music 

Nghe nhạc

Paint 

Vẽ tranh

Play a sport 

Chơi thể thao

Play badminton 

Chơi cầu lông

Play baseball

Chơi bóng chày

Play basketball 

Chơi bóng rổ

Play football 

Chơi đá bóng

Play table tennis 

Chơi bóng bàn

Play tennis 

Chơi tennis

Play musical instrument 

Chơi nhạc cụ

Play video games 

Chơi điện tử

Play volleyball 

Chơi bóng chuyền

Read books 

Đọc sách

Shuttlecock 

Chơi đá cầu

Spend time with family 

Dành thời gian cho gia đình

Surf the Internet 

Lướt mạng

Travel 

Đi du lịch

Visit friends 

Thăm bạn bè

Visit relatives 

Thăm họ hàng

Watch TV 

Xem ti vi

3. Các danh từ chỉ người làm trong ngành giải trí

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề giải trí

Actor 

/ˈæk.tər/

Diễn viên nam

Actress 

/ˈæk.trəs/

Diễn viên nữ

Artist

/ˈɑː.tɪst/

Nghệ sĩ

Author 

/ˈɔː.θər/

Tác giả

Dancer

/ˈdɑːn.sər/

Vũ công, diễn viên múa

Musician 

/mjuːˈzɪʃ.ən/

Nhạc sĩ

Producer 

/prəˈdʒuː.sər/

Nhà sản xuất

Singer 

/ˈsɪŋ.ər/

Ca sĩ

Vocalist 

/ˈvəʊ.kəl.ɪst/

Người hát (chính)

Star 

/stɑːr/

Ngôi sao

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác: