Cách giới thiệu công việc và nơi làm việc bằng Tiếng Anh đơn giản mà lại hay

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Cách giới thiệu công việc và nơi làm việc bằng Tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất.

Cách giới thiệu công việc và nơi làm việc bằng Tiếng Anh

Khi giới thiệu về bản thân, công việc là một trong những vấn đề rất được quan tâm. Sau đây Vietjack sẽ giới thiệu cho bạn những mẫu câu tham khảo để giới thiệu công việc và nơi làm việc của mình nhé!

Các mẫu câu hỏi phổ biến chủ đề công việc:

What do you do?

Bạn làm nghề gì?

Who do you do for a living?

Bạn làm gì để kiếm sống?

What sort of work do you do? 

Bạn làm loại công việc gì

Where do you work?

Bạn làm ở đâu?

Who do you work for?

Bạn làm việc cho ai/ công ti nào?

Đề trả lời những câu hỏi này, hãy sử dụng các mẫu câu sau đây.

1. Giới thiệu công việc bằng Tiếng Anh

Cách giới thiệu công việc và nơi làm việc bằng Tiếng Anh

a. Nói về tình trạng, tính chất công việc

  • I’m doing a part-time job/ full-time job. (Tôi đang làm việc bán thời gian/ toàn thời gian.)
  • I have my own business. (Tôi đang điều hành công ti của chính mình.)

§  I’m a trainee at ….. (Tôi đang trong thời kì học việc ở …..)

§  I’m doing an internship/ I’m an intern in ….. (Tôi đang trong kì thực tập ở …)

§  I’m looking for a job. (Tôi đang tìm việc)

§  I’m unemployed. (Tôi đang thất nghiệp.)

b. Nói về nghề nghiệp

§  I am a …….. (Tôi là một …….)

§  I work as a …….. (Tôi đang làm nghề ……)

§  I …….. for a living. (Tôi kiếm sống bằng nghề …….)

§  I earn my living by ……… (Tôi kiếm sống bằng nghề ……..)

Một số nghề nghiệp cơ bản:

Cashier (thu ngân)

Secretary (thư kí)

Engineer (kĩ sư)

Doctor (bác sĩ)

Developer (lập trình viên)

Artist (nghệ sĩ)

Teacher (giáo viên)

Journalist (nhà báo)

Reporter (phóng viên)

Photographer (nhiếp ảnh)

Receptionist (lễ tân)

Farmer (nông dân)

c. Nói về lĩnh vực, ngành nghề

§  I work in …….. (Tôi làm trong lĩnh vực ………)

Các lĩnh vực quen thuộc:

Accountancy (kế toán)

Advertising (quảng cáo)

Insurance (bảo hiểm)

IT (công nghệ thông tin)

Audit (kiểm toán)

Pharmaceutical (dược)

Publishing (xuất bản)

Banking (ngân hàng)

Consultancy (tư vấn)

2. Giới thiệu nơi làm việc bằng Tiếng Anh

Cách giới thiệu công việc và nơi làm việc bằng Tiếng Anh

a. Giới thiệu công ti

§  My company is the leader in ……. (Công ti tôi đứng đầu trong lĩnh vực …..)

§  It is a ……. company. (Đó là công ti về lĩnh vực ……)

b. Giới thiệu các thông tin khác về công ti

§  My company employs ……. people. (Công ti tôi có …… nhân viên.)

§  We operate in ……. (Công ti chúng tôi hoạt động ở …….)

§  There are …. people working for us. (Có …… nhân viên làm việc cho chúng tôi.)

§  The company was founded in …… (Công ti thành lập vào …….)

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác: